Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ONEYSELBA7789900
2021-10-29
400259 QUIMICA MIRALLES S A KUMHO F CAUCHO ACRILONITRILO-BUTADIENO (NBR), EXCEPTO LATEX.CAUCHO SINTETICOSOLIDO EN TROZOS
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
17640
KG
16800
KILOGRAMOS NETOS
52965
USD
ONEYSELB65233300
2021-07-06
400259 QUIMICA MIRALLES S A KUMHO F CAUCHO ACRILONITRILO-BUTADIENO (NBR), EXCEPTO LATEX.CAUCHO SINTETICOSOLIDO EN TROZOS
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
17640
KG
16800
KILOGRAMOS NETOS
41531
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA593, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA593, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Bulbs (heating for glass heating), Model: FAS-14, Serial: FAS-14-FA324, 220V voltage, 50 / 60Hz, 12KW capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy ủ bóng đèn (gia nhiệt để làm nóng thủy tinh), model: FAS-14, serial: FAS-14-FA324, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 12kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
5750
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass pipe cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1078, 220V voltage, 50 / 60Hz, 0.5kw capacity, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year of manufacture 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1078, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
290721LAIXBSHP2107114
2021-08-27
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass tube cutting machine of light bulbs, Model: TCFD-252, Serial: HT-TCFD-252-1080, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity of 0.5kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Production year 2014, used goods;Máy cắt ống thủy tinh của bóng đèn, model: TCFD-252, serial: HT-TCFD-252-1080, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 0.5kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
4670
KG
1
SET
8000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: MCM-261, Serial: MCM-261-14M352, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc., 2014 production year, Secondhand;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: MCM-261, serial: MCM-261-14M352, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
140821LAIXBSHP2108065
2021-08-26
847529 C?NG TY TNHH ESSA HI TECH KUMHO HT INC Glass bulb shell molding machine, Model: KH-CMM-14, Serial: KH-CMM-14-M054, 220V voltage, 50 / 60Hz, capacity 2.2kw, Manufacturer: Kumho HT, Inc, Year Production in 2014, used goods;Máy tạo khuôn vỏ bóng đèn thủy tinh, model: KH-CMM-14, serial: KH-CMM-14-M054, điện áp 220V, 50/60Hz, công suất 2.2kw, hãng sản xuất: KUMHO HT, INC, năm sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
8803
KG
1
SET
25000
USD
WWSU027BUBSVA081
2020-04-29
200327 HYUNDAI L C CANADA INC HYUNDAI L AND C CORP 1 PACKAGE OF QUARTZ SURFACES MATERIAL (HANSTONE) A-FRAME INVOICE NO. HS-CA200327-01 PO NO. 17401<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
18870
KG
1
PKG
0
USD
HLCUSELKI65466AA
2020-10-28
201010 HYUNDAI L C CANADA INC HYUNDAI L C CORP QUARTZ SURFACES MATERIAL INVOICE NO. HS-US201010-01 S/C NO. 19877<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
5000
KG
15
PCS
0
USD
HDMUBUGA9328600A
2020-04-23
200329 HYUNDAI L C USA LLC HYUNDAI L AND C CORP ESTIMATE ARRIVAL DATE : 1(GT) QUARTZ SURFACES MATERIAL (HANSTONE) INVOICE NO. HS-US200329-01 PO NO. 11172 20(MTQ) 17698.2(KGM)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
17698
KG
1
PKG
0
USD
HDMUBUCV9335225A
2020-09-21
682000 HB CHEMICAL 1665 ENTERPRISE KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD ESTIMATE ARRIVAL DATE : 176(GT) ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KHS68 2.000MT KNB25H 4.200MT KNB35H 16.800MT KNB35L 8.400MT KNB35LM 50.400MT TOTAL : 81.800MT PO : 021540 DATE : 2020-08-06 120(MTQ) 85810(KGM)<br/>ESTIMATE ARRIVAL DATE : 176(GT) ACRYLONITRIL
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
85810
KG
176
PKG
0
USD
HDMUBUCV5020377A
2020-05-11
682000 HB CHEMICAL 1665 ENTERPRISE KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD ESTIMATE ARRIVAL DATE : 128(GT) STYRENE BUTADIENE COPOLYMERS ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KHS68 2.000MT KNB35H 29.400MT TOTAL : 31.400MT PO : 020800 DATE : 2020-03-27 48(MTQ) 32890(KGM)<br/>ESTIMATE ARRIVAL DATE : 128(GT) STYRENE BUTADIENE COPOLYMERS AC
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
32890
KG
128
PKG
0
USD
HDMUBUCV5022103A
2020-07-04
682000 HB CHEMICAL 1665 ENTERPRISE KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD ESTIMATE ARRIVAL DATE : 208(GT) STYRENE BUTADIENE COPOLYMERS ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KHS68 2.000MT KNB25LM 12.600MT KNB35H 16.800MT KNB35LM 50.400MT KNB40M 16.800MT KNB35LL 16.800MT TOTAL : 115.400MT PO : 021091 DATE : 2020-05-29 168(MTQ) 123480(KG
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
123480
KG
208
PKG
0
USD
WWSU009ETBSVA111
2021-02-23
202101 SOUCY TECHNO INC KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD 400 BAGS OF STYRENE BUTADIENE COPOLYMERS KHS68 8.000MT TOTAL - 8.000MT PO - KPC2021-02-KHS DATE - 2021-01-21<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
8080
KG
400
BAG
0
USD
260621SNKO010210607708
2021-07-06
400270 C?NG TY TNHH MTV TH??NG M?I JSR VI?T NAM KUMHO POLYCHEM CO LTD Synthetic rubber (ethylene propylene) in sheet form. Used to produce tires. HXWXL size: 190x340x670mm. Brand: KEP570F, Manufacturer: Kumho Polychem co., Ltd .. 100% new products;Cao su tổng hợp (ethylene propylene) ở dạng tấm. Dùng để sản xuất lốp xe. Kích thước HxWxL: 190x340x670mm. Nhãn hiệu: KEP570F, hãng sản xuất: KUMHO POLYCHEM CO., LTD.. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
12640
KG
1500
KGM
3975
USD