Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021SNKO010211002503-02
2021-11-02
292119 C?NG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VI?T NAM KANGNAM JEVISCO CO LTD Triethylamine RM JV-278 Tea (Additive) (1 container 13kg) 100% new goods Tp: Triethylamine (CAS: 121-44-8) KQ No. 836 / TB-KĐ3 on July 10, 2020;Triethylamine RM JV-278 TEA(ADDITIVE) (1 thùng 13KG)hàng mới 100% TP: Triethylamine (Cas:121-44-8) KQ số 836/TB-KĐ3 ngày 10/7/2020
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
11188
KG
2
UNL
150
USD
150122CKCOPUS0112259
2022-01-26
390940 C?NG TY C? PH?N BAO Bì Và Má PHANH VIGLACERA KANGNAM CHEMICAL CO LTD Plastic Phenolic NeoLite KC-3019, primary powder packing 10kgs / bag. 100% new products manufactured by Kangnam Chemical;Nhựa Phenolic Neolite KC-3019, dạng bột nguyên sinh đóng gói 10kgs/bao. Hàng mới 100% do Kangnam Chemical sản xuất
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
10461
KG
9000
KGM
11970
USD
090120SNKO010200100976
2020-01-17
292229 C?NG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VI?T NAM KANGNAM JEVISCO CO LTD 2,4,6-Tris-( dimethylamino methyl) phenol, hàng mới 100% (1 thùng 200 KG) RM JV-248 HI54(ADDITIVE) (chi tiết đính kèm).KQ: 1479/TB-KĐ3 ngày 22/08/2019;Oxygen-function amino-compounds: Amino-naphthols and other amino-phenols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: Other;氧功能氨基化合物:氨基萘酚和其他氨基酚,除含有一种以上氧官能团的那些以外,它们的醚和酯\u200b\u200b;其他盐
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
UNL
1779
USD
132100013552354
2021-07-02
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-Wanisu # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% less than the weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 2020) (1kg = 1000gm , Tc2117kg = 2117000gm) _Order_557132;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng (KQGĐ:836/TB-KĐ3, ngày 10/07/2020)(1KG=1000GM,TC2117KG=2117000GM)_ORDER_557132
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
132200013636227
2022-01-05
390750 CTY TNHH S?N PH?M C?NG NGHI?P TOSHIBA ASIA CONG TY TNHH KANGNAM JEVISCO VIET NAM KWB1215-WANISU # & Alkyd plastic in organic solvents, solvent content is less than 50% in weight of solution, liquid form (MARD: 836 / TB-KĐ3, July 10, 20) (1kg = 1000grm , Tc2117kg = 2117000grm) _Order_588523;KWB1215-WANISU#&Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,dạng lỏng(KQGĐ:836/TB-KĐ3,ngày 10/07/20) (1KG=1000GRM,TC2117KG =2117000GRM)_ORDER_588523
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY KANGNAM JEVISCO VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
2316
KG
2117000
GRM
9378
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD