Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090721NSSLBSHPC2100718
2021-07-19
271500 C?NG TY TNHH X?Y D?NG KOSCA KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY Liquid plastic bitumen wall waterproofing compound (Vertical type), TP: Asphalt (8052-42-4) 35 ~ 45%, Calcium Carbonate 22 ~ 30%, HDS-NAPHTHA 15 ~ 21% ..., use In construction (20kg / 1can). New 100%.;Hợp chất chống thấm tường bitum nhựa đường dạng lỏng ( loại dọc), TP chính: Asphalt(8052-42-4) 35~45%, Calcium carbonate 22~30%, HDS-naphtha 15~21%..., dùng trong xây dựng(20Kg/1Can). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
40420
KG
234
UNL
5382
USD
9505030441
2021-09-28
271500 C?NG TY C? PH?N TICO VI?T NAM KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY Aqua Coat waterproofing chemicals used in construction industry, Korea Petroleum Industries Company, P / N U-MSDS-03-04-03, 6kg / can, liquid bitumen asphalt material, sample order. 100% new;Hóa chất chống thấm AQUA COAT sử dụng trong ngành xây dựng, hãng Korea Petroleum Industries Company, P/n U-MSDS-03-04-03 ,6kg/can, chất liệu nhựa đường bitum lỏng, hàng mẫu. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
16
KG
2
UNL
5
USD
270522KMTCPUSF598621
2022-06-04
270750 C?NG TY TNHH D?CH V? Và TH??NG M?I Hà ANH PHáT KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY Kocosol-150 (Solvent 150). The aromatic hydrocarbon mixture, the main naphtha (CAS: 64742-94-5), Naphthalene (CAS: 91-20-3). TP stored> 65% of volume stored at 250 degrees C according to PP ASTM D86. New 100%.;Kocosol-150 (Solvent 150). Hỗn hợp hydrocacbon thơm, tp chính là Naphtha thơm (CAS: 64742-94-5), Naphthalene (CAS: 91-20-3). tp cất >65% thể tích được cất ở 250 độ C theo pp ASTM D86. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
31360
KG
28480
KGM
34176
USD
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851220 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42686851 - Lamp in front of the car on the left, has assembled. 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. (Code 98493020-0%). KH Design: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.;42686851-Đèn chiếu sáng phía trước xe ô tô bên trái, đã lắp ráp. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98493020-0%). KH thiết kế: 0012258-L.NSX: SL Corporation - Sungsan Plant.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
48
PCE
1671
USD
HLCUSEL200631630
2020-08-03
361228 GENERAL MOTORS SAN LUIS POTOSI GM KOREA COMPANY PARTS FOR GSUV GM KOREA COMPONENTS PARTS FOR GSUV TOTAL 10 CASES 207,600 PCS X INV. NO. TGBMX06148A01 X CODE TAX ID GMM3612284D0 ATTN JORGE SANCHEZ XX CODE TAX ID GMM3612284D0 CISCO 23773<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1202
KG
10
PCS
0
USD
030522AJSM2205020
2022-05-30
381900 C?NG TY TNHH UTECH VI?T NAM GM KOREA COMPANY DOT4 brake fluid (B-450) (Code: 93746642) for hydraulic system, non-oil-based oil originating from oil (dt: 0.5l/vial)/Kukdong Jeyen manufacturer, 100%new GM/100%. CAS: 9004-74-4,9004-77-7,30989-05-05-0;Dầu phanh DOT4 (B-450) (code: 93746642 ) dùng cho hệ thống thủy lực, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (DT: 0.5L/Lọ) / Hãng sx KUKDONG JEYEN, Hiệu GM/mới 100%. CAS: 9004-74-4,9004-77-7,30989-05-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4948
KG
600
UNA
1536
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
851221 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42607402 - Left taillights, assembled, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42607402-Đèn hậu bên trái, đã lắp ráp , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
11
PCE
509
USD
170221PLIHQ4C20429-02
2021-02-18
570500 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42672374 - Non-Woven Carpet flooring. New 100%. Components for cars Fadil 5 spot. 42672374;42672374 - Thảm lót sàn không dệt. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42672374
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
554387
KG
450
PCE
7842
USD
WLWHKR2039678
2020-04-16
854012 GENERAL MOTORS LLC GM KOREA COMPANY CAR NAME ================== GSUV 42 UN ITS TOTAL 42 UNITS CAR NAME ================== GSUV 42 UN ITS TOTAL 42 UNITS CAR NAME ================== GSUV 42 UN ITS TOTAL 42 UNITS CAR NAME ================== GSUV 42 UN ITS TOTAL 42 UNITS CAR NAME ==============
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58029, INCHON
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
61446
KG
42
VEH
0
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850710 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42576163 - 12v, 50ah lead acid batteries, acdelco brand, 18.8 cm height. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 42576163;42576163-Ắc quy axit chì 12V, 50AH, hiệu ACDelco, chiều cao 18.8 cm. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42576163
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
384
PCE
10332
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
870830 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42486013 - Front wheel brake pads in front of the left, right. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars. 42486013. (Code 98493432-0%). Steel material.;42486013-Ống dẫn dầu phanh bánh xe trước bên trái, phải. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 42486013.(Mã 98493432-0%). Chất liệu Thép.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
180
PCE
183
USD
WLWHKR2090121
2020-12-30
480255 GENERAL MOTORS LLC GM KOREA COMPANY BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUICK ENCORE GX 2020 BUI
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58029, INCHON
1701, BRUNSWICK, GA
147907
KG
107
UNT
0
USD
WLWHKR2127877
2021-06-08
170220 GENERAL MOTORS LLC GM KOREA COMPANY CAR NAME =================== GSUV 4 U NITS TOTAL 4 UNITS CAR NAME =================== GSUV 4 U NITS TOTAL 4 UNITS CAR NAME =================== GSUV 4 U NITS TOTAL 4 UNITS CAR NAME =================== GSUV 4 U NITS TOTAL 4 UNITS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
1701, BRUNSWICK, GA
5872
KG
4
VEH
0
USD
WLWHKR2025330
2020-02-15
292243 GENERAL MOTORS LLC GM KOREA COMPANY CAR NAME =================== GSUV 3 UN ITS TOTAL 3 UNITS CAR NAME =================== GSUV 3 UN ITS TOTAL 3 UNITS CAR NAME =================== GSUV 3 UN ITS TOTAL 3 UNITS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58029, INCHON
1701, BRUNSWICK, GA
4389
KG
3
VEH
0
USD
HDGLKRUS0376357
2021-01-13
070920 GENERAL MOTORS LLC GM KOREA COMPANY KL79MLS26MB106004 KL79MMS20MB102858 KL79M MS20MB103279 KL79MMS20MB103427 KL79MMS20M B104237 KL79MMS20MB104271 KL79MMS20MB1043 18 KL79MMS20MB105971 KL79MMS21MB103081<br/>KL79MPS27MB104995 KL79MPS28MB092324 KL79M PS28MB092842 KL79MPS28MB103628 KL79MPS28M B1
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58035, MOGPO
2830, CARQUINEZ STRAIT, CA
523469
KG
378
PKG
41877520
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
870851 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42697386 - Steel external head - Democratic Part of is different from differential, 5-seat Fadil Replacement components, 100% new products;42697386 - Đầu láp ngoài bằng thép - Bộ phận cầu chủ động có vi sai, linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
2
PCE
120
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391721 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
336
PCE
2323
USD
111021PLIHQ5C45590-02
2021-10-17
391721 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 94537352 - The wind pipe out in the left, right) table (PE plastic). 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 94537352;94537352 - Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái , phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94537352
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
448
PCE
3090
USD
160721PLIHQ5C01793-02
2021-07-21
391721 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 95250715 - PE plastic air conditioner pipe. 100% new. Car parts for 5-seat Fadil cars. 95250715;95250715-Ống gió điều hòa bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 95250715
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330921
KG
285
PCE
378
USD
251221ECOT2112007-02
2022-01-04
391722 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42359286 - Wind tube into filter (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42359286 - Ống gió vào bầu lọc ( bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
238437
KG
280
PCE
467
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
391722 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42539417 - Water pouring water into glass washers (PP plastic). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42539417 - Ống đổ nước vào bình nước rửa kính (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
800
PCE
488
USD
111021PLIHQ5C45590-01
2021-10-17
851290 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42352221-Steel right chassis, components for 5-seat Fadil cars. New 100%. (Code 98493050-0%);42352221-Chụp đèn gầm bên phải bằng Thép, linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100%. (Mã 98493050-0%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
202252
KG
516
PCE
1027
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
400932 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42455615 - Ventilation tube from air-conditioning cluster into engine (vulcanized rubber). 100% new. Car components for 5-seat Fadil cars. 42455615 (Code: 98491110 - 0%).;42455615 - Ống thông hơi từ cụm điều hòa vào động cơ (cao su lưu hóa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho ô tô Fadil 5 chỗ. 42455615 ( Mã: 98491110 - 0%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
375
PCE
500
USD
160522ECOT2205009-01
2022-05-23
840734 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D/internal burning muscle (petrol) piston type Movement Movement with a cylinder capacity of 1400cc. L/assembled completely. With 100% -0%). Machinery: LV7*221050459*;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%.L/kiện lắp ráp cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*221050459*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
254844
KG
1
PCE
1316
USD
160522ECOT2205009-01
2022-05-23
840734 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D/internal burning muscle (petrol) piston type Movement Movement with a cylinder capacity of 1400cc. L/assembled completely. With 100% -0%). Machinery: LV7*221090463*;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%.L/kiện lắp ráp cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*221090463*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
254844
KG
1
PCE
1316
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213340377 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340377*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340378 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340378*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350096 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350096*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350155 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350155*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components used for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213330070 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213330070*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350066 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350066*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350342 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350342*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213340383 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213340383*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 213350019 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350019*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350364 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350364*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350197 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350197*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
091221PLIHQ5C73178-01
2021-12-15
840734 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 213350201 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*213350201*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
1
PCE
1381
USD
230921PLIHQ5C34194
2021-10-05
850132 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42727571 - Motor contribute motor, 12V voltage, capacity of 80W, 5-seat Fadil car replacement components, 100% new products;42727571 - Mô tơ trợ lực lái, điện áp 12V, công suất 80W , linh kiện thay thế xe Fadil 5 chỗ, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
4310
KG
6
PCE
694
USD
091021PLIHQ5C44286-02
2021-10-18
850131 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42751666 - Rear rainjack motor (1-way motor, capacity below 750W). 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42751666 - Mô tơ gạt mưa sau ( Động cơ 1 chiều, công suất dưới 750W). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
332452
KG
180
PCE
1907
USD
091221PLIHQ5C73178-02
2021-12-15
842549 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 42484805 - Size of car, do not work with electricity. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars.;42484805 - Kích nâng xe, không hoạt động bằng điện. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
330948
KG
540
PCE
2559
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570079 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570079*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570102 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570102*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580143 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580143*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580198 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580198*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212590040 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212590040*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 212570055 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570055*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570122 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570122*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Cyclone machine: LV7 * 212580085 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580085*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580054 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580054*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212570056 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212570056*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Lotting machine: LV7 * 212580078 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580078*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Cyclone machine: LV7 * 212580153 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580153*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
280921PLIHQ5C38536-01
2021-10-05
840735 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12671109-D / Inner burning muscles (gasoline) Tinh Tien moving piston type has 1400cc cylinder capacity. L / assembled completely 100%. Components for 5-seat Fadil cars. (Code 98492015-0%). Whole machine: LV7 * 212580160 *;12671109-Đ/cơ đốt trong(Xăng) kiểu Piston chuyển động tịnh tiến có dung tích xi lanh 1400cc.Đã l/ráp hoàn chỉnh.Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ.(Mã 98492015-0%).Lốc máy:LV7*212580160*
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
164725
KG
1
PCE
1382
USD
030721ECOT2107001-01
2021-07-09
851140 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và KINH DOANH VINFAST GM KOREA COMPANY 12686197-motor (motor) boot has assembled used for the motor of the car. 100% new. Components for 5-seat Fadil cars (Code 98492942-0%);12686197-Mô tơ (Động cơ) khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe ô tô. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ(Mã 98492942-0%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
202434
KG
192
PCE
6075
USD
170422SNKO011220303269
2022-04-26
283529 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM PPG INDUSTRIES KOREA LTD Zinc Phosphate-VBRC metal surface treatment chemicals (Versondondond Rinse Conditioner) used in car paint industry, product code: KR-JVB-VBCR/VN/20K (20kg/barrel), CAS Code: 7779-90- 0.7732-18-5, 100% new goods;Kẽm Photphat - hóa chất xử lý bề mặt kim loại VBRC (VERSABOND RINSE CONDITIONER) dùng trong công nghiệp sơn xe oto, mã hàng: KR-JVB-VBCR/VN/20K (20Kg/Thùng), Mã Cas: 7779-90-0,7732-18-5, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13148
KG
28
UNL
4579
USD
291020KMTCPUSD489131
2020-11-05
320651 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM PPG INDUSTRIES KOREA LTD Inorganic pigments - Powercron Black Paste - CP523D - CN Used in the manufacture of paints, 250kg / barrel, a new 100%;Chất màu vô cơ - Powercron Black Paste - CP523D - Dùng trong ngành CN sản xuất sơn, 250Kg/thùng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
20340
KG
5
UNK
2042
USD
081120KMTCPUSD536152
2020-11-17
320651 C?NG TY TNHH PPG VI?T NAM PPG INDUSTRIES KOREA LTD NLSX Son: inorganic pigments CP552 PASTE - (200kg / barrel), ingredients: 2-butoxyethanol (10 - <20%), cas no: 111-76-2. (200kg / Boxes). New 100%;NLSX Sơn: chất màu vô cơ CP552 PASTE - (200kg/thùng),thành phần: 2-butoxyethanol (10 -<20%), cas no:111-76-2. (200KG/Thùng). mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
32272
KG
16
PAIL
5131
USD