Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ASEL21022239
2021-02-18
820239 C?NG TY C? PH?N K? THU?T T?N HOàNG VI?T DUCK MYUNG CO LTD Speed steel circular saw blades OD370xT2.5xID32, Z260 (outer diameter 370mm x 32mm x thickness diameter of 260 2.5mmx pitch DCM effective for machining metals for industrial Sawmills new 100%;Lưỡi cưa đĩa thép gió OD370xT2.5xID32, Z260 (đường kính ngoài 370mm x đường kính trong 32mm x dày 2.5mmx bước răng 260 hiệu DCM dùng để gia công kim loại dùng cho máy cưa công nghiệp mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
94
KG
10
PCE
984
USD
281021PCSLICHPC2102752
2021-12-14
230991 C?NG TY TNHH V GROUP VI?T NAM DAE DUCK FRD CO LTD DFM (Dried Food Meal) Products contain pork, chicken, fish, raw materials for traditional animal feed production, suitable QC VN 0190 and TT 21/2019 / TT-BNNPTNT, dated 14.01.2019, New 100%;DFM( DRIED FOOD MEAL) sản phẩm chứa thịt heo,thịt gà,cá, nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi truyền thống, phù hợp QC VN 0190 và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2019,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
124700
KG
124235
KGM
20126
USD
280222EMGLSEL1602
2022-03-10
200830 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HNT GROUP JINHA TRADING CORPORATION Hanlabong Honey Hanlabong Tea, specifications: 1kg / jar, 8 jars / barrels. Deadline for SD: February 15, 2024. Manufacturer: Kkoh Shaem Food CO., LTD. New 100%. 1 UNK = 1 barrel;Quýt Hanlabong mật ong Honey Hanlabong Tea, quy cách: 1kg/hũ, 8 hũ/thùng. Hạn sd: 15/02/2024. Nhà sx: KKOH SHAEM FOOD CO., LTD. Hàng mới 100%. 1 UNK = 1 Thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20574
KG
595
UNK
7795
USD
181021KR17475496
2021-10-28
520624 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21003 # & single fiber made of brushed 60% cotton 40% Modal (not packed for retail), 40S / 1 index;YY21003#&Sợi đơn làm từ xơ chải kỹ 60% Cotton 40% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số 40S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8088
KG
5417
KGM
29558
USD
290621KR17473518
2021-07-03
600634 C?NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL260 # & Knitted 81% Cotton 15% Polyester 4% Spandex (elastane / polyurethane) (54/56 ");NL260#&Vải dệt kim 81%Rayon 15%Polyester 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (54/56")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11991
KG
163
MTK
432
USD
100721KR17472873
2021-07-16
621790 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL36 # & magnetic stamps, (anti-theft card) used in retail goods accessories in new garment 100%;PL36#&Tem từ, ( thẻ chống trộm) dùng trong ngành hàng bán lẻ phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3826
KG
719
PCE
78
USD
YCL456171
2021-01-08
621790 C?NG TY TNHH VINA KOREA YAKJIN TRADING CORPORATION PL28 # & Tapes rim kinds of textile fabric materials in garment accessories 100%;PL28#&Băng viền các loại chất liệu bằng vải dệt phụ kiện trong may mặc hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
126
KG
3669
YRD
175
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: Bat 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Item code 778116.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát 14cm x 6cm (500ml) (Royal). Mã hàng 778116.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
20
UNT
13
USD
100422HHPH22040037
2022-04-27
691200 C?NG TY C? PH?N THáI D??NG GIA LEEYUN TRADING CORPORATION Household pottery. New 100%. Sambo brand: SR 18cm noodles (Royal). Item code 778499.;Gốm gia dụng. Hàng mới 100%. Nhãn hàng Sambo: Bát mỳ SR 18cm (Royal). Mã hàng 778499.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4950
KG
900
UNT
630
USD
6071680742
2021-11-05
520613 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21002 # & single fiber made of non-combing 60% cotton 40% polyester (not packed for retail), 196.83 decitex, indicator 50.7, indicator 30s / 1;YY21002#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 60% Cotton 40% Polyester (Chưa đóng gói để bán lẻ), độ mảnh 196.83 decitex, chỉ số mét 50.7, chỉ số 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
125
KG
113
KGM
544
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 21S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
KGM
345
USD
040320ESLHCM2002745
2020-03-11
530820 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION Sợi 55% Hemp 45% Cotton từ xơ dệt gốc thực vật, chỉ số : 16S/1;Yarn of other vegetable textile fibres; paper yarn: True hemp yarn;其他植物纤维纱线;纸纱:真正的麻纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
75
KGM
510
USD
051221KR17476033
2021-12-13
551011 C?NG TY TNHH YAKJIN INTERTEX YAKJIN TRADING CORPORATION YY21004 # & single fiber from 100% modal recreational staple fiber (not packed for retail), fiber index 30s / 1;YY21004#&Sợi đơn từ xơ staple tái tạo 100% Modal (Chưa đóng gói để bán lẻ), chỉ số sợi 30S/1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9510
KG
492
KGM
2606
USD
240921MAREHPH21090044
2021-10-05
901891 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và D?CH V? 4V YUIL TRADING CORPORATION Lamp ceiling suspension 2 pistols, LED technology, brightness: 160,000 + 120,000 Lux, Executing: 120W and 54W, Model Cure 7 + 5, NSX Yuil Trading Corporation, 100% new;Đèn mổ treo trần 2 chóa, Công nghệ LED, cường độ sáng: 160.000 + 120.000 Lux, công xuất: 120W và 54W, model CURE 7+5, nsx YUIL TRADING CORPORATION, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
329
KG
2
PCE
23000
USD
PUSA11138300
2020-10-31
844391 M S SNK TRADELINK J K TRADING CORPORATION PRINTING MACHINERY AND ANCILLARY, PARTS AND ACCESSORIES OF PRINTING MACHINERY USED FOR PRINTING BY MEANS OF PLATES, CYLINDERS AND OTHER PRINTING COMPONENTS OF HEADING 84.42
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
NHAVA SHEVA
15780
KG
39
PK
0
USD