Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
CMDUSEL0920064
2020-01-06
092006 TRIUMPH AEROSTRUCTURES LLC KOREA AEROSPACE IND LTD ------------ TCLU6075324 DESCRIPTION---------OVERSIZE - HEIGHT: 94 CM - LEFT: 27 CM - RIGH27 CM -------------GENERIC DESCRIPTION-------------3CRATE (4EA) OF B767 LWR T FWD RH PANEL ASSY, B767 LWR T FWD CTR PANEL ASSY AND AIRCRAFT PART INV NO : CLWR191102,
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
2716
KG
3
PCS
0
USD
MAEU597703358
2020-05-30
910400 TRIUMPH AEROSTRUCTURES LLC KOREA AEROSPACE IND LTD 6CRATES (7EA) OF B767 LWR C A FT PANEL ASSY AND AIRCRAFT PA RT -INV NO : CLWR200403, CLWR 200404<br/>6CRATES (7EA) OF B767 LWR C A FT PANEL ASSY AND AIRCRAFT PA RT -INV NO : CLWR200403, CLWR 200404<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
5304
KG
6
CRT
0
USD
JSSYSMEXCVG20107
2020-11-23
960610 GE AVIATION SYSTEMS RSP HANWHA AEROSPACE CO LTD 31EA OF PARTS FOR AIR COMPRESSORP/O NO : 522 --9FT04100, 9FD43818INVOICE DATE : 28.OCT.20 20INVOICE NO:1000527973-979, 1000528020-023 , 1000528249-256,1000527983-988, 1000528024, 025, 1000528258-261<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
960
KG
31
CTN
19200
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HAS-FW89062-S02 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 680 x 500 x H 110 ID (mm), the New 100%;HAS-FW89062-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 680 x ID 500 X H 110 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
78173
USD
HICN2206813
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 5321351 F # & nickel alloy raw materials used to produce fixed wings navigate hot air stream areas turbine plane engines. Size D 660 x H 170 (mm). New 100%;5321351 F#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Niken dùng để sản xuất cánh cố định dẫn hướng dòng khí nóng vùng tuabin động cơ máy bay. Kích thước D 660 x H 170 (mm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
290
KG
6
PCE
213390
USD
HICN2124445
2021-06-07
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HTW-1F30G3967 B # & Nickel alloy material, round form, largest diameter 653 mm, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
710
KG
3
PCE
80212
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 500 x 470 x H 100 ID (mm), the New 100%;NPN27991#& Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
2137
USD
HICN2147552
2021-10-25
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Blocks raw materials with nickel alloys for combustion chamber shell components, OD size: 500 x ID 470 x H 100 (mm), 100% new goods;NPN27991#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1040
KG
2
PCE
1425
USD
HICN2219337
2022-06-02
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Lv27084-S02 #& raw raw material block for combustion engine shell components, OD size 680 x ID 500 x H 110 (mm), Nickel alloy material, 100% new goods;LV27084-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD 680 x ID 500 X H 110 (mm), chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
4
PCE
104231
USD
MIDG00579013
2021-01-11
820340 POWER SOLUTIONS INTERNATIONAL INC SHENYANG AEROSPACE MITSUBISHI MOTOR ENGINES<br/>ENGINES;HOUSING THERMOSTAT;HOUSING T-STAT;ARMROCKER;SPROCKET OIL PUMP;VALVE EXHAUST;BRACK ET OIL RELIEF VALVE;VALVE PCV;SCREW;BOLT C/SPROCKET;BOLT FLANGE;STUD;TENSIONER T/BELT;HOJUSING /PUMP;BOLT;PULLEY TENSIONER;COVER ROCKER;PULLEY<br/>ENGINE
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
76102
KG
62
PKG
0
USD
SELAF1342600
2021-02-06
880521 IRKUT CORPORATION REGIONAL AIRCRAFT B E AEROSPACE INC AIRCRAFT LAUNCHING GEAR; DECKARRESTOR OR SIMILAR GEAR; GROUND FLYING TRAINERS; PARTS OF THE FOREGOING ARTICLES., AIR COMBAT SIMULATORS AND PARTS THEREOF
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VLADIVOSTOCK
6331
KG
5
PK
0
USD
SELAF1342600
2021-02-06
880521 IRKUT CORPORATION REGIONAL AIRCRAFT B E AEROSPACE INC AIRCRAFT LAUNCHING GEAR; DECKARRESTOR OR SIMILAR GEAR; GROUND FLYING TRAINERS; PARTS OF THE FOREGOING ARTICLES., AIR COMBAT SIMULATORS AND PARTS THEREOF
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VLADIVOSTOCK
6248
KG
5
PK
0
USD
SELAF1342600
2021-02-06
880521 IRKUT CORPORATION REGIONAL AIRCRAFT B E AEROSPACE INC AIRCRAFT LAUNCHING GEAR; DECKARRESTOR OR SIMILAR GEAR; GROUND FLYING TRAINERS; PARTS OF THE FOREGOING ARTICLES., AIR COMBAT SIMULATORS AND PARTS THEREOF
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VLADIVOSTOCK
6357
KG
8
PK
0
USD
MIDG00596064
2021-05-10
841210 POWER SOLUTIONS INTERNATIONAL INC SHENYANG AEROSPACE MITSUBISHI MOTOR ENGINES;BOLT CYL HEAD;STUD;BOLT FLANGE; SPRING VLV RTN;BEARING C/ROD;GASKET DRAIN PLUG;GASKET R/COVER<br/>ENGINES<br/>ENGINES;BOLT CYL HEAD;STUD;BOLT FLANGE; SPRING VLV RTN;BEARING C/ROD;GASKET DRAIN PLUG;GASKET R/COVER<br/>ENGINES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
74884
KG
59
PKG
0
USD
MAEU204565248
2020-09-17
400911 PYONGSAN AMERICA INC MIJOO IND 330 BOXES OF HOSE -INVOICE N O. AND DATE MJO-I20-0813-01 & 13TH, AUGUST, 20 -HS CODE: 4 009.11<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
9117
KG
330
BOX
0
USD
261220CPHC6443
2021-01-05
720292 C?NG TY C? PH?N THéP POSCO YAMATO VINA KORVAN IND CO LTD Ferro-vanadium alloy / Ferro vanadium, V 80.40%, Al 1:30%, Si 0.70%, S of 0.02%, P 0:05%, C 12:08%, Size10-50mm (90% MIN), a New 100% (unit price: $ 24.70 x 80.40%);Hợp kim fero-vanadi/ Ferro vanadium, V 80.40%,Al 1.30%,Si 0.70%, S 0.02%,P 0.05%, C 0.08%, Size10-50mm (90% MIN), hàng mới 100% (đơn giá: $24.70 x 80.40%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5217
KG
5000
KGM
99294
USD
220622WINC22060197
2022-06-28
841371 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VI?T NAM CHEONSEI IND CO LTD Pump drums (centrifugal pumps), Model: DR-SHS-10-A4-1 Motor gas: 460W, 3-6 bar, used to pump chemicals, flow: 95l/min, dk suction door 45mm. Producer Cheonsei. New 100%;Bơm thùng phuy (Bơm ly tâm), model: DR-SHS-10-A4-1 Motor khí: 460w, 3-6 bar, dùng để bơm hóa chất, lưu lượng: 95L/phút, đk cửa hút 45mm. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
480
KG
1
SET
482
USD
220622WINC22060197
2022-06-28
841371 C?NG TY TNHH D?CH V? K? THU?T VI?T NAM CHEONSEI IND CO LTD Pump drums (centrifugal pumps), Model: DR-SHS-10-U4A-S Motor Electric: 420-430W, 220 ~ 230V/50Hz/IP44, used to pump chemicals, flow: 90l/minute, DK door Suction 45mm. Producer Cheonsei. New 100%;Bơm thùng phuy (Bơm ly tâm), model: DR-SHS-10-U4A-S Motor điện: 420-430W, 220~230v/50Hz/IP44, dùng để bơm hóa chất, lưu lượng: 90L/phút, đk cửa hút 45mm. Nhà sản xuất Cheonsei. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
480
KG
6
SET
2706
USD
220622DTCLD202206160002
2022-06-27
730491 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sleeve #& steel pipes used to reinforce the cable end, diameter: 3-6mm, 10mm long, KR00409-20 (Phi3). Manufacturer: Hirose/Rosenberger/Ket. 100% new;Sleeve#&Ống thép dùng để gia cố đầu dây cáp, đường kính: 3-6mm, dài 10mm, KR00409-20 (phi3). Nhà sx: HIROSE/ROSENBERGER/Ket. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
42109
KG
16000
PCE
576
USD
220622DTCLD202206160002
2022-06-27
730491 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sleeve #& steel pipe used to reinforce the cable end, diameter: 3-6mm, 10mm long, KR00408-20. Manufacturer: Hirose/Rosenberger/Ket. 100% new;Sleeve#&Ống thép dùng để gia cố đầu dây cáp, đường kính: 3-6mm, dài 10mm, KR00408-20. Nhà sx: HIROSE/ROSENBERGER/Ket. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
42109
KG
560000
PCE
15120
USD
170721DTCLD20210714003
2021-07-22
401610 C?NG TY TNHH SAMSE VINA SAMSE IND CO LTD Sponge Pad # & sponge rubber foam, wrapped around the cables to avoid collisions, producer: new Ilseong.Hang 100%, 40 * 170;Sponge Pad#&Miếng mút bằng cao su xốp, cuốn quanh dây cáp để tránh va đập, nhà sản xuất:Ilseong.Hàng mới 100%, 40*170
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
2822
KG
4000
PCE
56
USD
TVPDHJTHXQKWE
2020-05-01
740940 AVADH ENGINEERING PVT LTD HAEWON IND CO LTD COPPER- NICKEL PLATES CUNI 70/30ASTM UNS C71500 PLATE 8TX 3500L X 1500L ( 5SH) (L/C NO. 6245MLC00000220)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
1966
KGS
36100
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
400260 C?NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD CSTH # & NBR-6240 synthetic rubber (100% new);CSTH#&CAO SU TỔNG HỢP NBR-6240 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1260
KGM
4234
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts 316L sts, lace type, diameter in 1 / 2inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/2 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/2inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/2"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
360
MTR
4633
USD
111021KPML2110015
2021-10-19
730619 C?NG TY TNHH JINSUNG IND VINA JINSUNG IND CO LTD Stainless steel air ducts sts 316L, lace type, diameter in 1 / 4inch, 100% new goods # & STS 316L Three Tube 1/4 ";ống dẫn khí bằng thép không gỉ STS 316L, loại ren, đường kính trong 1/4inch, hàng mới 100% #&STS 316L BA TUBE 1/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
60
MTR
618
USD
281221LCHWB2112021A
2022-01-03
291570 C?NG TY TNHH VI?T NAM SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & compounds made HP-100 base from 100% stearic acid; (CAS Code: 84238-17-5) (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ HP-100 TỪ STEARIC ACID 100%; (MÃ CAS: 84238-17-5) (HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
72757
KG
500
KGM
1190
USD
051221GCSTSGN21036
2021-12-14
400511 C?NG TY TNHH WON SEAL TECH WOOSUNG IND CO LTD Wn110-tdf # & rubber nitrile butadiene rubber, synthetic rubber form plate for pressing products is rubber cushion;WN110-TDF#& Cao su Nitrile Butadiene Rubber, cao su tổng hợp dạng tấm dùng ép ra sản phẩm là vòng phớt đệm cao su
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
10164
KG
120
KGM
433
USD