Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621005BX15904
2021-07-05
870850 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Microcontroller under small 5T (Tongil brand) (100% new truck parts);Nhông vi sai dưới 5T nhỏ (hiệu tongil) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
42118
KG
25
SET
157
USD
090522005CX09008
2022-05-19
870880 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD SHOCK Balance Shock (100%New Truck Spare Parts) (Gy-GEUN Young);Ti giảm shock cân bằng (phụ tùng xe tải mới 100%) (hiệu gy-geun young)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29850
KG
150
PCE
36
USD
031221005BX43357
2021-12-13
851190 C?NG TY TNHH PH? TùNG ? T? TR?N V? M L CO LTD Attented tape under 5T (Bookwang brand) (100% new truck parts);Băng đích đề dưới 5T (hiệu bookwang) (phụ tùng xe tải mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15879
KG
60
PCE
144
USD
OLU2661510770(H)SSMKCHI2104011
2021-05-20
392329 PUREFRUIT CHILE S A M K C L F BOLSAS DE LOS DEMAS PLASTICOSBOLSASDE POLITEREFTALATO DE ETILENO (PET)
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
11732
KG
4342
KILOGRAMOS NETOS
26728
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sport style, material Modal, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12005, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu modal, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12005, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
158
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women sports style, cotton, polyester, polyurethane, nylon, Model: MP12006, mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu kiểu thể thao, chất liệu cotton, polyester,polyurethane, nylon,model: MP12006, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
100
PCE
413
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
620893 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Underwear for pregnant women, tencel and polyurethane materials, Model MP12004, Mom's day Brand, the new 100%;Quần lót cho bà bầu, chất liệu tencel và polyurethane, model MP12004, hiệu Mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
131
USD
JSSYJSSLA2104207
2021-05-05
150710 K P GLOBAL INC M CORP CO LTD SOYBEAN MILK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
12096
KG
880
CTN
241920
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621221 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Postpartum belly gene synthetic fabrics of cotton, polyurethane, nylon, Model: MS13003, mom's day Brand, the new 100%;Gen bụng sau sinh chất liệu vải tổng hợp cotton,polyurethane, nylon, model: MS13003, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
234
PCE
2223
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, tencel and polyurethane material, the model: MIL15001, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu tencel và polyurethane, model: MIL15001, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
40
PCE
411
USD
111120OCLTN2011505
2020-11-18
621150 C?NG TY TNHH KINH DOANH Và D?CH V? GIA PHú M B CO LTD Suit birth, modal and polyurethane material, the model: MIL15002, mother is brand new, 100%;Bộ đồ sau sinh, chất liệu modal và polyurethane, model: MIL15002, hiệu mother is, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
433
KG
30
PCE
296
USD
230121OCLTN2101516
2021-02-01
621220 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và PH?N PH?I HàNG HóA QU?C T? P D M B CO LTD Postpartum belly gene synthetic fabrics of cotton, polyurethane, nylon, Model: MS13003, mom's day brand, the new 100%;Gen bụng sau sinh chất liệu vải tổng hợp cotton,polyurethane, nylon, model: MS13003, hiệu mom's day, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
467
KG
78
PCE
741
USD
PICJPTIK20F07612
2020-08-10
282520 SK BATTERY AMERICA INC L F CO LTD 96 PACKAGES OF NE-K12S LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE PO NO. CH20050027 NO. & DATE OF INVOICE : PI20200701-31 & 2020-07-05<br/>96 PACKAGES OF NE-K12S LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE PO NO. CH20050027 NO. & DATE OF INVOICE : PI20200701-31 & 20
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
49440
KG
96
PKG
0
USD
PICJPTIK21F11618
2021-12-22
282520 SK BATTERY AMERICA INC L F CO LTD LITHIUM NICKEL COBALT MANGANESE OXIDE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
5150
KG
10
PKG
0
USD
280522HHPH22050134
2022-06-07
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
29000
KG
28500
KGM
1282500
USD
OCLT2205035
2022-05-27
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1580
KG
1500
KGM
93000
USD
AGL154884
2022-04-16
282520 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP N?NG L??NG VINES L F CO LTD Raw materials for making battery: Lithium oxide compound (cobalt lithium manganese nickel oxide). Formula: CO2LI2MN2NI2O7, CAS: 182442-95-1, CBNUER: CB55482620, Powder, 20 kg/ BAG;Nguyên liệu chế tạo pin: Hợp chất Lithium oxide (Cobalt lithium manganese nickel oxide). Công thức: Co2Li2Mn2Ni2O7, CAS: 182442-95-1, CBNumber: CB55482620,dạng bột, 20 kg/ bag
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
300
KGM
18600
USD
040622HHPH22060010
2022-06-09
282520 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST L F CO LTD Cat15001000 - Lithium oxide compound (Lithium nickel cobalt aluminum oxide), powder form, used to produce VF35 electric car battery, 100% new goods;CAT15001000 - Hợp chất Lithium oxide (Lithium Nickel Cobalt Aluminum Oxide), dạng bột, dùng sản xuất pin xe ô tô điện VF35, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10800
KG
10500
KGM
472500
USD
110422GLVSKR0020542
2022-04-18
391610 C?NG TY TNHH SEIL M TECH VINA SEIL M TECH CO LTD PRB-33 #& fixed plastic bar 'e' polypropylene plastic material, size 25*320;PRB-33#&Thanh nhựa cố định đường may 'E' chất liệu nhựa POLYPROPYLENE, kích thước 25*320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6005
KG
2400
PCE
162
USD
110422GLVSKR0020542
2022-04-18
391610 C?NG TY TNHH SEIL M TECH VINA SEIL M TECH CO LTD PFB-35 #& plastic bar shaped the back of the chair 'd' Polypropylene plastic material, size 320mm;PFB-35#&Thanh nhựa định hình mép túi sau ghế 'D' chất liệu nhựa POLYPROPYLENE, kích thước 320mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6005
KG
1200
PCE
91
USD
190122GLVSKR0014838
2022-01-25
391610 C?NG TY TNHH SEIL M TECH VINA SEIL M TECH CO LTD PPRB-55 # & PP plastic material Polypropylene plastic material, size 50 * 635mm;PPRB-55#&Thanh nhựa PP chất liệu nhựa POLYPROPYLENE, kích thước 50*635mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7292
KG
1400
PCE
323
USD
050122GLVSKR0013468
2022-01-11
391610 C?NG TY TNHH SEIL M TECH VINA SEIL M TECH CO LTD PPRB-54 # & PP plastic material Polypropylene plastic material, size 12 * 103mm;PPRB-54#&Thanh nhựa PP chất liệu nhựa POLYPROPYLENE, kích thước 12*103mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6317
KG
1400
PCE
36
USD
270921GLVSKR0007033
2021-10-04
391610 C?NG TY TNHH SEIL M TECH VINA SEIL M TECH CO LTD PPRB-54 # & PP plastic material Polypropylene plastic material, size 12 * 103mm;PPRB-54#&Thanh nhựa PP chất liệu nhựa POLYPROPYLENE, kích thước 12*103mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5916
KG
700
PCE
18
USD