Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CGLTCSZ21090325
2021-10-19
721012 THE TIN BOX COMPANY TIN BOX ASIA PACIFIC HK LTD TIN PLATED STEEL BOXES CRAYOLA SM. TOTE CARR Y-ALL TIN TBC#2119 TIN PLATED STEEL BOXES MANDOLORIAN EMB LG CARRY-ALL TIN TIN PLA TED STEEL BOXES MANDOLORIAN EMB LG CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES PAW PATROL EM B LG CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES CORONA BEVERAGE BUCKET TIN TIN PLATED STE EL BOXES CORONA 6 PC COASTER SET TIN PLAT ED STEEL BOXES MINNIE MOUSE EMB LG CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES MINECRAFT EMB LG CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES MINECRAFT TOTE CARRY-ALL TIN TIN PLATED ST EEL BOXES COKE LG RED CAN BANK TIN TIN PL ATED STEEL BOXES COKE VINTAGE BOTTLE BANK TI N TIN PLATED STEEL BOXES COKE VINTAGE XL CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES COKE MILK CAN SHAPE TIN TIN PLATED STEEL BOXES COKE TRUCK TIN W/WHEELS TIN PLATED STEEL BOXES HELLO KITTY EMB LG CARRY-ALL TIN T IN PLATED STEEL BOXES COKE BOWL SHAPE TIN TIN PLATED STEEL BOXES COKE 4 PC COASTER SE T TIN PLATED STEEL BOXES PEPPA PIG EMB LG CARRY-ALL TIN TIN PLATED STEEL BOXES XMA S SMALL MAIL BOX TIN W/WINDOW TIN PLATED S TEEL BOXES XMAS 2 LB ROUND TIN W/FLOOR DISPL AY TIN PLATED STEEL BOXES XMAS 2LB ROUND TIN TIN PLATED STEEL BOXES XMAS 2LB ROUND TIN TIN PLATED STEEL BOXES XMAS RED TRUC K W/TREE TIN PLATED STEEL BOXES XMAS RED TRUCK W/TREE TIN PLATED STEEL BOXES XMAS SPARKLE RECTANGLE TIN TIN PLATED STEEL BOX ES SAMPLE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
6256
KG
1944
CTN
0
USD
MQNALOS2101182
2021-02-06
030261 HK AMERICA INC HK CO LTD CH ILLER 8419.89<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
730
KG
1
PKG
0
USD
KILVKS2107016
2021-08-27
845610 HK AMERICA INC HK CO LTD LASER CUTTING SYSTEM<br/>LASER CUTTING SYSTEM<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
15528
KG
10
PKG
0
USD
PPILQD107302
2021-05-13
530590 LINKMAX PAPERLTD CHENMING HK LTD ORCHID GLOSS TEXT<br/>ORCHID GLOSS TEXT<br/>ORCHID GLOSS TEXT<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
59256
KG
112
PKG
0
USD
280222ANBHCM22020133
2022-03-18
841690 C?NG TY C? PH?N M?C TíCH ZEECO ASIA LTD Spare parts of the burner: Packing for fire burning glasses - Glass for Sight Glass. 100% new.;Phụ tùng của đầu đốt: Packing cho kính nhìn lửa đầu đốt - Glass for sight glass. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
4
PCE
800
USD
190121PCLL2101002
2021-01-25
721041 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA LTD K-18-S # & Non-alloy steel corrugated sheets, galvanized, size length × width × thickness: 3260.5x632x1.52mm, content of C: 0.0376%. New 100%;K-18-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm lượn sóng, được mạ kẽm, kích thước dài x rộng x dày: 3260.5x632x1.52mm, hàm lượng C: 0.0376%. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3420
KG
6
PCE
552
USD
210622SWLIS2206002
2022-06-27
480640 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N J M VINA HK PMC CO LTD The glossy paper is used to wrap the core of only 57gsm and 100%new goods.;Giấy bóng dùng để quấn lõi ống chỉ trọng lượng 57gsm, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1075
KG
1050
KGM
5460
USD
DSCS203354
2022-04-01
841410 C?NG TY TNHH YJ LINK VINA HK STEEL CO LTD Vacuum equipment, 3 ports, model: MCV-15-HS, Steel, NSX: Convum. 100% new;Thiết bị tạo chân không, 3 cổng , model :MCV-15-HS, bằng thép , NSX:CONVUM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
657
KG
10
PCE
314
USD
HKG210012820
2021-07-26
510810 C?NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL57 # & Raccoon Types (51% Raccon 26% Nylon 23% Wool), Brand: Samwon Corporation;NL57#&Sợi Raccoon các loại (51% RACCON 26% NYLON 23% WOOL), hiệu: SAMWON CORPORATION
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5882
KG
8
KGM
376
USD
1Z74WR860465812954
2021-10-04
852870 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? VALUE E Project projector, Projector capacity: 40-150inch, Source: DC 19V / 342AI8, NSX: DLP Texas Instruments, 100% new products;Máy chiếu beam project, công suất chiếu: 40-150inch, nguồn: DC 19V/342Ai8, NSX: DLP Texas Instruments, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
1
PCE
500
USD
DCCTLOS22040167
2022-06-13
870210 AUTOBOXCLUB E HYUN TOLL PASS HOLDER PARTS 3926 30 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
864
KG
4
PKG
0
USD
120221PLIHQ4C17093
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD 2492 MAIN # & FABRIC 80% POLYESTER 20% RAYON 56/58 ";2492#&VẢI CHÍNH 80%POLYESTER 20%RAYON 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12629
KG
2184
YRD
6024
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
SEL942270300
2021-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
SEL217379300
2020-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
BNXCWSALOS202797
2021-02-06
853223 NANOSD INC E ECO CO LTD 3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10480
KG
850
CTN
0
USD
18076901510
2021-11-04
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
120221PLIHQ4C17093
2021-02-18
551612 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD 1118 MAIN # & FABRIC 32% POLYESTER 68% RAYON 56/58 ";1118#&VẢI CHÍNH 68%RAYON 32%POLYESTER 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12629
KG
2445
YRD
7051
USD
PLIHQ2B65951
2020-11-06
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm, 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm, 65cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
150
KG
1600
PCE
5147
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 70cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 70cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
250
PCE
737
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 55cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 55cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
700
PCE
2064
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 65cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 65cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
100
PCE
295
USD
PLIHQ2B65531
2020-11-23
511300 C?NG TY TNHH E LAND VI?T NAM E LAND WORLD LTD LOC # & artificial fur (goods used in the garment, size: 60cm);LOC#&LONG THU NHAN TAO (hàng dùng trong may mặc, kích thước : 60cm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
146
KG
250
PCE
737
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
112100015757217
2021-10-21
721631 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
749
KGM
569
USD
112100015757217
2021-10-21
730721 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
18
KGM
122
USD
112100015757217
2021-10-21
722211 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
3
KGM
17
USD
INC3323431
2021-01-03
940180 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED CHAIR AND LEGLESS CHAIR FURNITURE
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1800
KG
90
Piece
450
USD
112100015757217
2021-10-21
721114 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
64
KGM
44
USD
031121HASLK01210709094
2021-11-19
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRANG ANH MAXONE ASIA Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), CTHH: C6H12O, liquid form, closed in 80Drum - 160kg / Drum, used in the paint manufacturing industry, CAS code: 108-10-1. New 100%;Methyl isobutyl ketone(MIBK), CTHH: C6H12O, dạng lỏng, đóng trong 80drum - 160kg/drum, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, mã cas: 108-10-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14040
KG
13
TNE
27136
USD
INC3323431
2021-01-03
691490 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED PAN AND POTS, USED WARMERS, USED COOKERS, ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
60
KG
3600
Piece
60
USD
INC3323431
2021-01-03
732391 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED KITCHENWARES, USED DISHES, USED BENTOU BOXES, USED KITCHENWARE TOOLS AND EQUIPMENTS ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
50
KG
4000
Piece
50
USD
112100015757217
2021-10-21
721640 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
133
KGM
129
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
22
KGM
95
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
5
KGM
22
USD
112100015757217
2021-10-21
721924 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
147
KGM
424
USD
112100015757217
2021-10-21
730419 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
15
KGM
41
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112100015757217
2021-10-21
721621 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
299
KGM
293
USD