Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
EXDO6430318876
2020-02-05
840690 KOHLER CO KOHLER NOVITA LTD PARTS OF STEAM GENERATOR<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
152
KG
75
CTN
0
USD
ONEYSELB16116600
2021-03-05
847432 LINKEN SPHERE TIRE TRADING
SPECO LTD BRAND: SPECO --- ITEMS: ASPHALT MIXING PLANT BM-1500 WITH COMPLETE ACCESSORIES
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
126573
KG
1
Piece
217826
USD
222101777
2022-04-04
842542 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CICA VI?T NAM T?I THàNH PH? H? CHí MINH CICA LTD Hydraulic iron material_ used to support Capo_ P/N MT40259786_GAS Strut_The Tung for Agricultural Tractors CNH_HANH new 100%;Kích thủy lực_ chất liệu bằng Sắt_ dùng để Nâng đỡ capo_ P/N MT40259786_GAS STRUT_Phụ tùng cho máy kéo nông nghiệp CNH_Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
443
KG
2
PCE
94
USD
PUS12MNL20TIF240
2020-12-30
871499 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 16 PKGS. (5000 PCS) MUDGUARDS BRAND:YONXIN / MODEL: 645139-1
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18039
KG
5000
Piece
5910
USD
SEL9C7403100
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
SEL2C7403300
2021-02-16
720000 TO ORDER KISWEL LTD TIG WIRE FOR HIGH TENSILE STEEL
SOUTH KOREA
EGYPT
Pusan
Port Said
18900
KG
19
PE
0
USD
PUS12MNL20TIF241
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 17 PKGS. (4000 PCS) PEDAL (BRAND: KHUNZI / MODEL NO.: 40154-06)
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
18045
KG
4000
Piece
9165
USD
PUS12MNL20TIF239
2020-12-30
871496 TOBIRAMA ENTERPRISES
DCSK LTD 23 PKGS. (6500 PCS) CRANKS BRAND: CHANZI / 20635-3
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
12311
KG
6500
Piece
8500
USD
SELAD6660500
2020-12-20
850434 ABB CONTRACTING CO LTD AGILITY LTD ELECT. TRANSFORMER,CONVERTER,INDUCTION, HAVING A POWER HANDLING CAPACITY EXCEEDING 500 KVA
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
JEDDAH
20580
KG
3
PK
0
USD
18094333713
2022-01-14
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
354
KG
80
UNK
3064
USD
18094347761
2022-02-25
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
390
KG
96
UNK
2506
USD
18094447651
2022-04-18
081010 C?NG TY C? PH?N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (scientific name: Fragaria ananassa) 2 kg/ barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. Cultivation products, 100% new products;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
80
UNK
1952
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Horizontal conveyor, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Băng tải ngang, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
14000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixtures, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Additives and twisted screws additives, 100% new products;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Phễu phụ gia và vít xoắn phụ gia, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
13000
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Tower of main mixing plant, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Tháp trạm trộn chính, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
351928
USD
191021SJLJ2110004
2021-10-29
847432 C?NG TY C? PH?N 484 SPECO LTD Speco hot asphalt concrete mixing plant, Model: TSAP-1500FFW, capacity of 120 tons / hour, voltage 400V / 220V / 50Hz: Control unit, 100% new goods;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng hiệu SPECO, model: TSAP-1500FFW, công suất 120 tấn / giờ, điện áp 400V/220V/50HZ: Bộ phận điều khiển, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
84950
KG
1
SET
80000
USD
170921SJLJ2109004
2021-09-29
847432 C?NG TY TNHH Bê T?NG X?Y D?NG VI?T C??NG SPECO LTD Hot asphalt concrete mixing plant, Speco brand, Model: TSAP-1300FFW, capacity of 120 tons / hour. 400V / 220V / 50Hz: Hot material drying equipment, 100% new products.;Trạm trộn bê tông nhựa đường nóng, hiệu SPECO,Model: TSAP-1300FFW, công suất 120 tấn/giờ.Điện áp 400V/220V/50HZ: Thiết bị sấy nóng vật liệu, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
117850
KG
1
SET
34000
USD