Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SEL2D8111100W
2021-04-04
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2800
KG
175
CT
0
USD
SEL2D8CHHH00W
2022-04-05
989202 LEE JIN HO LEE JIN HO USED HOUSEHOLD GOODS (BOOKS ETC)
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
2900
KG
126
CT
0
USD
180721DSVK21070006
2021-07-30
940340 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? IM SUNG IL INCHEON KOREA Personal luggage and moving properties are using: Wooden desk set (including 1 table, 1 chair);Hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: Bộ bàn làm việc bằng gỗ (gồm 1 bàn, 1 ghế)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2000
KG
1
SET
15
USD
131121MJINHPC21111304
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N INCHEON KWANGLIM Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Used KS1256N Model, 6.6 ton lifting tank, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20000
KG
1
PCE
1000
USD
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
150721BNTS210710
2021-07-26
962000 C?NG TY TNHH LANCI LEE LEE Dyson hair dryer with stainless steel, 100% new goods;Kệ đựng máy sấy tóc Dyson bằng inox, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2847
KG
10
PCE
150
USD
2639830550
2021-10-01
851763 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG LG ELECTRONICS INC INCHEON CAMP JMB for Gen12 data converters with wires, used to convert data from a signal emulator device to the computer, Model: JMB for Gen12, Manufacturer: LGE. 100% new;Bộ chuyển đổi dữ liệu JMB for Gen12 kèm dây, dùng để chuyển đổi dữ liệu từ thiết bị giả lập tín hiệu trên ô tô ra máy tính, Model: JMB for Gen12, nhà SX: LGE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
8
KG
1
PCE
50
USD
HDMUBUWB4968707A
2020-01-29
721069 DONGBU USA INC DONGBU INCHEON STEEL CO LTD ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, CQ, T1-25, CHEMICAL TREATED, LIGHT OILED, 15,000 #MAX COIL WT, ULTRA SMOOTH, WET SKINPASSED, 20 ID, MILL EDGE. P/O NO.9504 / 45159 CASCADIA H.S. CODE: 721069<br/>ALUMINIZED STEEL COIL, PRODUCED TO ASTM A463, C
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
207870
KG
40
COL
0
USD
CMDUSEL0933612
2020-02-29
452137 MR PAUL ANTOINE SHELTER SOLUTIONS DONGBU INCHEON STEEL CO LTD PREPAINTED STEEL COIL PVDF SUBSTRATE AS GALVALUME AS 1397 GRADE 340 AZ200 COIL ID: 508MM TOP COLOR: COPER PENNY F8M472B BACKER: MILLS STANDARD GREY E9X590Z 10UM COIL WEIGHTS: 4.5 MT MAX PO NO. 213763 COIL NO NOS OF SIZE COIL 1 6 6 0.570MM NOM TCT X 940MM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
24128, PORT BUSTAMANTE
5201, MIAMI, FL
21170
KG
6
PCS
0
USD
AFW0179879
2020-06-29
630221 YASHER ENTERPRISES
MJ SANG SA ASSRTD TEXTILE PILLOWCASE W/DIFF SIZES &COLOR
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Davao
Port of Davao
2080
KG
30
Piece
590
USD
301121CWFVOSA211128
2021-12-14
842832 C?NG TY C? PH?N LIWAYWAY VI?T NAM SANG JI CORPORATION Confusion conveyor belts, dandruff format, stainless steel.The: Daewoon GSI.Model: EF-5T. KT: 608x264x 6495mm, Spare parts for flour dryers, DĐ: 3 Phases, 380V / 50Hz, CS: 4 tons / hour. 100% new (1set = 1pce);Băng chuyền hoạt động liên tục, dạng gàu,bằng thép không gỉ.Hiệu:Daewoon GSI.Model:EF-5T. KT:608x264x 6495mm,phụ tùng thay thế cho máy sấy bột, dđ:3 pha,380V/50Hz,cs:4 tấn/giờ.Mới 100%(1set=1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
470
KG
1
SET
6290
USD
N/A
2020-02-10
871200 NILESH KUMAR LEE YUNJEONG BICYCLES AND OTHER CYCLES (INCLUDING DELIVERY TRICYCLES), NOT MOTORISED;BICYCYLE
SOUTH KOREA
FIJI
Noumea
Lautoka
300
KG
5
NUMBER OF ITEMS
1275
USD
020422NSSLBSHPC2200388
2022-04-14
841829 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? LEE KWANGSEOK Personal luggage and used household items: LG refrigerator;Hành lý cá nhân và đồ gia đình đã qua sử dụng: Tủ lạnh LG
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
3850
KG
1
PCE
15
USD
HANP107201
2021-07-20
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD C2-108MWIDE-CD # & semi-finished finished foot camera rack of mobile phone, steel material, code PA84-00065T C2 Wide Flange Assy, size 27.5 * 30.95 * 4.81mm, manufacturer to Moon co., Ltd;C2-108MWIDE-CD#&Bán thành phẩm Chân giá đỡ camera của điện thoại di động, chất liệu thép, mã PA84-00065T C2 WIDE FLANGE ASSY, kích thước 27.5*30.95*4.81mm, nhà sản xuất SANG MOON CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
424
KG
15000
PCE
1515
USD
BRI32572
2020-11-13
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD P3 (x3) -CD # & Semis foot rack of mobile phone cameras, zinc alloy material, P3_10M BRACKET M38137001BS code, size 14.3 * 17:42 * 5:33 mm, manufacturer SANG MOON CO., LTD;P3(x3)-CD#&Bán thành phẩm chân giá đỡ camera của điện thoại di động, chất liệu hợp kim kẽm, mã M38137001BS P3_10M BRACKET , kích thước 17.42*14.3*5.33 mm, nhà sản xuất SANG MOON CO.,LTD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
375
KG
27904
PCE
1953
USD
HANC206241
2022-06-24
830250 C?NG TY TNHH SANGMOON VI?T NAM SANG MOON CO LTD Q4WIDE-CD #& Camera Raw Materials, Aluminum alloy material, PA61-00044B Q4 Wide Metal Bracket, size 17.3*16.7*3.6 mm, NSX to Moon Co., Ltd. 100% new;Q4WIDE-CD#&Nguyên liệu chân giá đỡ camera, chất liệu hợp kim nhôm, mã PA61-00044B Q4 Wide Metal Bracket , kích thước 17.3*16.7*3.6 mm,NSX SANG MOON CO.,LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
381
KG
39496
PCE
6398
USD
021121MTEX21110001
2021-11-12
841939 C?NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Plastic Drying Dryer Cylindrical Case Printer Ink, Seri NO: (NBT2300), CS: 57KW, Voltage: 380V-50Hz, SX: Dae Heung Science co., Ltd, Year SX: 2021, 100% new .;Máy sấy làm khô nhựa khuôn trụ băng truyền mực máy in, Seri no: (NBT2300), cs: 57kw, điện áp: 380V-50Hz, hãng sx: DAE HEUNG SCIENCE CO., LTD, năm sx: 2021, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
33918
KG
1
SET
29457
USD
050921MTEX21090010
2021-09-17
851580 C?NG TY TNHH SANG A FRONTEC VINA SANG A FRONTEC CO LTD Heat welding machine, plastic welding / jig (pes, crazy 220V, capacity 200w, year SX: 2021, SANA FRONTEC (KR), 100% new products;Máy hàn nhiệt, dùng để hàn nhựa/ JIG(PES, dùng điên 220V, công suất 200W, năm sx: 2021, hãng sx: SANGA FRONTEC (KR), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
180
KG
1
PCE
14937
USD
1208180058X26044
2021-10-12
845812 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Horizontal metal lathe controlled by 6 inches (WIA-MODEL: SKT 100) 3HP, sync. (Secondhand));Máy tiện kim loại ngang điều khiển bằng số 6 INCH ( Hiệu WIA- Model: SKT 100) 3HP, đồng bộ. (Hàng đã qua sử dụng))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
3
SET
25500
USD
1208180058X26044
2021-10-12
730724 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KIM NGA DONG MIN SANG SA Two top lace welded pipe stainless steel _42mm x 100L (100% new products);Hai đầu ren ống hàn inox _42mm x 100L ( Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17804
KG
800
PCE
688
USD