Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
81221100608472400
2021-12-18
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tanker, 2004 closing year, full load: 105173.6 MT, total capacity: 58194 GT.Names: Leopard, IMO 9284594, Boning: XVKF7. Lmax x l x b x h = 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105173.6 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:LEOPARD,IMO 9284594,hô hiệu:XVKF7. Lmax x L x B x H= 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
KHU NEO VUNG TAU
105174
KG
1
PCE
13350000
USD
231121100593762000
2021-12-09
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tankers, 2004 closing years, full load: 105193.7 MT, Total capacity: 58194 GT.Names: Panda, IMO 9284582, Boning: XVJG7. Lmax x l x b x h = 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105193.7 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:PANDA,IMO 9284582,hô hiệu:XVJG7. Lmax x L x B x H= 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHOUSHAN
KHU NEO VUNG TAU
105194
KG
1
PCE
13350000
USD
BLCOBELA6063
2020-10-14
740323 AVIVA METAL INC TAESEUNG ALLOYS INC OF COPPER-NICKEL-ZINC BASE ALLOYS NICKEL SIL VER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2407
KG
2
PKG
48140
USD
131120LFLS2011102
2020-11-20
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
156770
KG
151
TNE
41489
USD
281020LFLS2010104
2020-11-04
270800 C?NG TY C? PH?N X?NG D?U HOá CH?T THIêN PHú BK PETROLEUM SDN BHD Preparations base oil (Base Oil Refined HFO350) volume greater than the demand of the aromatic aromatic constituents, ingredients distilled below 65% by volume, not for an internal combustion engine, New 100%;Chế phẩm dầu gốc (Refined Base Oil HFO350) có khối lượng cầu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm,có thành phần chưng cất dưới 65% thể tích,không dùng cho động cơ đốt trong, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
225730
KG
218
TNE
59876
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N4-slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
1000
KGM
425
USD
120422SYECKHR220407
2022-04-19
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting industry: Natulite N3- slag collectors are natural pearls, not expanded, 100%new. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
20600
KG
19000
KGM
8075
USD
090322SYECKHR220305
2022-03-17
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in casting: Natulite N3-slams - Natural pearls, not expanding, 100% new products. NSX: Shinil Edi;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
20000
KGM
8500
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag is N3- Natulite natural perlite, unexpanded, 100% new goods. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N3- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
19000
KGM
6802
USD
271120SYECKHR201116
2020-12-04
253010 C?NG TY TNHH ?úC THáNG N?M AISA LINK SDN BHD Materials used in the foundry industry: gums slag perlite Natulite N4- is natural, not expansion, new products 100%. NSX: Shinil EDI;Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất gom xỉ Natulite N4- là đá trân châu tự nhiên, chưa giãn nở, hàng mới 100%. NSX: SHINIL EDI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
20600
KG
1000
KGM
358
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
VSND2107016
2021-12-14
853890 C?NG TY TNHH S?N XU?T PH? TùNG ?I?N ? T? FORBES ELECTRONICS SDN BHD (MS: 104213-2211) Plastic wiring connector does not contain no contacts, with current under 16 A (Yura Code: HMK22HYB02GR), used to produce car wires. New 100%, SX 2021.;(MS: 104213-2211) Đầu nối dây điện bằng nhựa chưa có tiếp điểm, có dòng điện dưới 16 A (Yura code: HMK22HYB02GR), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
947
KG
1800
PCE
381
USD
103865Z
2022-02-28
848610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM ON SEMICONDUCTOR MALAYSIA SDN BHD F0023 # & Foot Cutting Machine IC Trim & Form (DS detailed statement attachment.Model: IC D-PAK 6 UP DTFS System, Serial: 20090NSBN1122. Year SX 2009, Brand; micron, set = pieces, item 11 GPNK 3439 / BKHCN-DTG);F0023#&Máy cắt chân IC Trim & Form (DS chi tiết đính kèm bảng kê.Model: IC D-PAK 6 UP DTFS SYSTEM,Serial:20090NSBN1122. Năm SX 2009,Nhãn hiệu;Micron, Bộ=cái, mục 11 GPNK 3439/BKHCN-ĐTG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13700
KG
1
SET
5000
USD