Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2806216420063162-01
2021-07-05
730431 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000600004239 # & HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280 / 'Pipes, non-connected, cold rolled, carbon steel (non-alloy steel), with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and cut Bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000600004239#&HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
2757
PCE
35538
USD
2710216420065698-01
2021-11-01
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
2
PCE
480
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
3
PCE
51
USD
060921SELA86184
2021-09-14
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
DA NANG
8200
KG
2
PCE
428
USD
260621BSNHCM210303
2021-07-13
741121 C?NG TY TNHH C H TARPS MILIM E N G Fiber weaving machine parts: copper alloy duct (brass) 10 * 70mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: Ống dẫn bằng hợp kim đồng (đồng thau) phi 10*70mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6223
KG
20
PCE
287
USD
260621BSNHCM210303
2021-07-13
690911 C?NG TY TNHH C H TARPS MILIM E N G Fiber weaving machine parts: Short porcelain l 10 * 20mm. New 100%;Phụ tùng máy dệt sợi khung cửi: sứ ngắn L phi 10*20mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6223
KG
50
PCE
65
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
847930 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.5 Screw winch of Urea System, Size: 3,750m, 4KW*4P.NSX: Jinkwang, belonging to Urea & Melamine material system, 100% new;IV.5 Tời trục vít của hệ thống cấp urea, kích thước:3.750M, công suất 4kW*4P.NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
11595
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
840420 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD I.2 Steel steam condensation tank STS304, diameter 0.8*0.808 (m), high: 4.251 (m), volume: 1.96 (m3), Trademark: Jinkwang. LPM, 100% new products;I.2 Bồn ngưng tụ hơi nước bằng thép STS304, đường kính 0.8*0.808(M), Cao:4.251(M),thể tích: 1.96(M3), Nhãn hiệu: Jinkwang., Thuộc Hệ thống thiết bị chính xưởng keo LPM , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
52705
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
842382 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.8 Quantitative scales, load of 1-3 tons, NSX: CAS, belonging to the LPM glue reserve system, 100% new goods;III.8 Cân định lượng, tải trọng 1-3 tấn, NSX: CAS, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
2
SET
3162
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.2 DEG steel tanks of STS304 steel, diameter 1,19m*1,196m/total height: 2,030 (m), volume: 1.3m3. NSX: Jinkwang, belonging to the system of LPM glue reserves, 100% new goods;III.2 Bồn chứa DEG bằng thép STS304, đường kính 1.19M*1.196M/Tổng chiều cao:2.030(M), thể tích:1.3M3. NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
10541
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.4 Urea transit tank, 2m*3,669m diameter (H), volume: 11.17m3, belonging to the Urea & Melamine material reserve system, 100% new.;IV.4 Bồn trung chuyển urea, đường kính 2M*3.669M(H), Thể tích:11.17M3, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
15812
USD
261021PLIHQ5C51494
2021-11-01
940690 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG SHINSUNG E G CO LTD PL94 # & Aluminum small clean room for creating a clean environment, Model: Clean Booth # 402, including air purifier (voltage: 3p, 380V, Maximum capacity: 40KW), NSX: Shinsung E & G CO., LTD, new100%;PL94#&Phòng sạch cỡ nhỏ bằng nhôm dùng để tạo môi trường sạch,Model:CLEAN BOOTH # 402,đã bao gồm máy lọc không khí (điện áp:3P,380V,công suất tối đa:40KW),NSX: SHINSUNG E&G CO.,LTD,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
8500
KG
1
SET
201312
USD
130721ONNUAS21015P
2021-07-20
600199 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH SHIN KWANG CO Polar60 # & Polar Fleece Fabric / Color, Suffering 60 "(Knitted Fabric, 100% Polyester, Raw Material Production Stuffed Toys) - New 100%;POLAR60#&Vải POLAR FLEECE/ các màu, khổ 60" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên liệu sản xuất đồ chơi nhồi bông xuất khẩu) - Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
869
YRD
1999
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD
ATXF21SELABQ0002
2021-05-15
854099 H K TECH HAE KWANG CO LTD PARTS OF ALUMINIUM STRUCTURES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
360
KG
2
PKG
0
USD
SELA18696600(N)WORLVAP20022301
2020-03-20
540822 MERIGGI TELAS LTDA JIN JIN F Te?idos,SIN-CODIGO ~ TEJIDOS DE HILADOS DE FILAMENTOSARTIFICIALES ~JIN JIN-F~ JQ-3800~ TENIDOS~ 100 POR CIENTO ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
576
KG
506
Kn
6045
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
1158
KILOGRAMOS NETOS
12543
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
501
KILOGRAMOS NETOS
5826
USD