Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120221SECLI2102221-01
2021-02-18
721633 C?NG TY TNHH K? THU?T C? KHí HàNG H?I VINA OFFSHORE INTERNATIONAL STAINLESS PTE LTD 011-20-CC-146 # & H W10x5.75X30 shaped steel, non-alloy, hot-rolled, high 265.9mm, Flange: 13 mm (THK), Web: 7.6 mm (THK), Carbon 0:11%, long 11.9 M. new 100%.;011-20-CC-146#&Thép hình chữ H W10x5.75X30, không hợp kim, cán nóng, cao 265.9mm, Flange : 13 mm(THK), Web :7.6 mm(THK), Cacbon 0.11%, dài 11.9 M. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
36639
KG
2
PCE
1640
USD
021221CKCOPUS0108787
2021-12-09
290219 CTY TNHH C?NG NGHI?P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Methyl cyclohexane (MCH) .- Chemicals for industrial use in ink, glue (CAS: 108-87-2), 100% new products. Origin: Korea;Methyl cyclohexane (MCH) .- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, keo dán (số CAS: 108-87-2), hàng mới 100%. Xuất xứ: Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
12400
KGM
18600
USD
081021CKCOPUS0104803
2021-10-19
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LX INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, as material production of DOO Pair) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
101
KG
100
TNE
94395
USD
240522KSSCYVGTDR224001
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA PTT INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Gas propylene-main raw materials for plastic seed production, CAS NO: 115-07-1, purity 95 ~ 100%_Propylene, 100%new goods .SL according to B/L: 2344.951MT.SL: 2345.249MT, Unit price: 1220.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no:115-07-1, độ tinh khiết 95~100%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo B/L: 2344.951MT.SL thực tế:2345.249MT, đơn giá: 1220.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
YEOSU
CANG CT HYOSUNG VINA
2345
KG
2345
TNE
2860840
USD
220522GFRUV2213
2022-06-03
290122 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA APEX ENERGY INTERNATIONAL PTE LTD Propylene-main material for plastic seed manufacturing process, Cas NO: 115-07-1, purity> 99.6%_Propylene, 100%new goods .Sl according to BL: 2305.846MT.SL: 2306.619MT. Unit price: 1190.00 USD/MT.;Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx hạt nhựa, cas no: 115-07-1, độ tinh khiết >99.6%_PROPYLENE, hàng mới 100%.SL theo BL:2305.846MT.SL thực tế: 2306.619MT.Đơn giá:1190.00USD/MT.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CT HYOSUNG VINA
2307
KG
2307
TNE
2743960
USD
260621CKCOPUS0097071
2021-07-07
291735 C?NG TY TNHH HóA CH?T LG VINA LG INTERNATIONAL S PORE PTE LTD Phthalic anhydride (organic chemicals, raw materials for producing deo dOp) CAS 85-44-9;PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ , LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP ) MÃ CAS 85-44-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
202
KG
200
TNE
176290
USD
160222913798308
2022-02-24
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 # & substances used prescription lenses of glasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - LUSOX IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
98000
USD
130622914240030
2022-06-29
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 #& substances used in the production of lenses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6)-Luperox IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
106000
USD
CHQFXMN20284653D
2022-06-01
901813 VERDESIAN LIFE SCIENCES LLC AGRORA PTE LTD FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
63480
KG
60
DRM
0
USD
271121KBECD2111010
2021-12-08
290340 C?NG TY TNHH DAEWON ABRASIVES VINA NABAKEM PTE LTD Nabakem color osmosis sf-1013, 400g / can, 100% new goods (KQPTPL: 32 / TB-KDHQ, dated 28.01.2019) from Account: 102305762161 / A12;;Chất thẩm thấu nhuộm màu NABAKEM SF-1013, 400g/can, hàng mới 100% ( KQPTPL : 32/TB-KĐHQ, ngày 28.01.2019)từ TK: 102305762161/A12;
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1052
KG
200
UNA
1840
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
BANQSHA8805974
2022-03-05
293149 NADZAR INK TECHNOLOGIES QUESTEC PTE LTD TPO - PHOTO INITIATOR ( CAS NO. 75980-60-8) HS-CODE 293149 AUTO NVOCC BANQSHA8805974<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1065
KG
50
CTN
0
USD
160121HHPH21010048
2021-01-26
491000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD Desktop calendar 2021, the company NABAKEM, for employees, no payment, FOC line, new 100%;Lịch để bàn năm 2021 , hãng NABAKEM, dành cho nhân viên, không thanh toán, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3179
KG
50
PCE
0
USD
180522KBECD2205050
2022-05-26
290373 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD ECC-90 Cleaning and cleaning preparation, containing tetrafluoroethane (HFC-134A) (2.5kg) 420ml/bottle, liquid spray bottle, Korean nabakem brand, complete product, 100% new;ECC-90 Chế phẩm tẩy rửa vệ sinh bản mạch,có chứa thành phần Tetrafluoroethane( HFC-134a) (2.5kg) 420ml/chai, Chai xịt dạng lỏng, hiệu NABAKEM Hàn Quốc, sản phẩm đã hoàn chỉnh, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7955
KG
20
UNL
170
USD
281020DKAS2010031
2020-11-13
320721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VNNDT NABAKEM PTE LTD Preparations continued uniformity test xucNabakem Touch Check, form green box 250g, 100% new. Code CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5;Chế phẩm kiểm tra độ đồng đều tiếp xúcNabakem Touch Check, dạng hộp xanh 250g, mới 100%. Mã CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17058
KG
20
UNL
80
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD