Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110522SNKO010220407301
2022-05-25
110812 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM SAMYANG CORPORATION Corn Starch - Corn starch - Raw materials used to produce semi -finished cakes. PTPL Number: 1088/PTPLHCM-NV;Corn Starch - Tinh bột bắp -Nguyên liệu dùng để sản xuất bánh bán thành phẩm . PTPL số : 1088/PTPLHCM-NV
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
18000
KGM
10440
USD
160522GNSHP2205080
2022-05-20
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION NLTP: Soy oil has hydrogenated Soybean Oil (packed: 15kg/1box, NSX: Samyang Corporation). People index: <3.0, melting temperature: 67-72 ° C, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. New 100%;NLTP: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil (đóng gói: 15kg/1box, NSX: Samyang corporation). Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, PD: 11.05.2022 - ED: 10.05.2023. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15372
KG
1200
KGM
4080
USD
171220GNSHP2012066
2020-12-23
151620 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw Food: Hydrogenated Soybean Soybean Oil, acid index <0.1, peroxide index: <3.0, melting temperature: 67-72oC, arsenic: <0.1mg / kg, PD: 13:12. 2020 - ED: 12/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu nành đã hydro hóa Soybean Oil, Chỉ số axit: <0.1, Chỉ số peoxit: <3.0, Nhiệt độ nóng chảy: 67-72oC, Hàm lượng Asen: <0.1mg/kg, PD: 13.12.2020 - ED: 12.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
43411
KG
1200
KGM
2940
USD
160522GNSHP2205080
2022-05-20
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION NLTP: Vegetable oil - KH shortening (Packing: 18kg/1box, NSX: Samyang Corporation). Acid index: <0.1, iodine index: <43-53, PD: 30.04 + 09.05.2022 - ED: 29.04 + 08.05.2023. New 100%;NLTP: Dầu thực vật - KH Shortening (đóng gói: 18kg/1box, NSX: Samyang corporation). Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, PD: 30.04 + 09.05.2022 - ED: 29.04 + 08.05.2023. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15372
KG
4536
KGM
10433
USD
161220GNSHP2012063
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: S Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <43-53, peroxide value: <1.0, melting temperature: 37-43oC. PD: 27.11 + 04/12/2020 - ED: 26.11 + 03/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: KH Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 37-43oC. PD: 27.11 + 04.12.2020 - ED: 26.11 + 03.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
42171
KG
7938
KGM
12542
USD
161220GNSHP2012063
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: MJ Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <36-40, peroxide value: <1.0, melting temperature: 38-41oC. PD: 02 + 12/05/2020 - ED: 01 + 04/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: MJ Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <36-40, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 38-41oC. PD: 02 + 05.12.2020 - ED: 01 + 04.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
42171
KG
31900
KGM
43703
USD
171220GNSHP2012066
2020-12-23
151790 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH?C PH?M ORION VINA SAMYANG CORPORATION Raw food: S Shortening. Acid index: <0.1, Iodine index: <43-53, peroxide value: <1.0, melting temperature: 37-43oC. PD: 04 + 12/05/2020 - ED: 03 + 04/12/2021;Nguyên liệu thực phẩm: KH Shortening. Chỉ số Acid: <0.1, chỉ số Iod: <43-53, chỉ số peroxyt: <1.0, nhiệt độ nóng chảy: 37-43oC. PD: 04 + 05.12.2020 - ED: 03 + 04.12.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
43411
KG
7938
KGM
12542
USD
250322SNKO010220305732
2022-04-07
292029 C?NG TY TNHH SAMYANG EP VI?T NAM SAMYANG CORPORATION V101856 #& Fire -st (Main TP: Tris (2.4-Ditert-butylphenyl) Phosphite) -Aantioxidant ALK240 (Antioxidant), Asking for results of 150/TB-KD3;V101856#&Chất chống cháy (TP chính: tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite)-ANTIOXIDANT ALK240(ANTIOXIDANT), Tham khao KQGD 150/TB-KD3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18670
KG
1000
KGM
5680
USD
121221KMTCPUSF035084
2021-12-17
292029 C?NG TY TNHH SAMYANG EP VI?T NAM SAMYANG CORPORATION V101856 # & flame retardant (TP key: Tris (2.4-duct-butylphenyl) phosphite) -Antioxidant ALK240 (Antioxidant), reference KQGD 150 / TB-KD3;V101856#&Chất chống cháy (TP chính: tris(2,4-ditert-butylphenyl) phosphite)-ANTIOXIDANT ALK240(ANTIOXIDANT), Tham khao KQGD 150/TB-KD3
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22093
KG
3000
KGM
13710
USD