Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011121ELCKSEL21100152
2021-11-10
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH07 # & Zinc Xyanua used in plating, powder form: ZINC Cyanide, ZN (CN) 2, CAS NO: 557-21-1, 100% new.;CH07#&Kẽm Xyanua dùng trong xi mạ, dạng bột: ZINC CYANIDE, Zn(CN)2, CAS no: 557-21-1, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17933
KG
450
KGM
4554
USD
140522ELCKSEL22050173
2022-05-26
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED Cyanide is used for plating, powder form: Copper (L) Cyanide 100%, CCU, CAS NO: 544-92-3. New 100%.;Đồng Cyanua dùng cho xi mạ, dạng bột: Copper(l) cyanide 100%, CuCN, CAS no: 544-92-3. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18833
KG
5250
KGM
74025
USD
190222ELCKSEL22020169
2022-02-25
283719 C?NG TY TNHH JUWON VI?T NAM JUWON METAL TRADING LIMITED CH06 # & gold fake salt used in plating, powder: Imitation gold (24% Cuprous Cyanide, CAS: 544-92-3.12% Zinc Cyanide, CAS: 557-21-1,50% Sodium Cyanide, CAS: 143 -33-9). 100% new;CH06#&Muối giả vàng dùng trong xi mạ, dạng bột:IMITATION GOLD(24%CUPROUS CYANIDE, CAS:544-92-3,12%Zinc cyanide,CAS:557-21-1,50%Sodium cyanide,CAS:143-33-9). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
750
KGM
10650
USD
161220SITPUHP089515G
2020-12-29
260700 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Hà NAM H?I PHòNG SY METAL Lead ore powder, 53.98% lead content, humidity 3% Other impurity goods 43.02%, air containing radioactive materials, no hazardous environments, the new 100%.;Quặng chì dạng bột, hàm lượng chì 53.98%, độ ẩm 3%, hàng lượng tạp chất khác 43.02%, hàng không chứa chất phóng xạ, không có chất nguy hại môi trường, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21050
KG
21
TNE
26313
USD
FAACFBSEA210080
2021-10-22
711711 CBOL CORP MYUNGJIN METAL CO BALL STUDS 8302.50<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
366
KG
22
PKG
0
USD
FAACFBSEA210085
2021-11-03
711711 CBOL CORP MYUNGJIN METAL CO BALL STUDS 8302.50<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
259
KG
15
PKG
0
USD
GBIITJYZD20010
2020-01-23
721410 KING ARCHITECTURAL METALS LECKY ARCHITECTURAL METAL WROUGHT IRON COMPONENTS FORGED & CAST STEEL CEL COMPONENTS FOR ARCHITECTURAL METALS ; WROUGHT IRON FORGED STEEL HANDRAIL BARS FOR ARCHITECTURAL DECORATION; WROUGHT IRON FORGED STEEL BARS FOR ARCHITECTURAL DECORATION; WROUGHT IRON EMBOSS STEEL TUBINGS FOR
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
17200
KG
38
PKG
0
USD
131021CWKR21100002A
2021-10-29
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1163mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
49736
KG
49120
KGM
72206
USD
080621CWKR21060008
2021-07-09
721069 C?NG TY TNHH ?I?N MáY ??I D??NG H?I PHòNG CHINASONIC INTERNATIONAL TRADING LIMITED N41 # & hot dip stainless steel plated, in rolls, size 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, 100% new;N41#&Thép mạ khôm nhúng nóng, ở dạng cuộn, kích thước 0.8mm x 1190mm x C, JIS G3314, SA1D, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
21001
KG
20770
KGM
28974
USD
090422KMTCPUSF428775
2022-04-16
260700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG TRADIMEXCO ZK TRADING CO LIMITED 02 Expenses#& Powdered Lead Ores with lead content (Pb): 45%, Water (H2O): 5%;02 CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì (Pb): 45%, thủy phần (H2O): 5%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
119
KG
118300
KGM
26618
USD
112100017435381
2021-12-14
400221 C?NG TY TNHH GI?Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Acrylonitrile Butadiene Rubber Kumho KNB35L (used in shoe manufacturing machining), 100% new;CS#&Cao su tổng hợp ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO KNB35L (dùng trong gia công sản xuất giầy ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY VENUS VN
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
1102
KG
1050
KGM
2468
USD
101221KRKHPH2112R006H
2021-12-15
400221 C?NG TY TNHH GI?Y ALENA VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Butadiene Rubber Kumho KBR01 (used for processing shoe soles);CS#&Cao su tổng hợp BUTADIENE RUBBER KUMHO KBR01 (dùng để gia công sản xuất đế giầy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
70560
KG
67200
KGM
124320
USD
240621SMLMSEL1G6779300
2021-07-02
290943 C?NG TY TNHH PU KYONG VI?T NAM PU KYONG METAL CO Preparations of liquid surface operations, made from butoxymanol, transparent color, 1 box = 18 (l) Used as a manufacturing material, 100% new -Surface Active Agent. (PTPL Number: 432 / TB-KD3 ( March 19, 2018);Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng,làm từ Butoxyethanol,màu trong suốt,1 hộp = 18(L)dùng làm nguyên liệu sản xuất ,hàng mới 100% -Surface active agent.(PTPL số :432/TB-KD3(19/03/2018)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
25
UNK
3000
USD
OTAM210504103489
2021-06-08
200710 HMA INC HIHO METAL CO LTD HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
76740
KG
24
PKG
205124
USD
OTAM211007103810
2021-12-03
200710 HMA INC HIHO METAL CO LTD HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
60980
KG
18
BDL
189768
USD
OSL02212144
2021-09-02
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
27
KG
15000
GRM
606300
USD
OSL02222003
2022-01-12
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
18
KG
10000
GRM
402900
USD
MEDUSE844080
2020-01-11
540047 LLOYDS PACIFIC INTERNATIONAL INC LS METAL CO LTD OF COPPER TUBES OF REFINED COPPER DHP COPPER C122000 O60 (SOFT ANNEALED) TUBE, LWC PER ASTM B280 REV.2018, ROHS COMPLIANT PO NO : 5400477419 .FREIGHT PREPAID<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
8119
KG
15
PKG
0
USD
CMDUSEL1152534
2021-07-08
680807 DONGWON AUTOPART TECHNOLOGY GEORGIA L L C DONGWON METAL CO LTD ------------ TGBU6808075 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------AUTOMOTIVE PART STEEL PACKAGES INVOICE NO : DWMC210605GA CMA (GL) FREIGHT PREPAID FAX : 53-859-2319 GENERAL MANAGER) MARKINGS: 40FTX1 DESTINATION : GA, USA CASE NO : N/WEIGHT : G/WEIGHT : DIMENSION : 40HC TGBU6808075/P3005947<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
20297
KG
76
PCS
0
USD