Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
201221FORM21120242-02
2022-01-04
760900 C?NG TY TNHH S?N XU?T MáY L?NH THACO KOR E INTERNATIONAL CO LTD SA22C414-D10-Flange connects aluminum inputs, used to produce hot air-conditioned air-conditioners Bongo cars. 100% new goods, manufacturing in 2021;SA22C414-D10-Mặt bích kết nối ống đầu vào bằng nhôm, dùng để sx két giàn nóng máy lạnh xe ô tô Bongo. Hàng mới 100%, sx năm 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CHU LAI
15211
KG
1530
PCE
2142
USD
M)COSU6292548081(H)WBLC2103026
2021-04-28
851130 REFAX CHILE S A KOR DISTRIBUIDORESBOBINAS DE ENCENDIDOELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
38117
KG
300
UNIDADES
3186
USD
M)COSU6281402400(H)WBLC2011013
2020-12-14
271019 REFAX CHILE S A KOR LOS DEMAS ACEITES LUBRICANTES TERMINADOSACEITE LUBRICANTE TERMINADO80W90
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
25341
KG
589
KILOGRAMOS NETOS
3753
USD
SELAC3395600
2020-11-22
540233 LYSEO KOR STAR SHIPPING CO LTD SYNTHETIC FILAMENT YARN#RETAIL SALE, OF POLYESTERS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
FOS-SUR-MER
270932
KG
92
BL
0
USD
SELA87679600
2020-09-20
540710 LYSEO KOR STAR SHIPPING CO LTD WOVEN FABRICS, OF NYLON, POLYAMIDE OR POLYESTER, HIGH TENACITY YARN
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
FOS
270232
KG
92
BL
0
USD
SELA87679600
2020-09-20
540710 LYSEO KOR STAR SHIPPING CO LTD WOVEN FABRICS, OF NYLON, POLYAMIDE OR POLYESTER, HIGH TENACITY YARN
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
FOS
270332
KG
92
BL
0
USD
090421KMTCINC3430891
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH D?CH V? EB E L INTERNATIONAL CO Frozen raw chicken (headless, non-foot, non-internal), Chicken dai, 1200-1400gr.nsx: 31/3/21, HSD: 31/3 / 2023.Thung15,59945kg / nw.agricultural Company Jung Woo Food CO., LTD. (261 Slaughter, 262 Processing);Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng),gà dai,1200-1400Gr.NSX:31/3/21,HSD:31/3/2023.Thùng15.59945Kg/NW.AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO.,LTD.(261 SLAUGHTER,262 PROCESSING)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24010
KG
22510
KGM
28363
USD
210421KMTCINC3451263
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH D?CH V? EB E L INTERNATIONAL CO Frozen raw chicken (first-headed, k foot, k internal), dai chicken, 1200-1400gr.nsx: 14,16/4/21, HSD: 14,16 / 4 / 23.That ~ 15.85kgnw.agricultural Company Jung Woo Food CO., LTD. (261 Slaughter, 262 Processing);Gà nguyên con đông lạnh(khôg đầu,k chân,k nội tạng),gà dai,1200-1400Gr.NSX:14,16/4/21,HSD:14,16/4/23.Thùg~15.85KgNW.AGRICULTURAL COMPANY JUNG woo FOOD CO.,LTD.(261 SLAUGHTER,262 PROCESSING)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
24000
KG
22500
KGM
27900
USD
040421KMTCINC3430105
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH D?CH V? EB E L INTERNATIONAL CO Raw chicken chicken (headless, non-foot, no internal), dai chicken, 1200-1400gr.nsx: 23/3/21, hsd: 23/3 / 2023.Thung15,73026kg / nw.agricultural company jung woo Food CO., LTD. (261 Slaughter, 262 Processing);Gà nguyên con đông lạnh(không đầu,không chân,không nội tạng),gà dai,1200-1400Gr.NSX:23/3/21,HSD:23/3/2023.Thùng15.73026Kg/NW.AGRICULTURAL COMPANY JUNG WOO FOOD CO.,LTD.(261 SLAUGHTER,262 PROCESSING)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24010
KG
22510
KGM
28363
USD
250521KMTCINC3480562
2021-08-31
207120 C?NG TY TNHH D?CH V? EB E L INTERNATIONAL CO Frozen raw chicken (first-hand, k foot, k internal), Chicken dai, 1200-1400gr.nsx: 20/5/21, HSD: 20/5/22.That ~ 16.03kgnw.agricultural company jung woo food CO., LTD. (261 Slaughter, 262 Processing);Gà nguyên con đông lạnh(khôg đầu,k chân,k nội tạng),gà dai,1200-1400Gr.NSX:20/5/21,HSD:20/5/23.Thùg~16.03KgNW.AGRICULTURAL COMPANY JUNG woo FOOD CO.,LTD.(261 SLAUGHTER,262 PROCESSING)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24010
KG
22510
KGM
28588
USD
220522KMTCINC3826586
2022-06-04
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG E L INTERNATIONAL CO Whole chicken frozen type A size 1.2-1.4kg/1 fish (headless, no legs, no organs);Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
22500
KGM
30375
USD
160521KMTCINC3470641
2021-06-08
020712 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HSH TH?NG LONG E L INTERNATIONAL CO Meat raw chicken frozen type A size 1.2-1.4kg / 1 child (headless, non-footless, non-internal);Thịt gà nguyên con đông lạnh loại A size 1.2-1.4kg/1 con (không đầu, không chân, không nội tạng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
20000
KGM
18000
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
SEL942270300
2021-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
SEL217379300
2020-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
BNXCWSALOS202797
2021-02-06
853223 NANOSD INC E ECO CO LTD 3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10480
KG
850
CTN
0
USD
18076901510
2021-11-04
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 C?NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
2610212110VHL055
2021-11-01
761290 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD M1120442385 # & tray row, used to contain products to put on feature testing machine, aluminum material, 2pc / set, nsxmiraecom co., Ltd. New 100%;M1120442385#&Khay hàng, dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy kiểm tra tính năng, chất liệu Nhôm, 2pc/set, NSXMIRAECOM CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
191
KG
500
SET
165
USD
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 50 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new goods.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*50 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1400
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 65 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new products.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*65 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1855
USD