Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PPILQ21060335
2021-08-28
530590 LINKMAX PAPER LTD CHENMING HK LIMITED ORCHIDGLOSS TEXT LINKMAX PO# 5217, SNZ PO# 2052-3<br/>ORCHID GLOSS TEXT LINKMAX PO# 5217, SNZ PO# 2052-3<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
40640
KG
77
PKG
0
USD
PPILQ22050487
2022-06-07
530590 LINKMAX PAPER LTD CHENMING HK LIMITED ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>ORCHID GLOSS TEXT AS223059 LINKMAX PO#5618, SNZ PO#2358<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
59820
KG
98
PKG
0
USD
112000012006858
2020-11-05
780601 CTY TNHH YEAR 2000 YEAR 2000 HK LIMITED Lead 3 # & Cream (coated cores);3#&Kem chì (tráng bề mặt lõi từ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH YEAR 2000
CONG TY TNHH YEAR 2000
4761
KG
9958
GRM
1494
USD
050122UKBSGN21128509
2022-01-13
540831 C?NG TY TNHH MAY TANO STYLEM INTERNATIONAL HK LIMITED 147 # & 59% Tencell Fabric 39% Polyester 39% Polyurethane 2% Square 130-135cm;147#&Vải tencell 59% polyester 39% polyurethane 2% khổ 130-135cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
413
KG
1210
MTR
10405
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK NLSX whitening agent used in cosmetics MultiEx BSASM (20kg), NSX 31/7/2020, HSD 31 / 7/2023, cas code: 107-88-0,7732-18-5,84696-21-9 , 1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8;NLSX chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm MultiEx BSASM (20kg),NSX:31/7/2020,HSD:31/7/2023,mã cas:107-88-0,7732-18-5,84696-21-9,1010117-72-2,94279-99-9,84650-60-2,84775-66-6,84082-60-0,84604-14-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics WhiteTen (10kg), NSX: 3 / 3/2020, HSD: 3 / 3/2023, cas code: 98-92-0,10036-64-3,94167-05 -2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm WhiteTen(10kg), NSX:3/3/2020,HSD:3/3/2023,mã cas:98-92-0,10036-64-3,94167-05-2,85251-63-4,223748-13-8,84650-60-2,84696-21-9,9036-66-2. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
4000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
382499 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Production materials used in whitening cosmetics Alpha # melight (Eco) (20kg), NSX: 3/2/2020 HSD: 3/2/2023; code cas: 23089-26-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng trong mỹ phẩm Alpha#melight (Eco) (20kg), NSX:3/2/2020,HSD:3/2/2023,mã cas:23089-26-1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
7000
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Avocado butter HerbEx, Date of manufacture: 03.01.2020, expiry date: 01/03/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 8024 -32-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất bơ HerbEx Avocado Extract, Ngày sản xuất: 3/1/2020, Hạn sử dung: 3/1/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 8024-32-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
5
KGM
275
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Licorice Extract Licorice Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.03.2020, expiry date: 09/03/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84775-66-6. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cam thảo HerbEx Licorice Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/3/2020, Hạn sử dung:9/3/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84775-66-6. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1240
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Chamomile Extract Chamomile Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 09.09.2020, expiry date: 09/09/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 84082-60-0. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất hoa cúc HerbEx Chamomile Extract (20KG), Ngày sản xuất: 9/9/2020, Hạn sử dung: 9/9/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 84082-60-0. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, Expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20KG), Ngày sản xuất: 5/10/2020, Hạn sử dụng: 5/10/2023, Mã Cas:107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
40
KGM
1200
USD
111220KLLMKR1000000470
2020-12-23
130219 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 04.24.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas107-88-0 Code, 7732-18-5 , 94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20KG), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas107-88-0, 7732-18-5, 94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
259
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Mulberry Extract Mulberry Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 24.04.2020, expiry date: 24/04/2023, Cas Code: 107-88-0,7732-18 -5,94167-05-2. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất dâu tằm HerbEx Mulberry Extract (20kg), Ngày sản xuất: 24/4/2020, Hạn sử dung: 24/4/2023, Mã Cas: 107-88-0,7732-18-5,94167-05-2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
520
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extraction of red pine Pinus Jeju, Date of manufacture: 10.05.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732-18-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất thông đỏ Jeju Pinus, Ngày sản xuất:5/10/2020, Hạn sử dung: 5/10/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
5
KGM
325
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - Extract Extract Portulaca Portulaca oleracea HerbEx (20kg), Date of manufacture: 05.10.2020, expiry date: 05/10/2023, CODE Cas: 107-88-0, 7732-18 -5, 90083-07-1. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất rau sam HerbEx Portulaca Extract (20kg), Ngày sản xuất: 05/10/2020, Hạn sử dung: 05/10/2023, Mã Cas: 107-88-0, 7732-18-5, 90083-07-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
40
KGM
1240
USD
201020KLLMKR1000000426
2020-11-05
130220 C?NG TY TNHH BJC CELLOX VI?T NAM BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED HK Cosmetic raw material production - hazel extract Witch Hazel Extract HerbEx (20kg), Date of manufacture: 20.05.2020, expiry date: 05/20/2023, CODE Cas: 56-81-5, 7732- 18-5, 84696-19-5. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm - Chiết xuất cây phỉ HerbEx Witch Hazel Extract (20kg), Ngày sản xuất:20/5/2020, Hạn sử dung: 20/5/2023, Mã Cas: 56-81-5, 7732-18-5, 84696-19-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
144
KG
20
KGM
500
USD
150622024C534311
2022-06-27
400259 C?NG TY TNHH PERCHEM VI?T NAM TRISTEPS HK TRADING CO LIMITED Synthetic rubber in the form of KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. new 100%;Cao su tổng hợp dạng tấm KNB 35L (Synthetic Rubber KNB 35L), , NSX: Kumho Petrochemical Co., Ltd. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
47040
USD
COG2011015
2020-11-16
700491 C?NG TY TNHH FI RA PHOTONICS VN FI RA PHOTONICS HK LIMITED RM-FWF-104A # & Sheet glass circular, containing the chips used in telecommunications unworked, 14.5cm diameter, used to protect the IC type 1x4ch, Full;RM-FWF-104A#&Tấm kính tròn, có chứa các vi mạch dùng trong viễn thông chưa được gia công, đường kính 14.5cm, dùng để bảo vệ các vi mạch loại 1x4ch, Full
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
30
KG
3
PCE
600
USD
BANQSZX1831680
2021-12-07
640212 K2 SPORTS LLC SUPER DRAGON HOLDINGS HK LIMITED FOOTWEAR SNOWBOARD BOOTS PO NO. 77925 2115 PRS HS-CODE(S) 640212 FREIGHT COLLECT THIS SHIPMENT CONTAINS NO WOOD PACKAGING MATERIAL . . . . . . . . . . . . .<br/>FOOTWEAR SNOWBOARD BOOTS PO NO. 77329 781 PRS 168 CTNS (RIDE) PO NO. 77330 128 PRS 38 CTNS (RIDE) PO NO. 77570 328 PRS 74 CTNS (RIDE) PO NO. 77571 88 PRS 23 CTNS (RIDE) PO NO. 77925 677 PRS 154 CTNS (K2) HS-CODE(S) 640212 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
12063
KG
895
CTN
0
USD
061221HASLK01211000123
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH VONORNA GLOBAL DEVELOP LIMITED CS # & Rubber KBR01, Ingredients: 9003-17-2 (60-100%), 128-37-0 (<1%), used in manufacturing shoe soles, 100% new, NCC: Kumho;CS#&Cao su KBR01 , thành phần: 9003-17-2 (60-100%), 128-37-0(<1%), dùng trong ngành sản xuất gia công đế giầy dép, mới 100%, ncc: Kumho
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
35280
KG
33600
KGM
62832
USD
4634365960
2021-09-25
260400 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? JC RESOURCES CO LTD Nickel ore (Ni Concentrate), 40% NI Content content, CC: JC Resources Co., Ltd., Testing research samples, 100% new.;Quặng Niken ( Ni concentrate) , hàm lượng Ni content 40%, nhà cc: JC Resources Co, Ltd, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD