Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
WTFM91UJRIJ7Q
2021-01-23
842820 AUROBINDO PHARMA LTD JUNG HYUN PLANT CO LTD COVER BELT STAINLESS STEEL SMART LIFT FLAT BELT 0.2MMTHICKNESS. (MAKE: RUBITEC AG) FOR BIN LIFTING DEVICE( 11 MTR
SOUTH KOREA
INDIA
NA
HYDERABAD ACC (INHYD4)
0
KG
1
SET
3806
USD
DCCTLOS22040167
2022-06-13
870210 AUTOBOXCLUB E HYUN TOLL PASS HOLDER PARTS 3926 30 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
864
KG
4
PKG
0
USD
050221KSSXKSHP2102156
2021-02-18
540792 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD 64% # & Fabrics NPL102 nylon 36% polyurethane size 58 ", 259g / yds (main fabric woven, 1735yds);NPL102#&Vải 64% nylon 36% polyurethane khổ 58", 259g/yds (vải chính dệt thoi, 1735yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2254
KG
2337
MTK
5059
USD
160522DELI2205001
2022-05-21
600390 C?NG TY TNHH C C VINA YU HYUN ING CO LTD NPL032#& boosted boost, size 12*86cm, 16*40cm;NPL032#&Bo len cắt sẵn, kích thước 12*86cm, 16*40cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2490
KG
997
PCE
120
USD
071221HHPH21120058
2021-12-15
392520 C?NG TY C? PH?N C? KHí TR??NG GIANG JAE HYUN INTEX CO LTD Plastic door frame bar is made of PVC, covered with colored sheets by glue, unnatural and perforated, not printed, KT: 15 * 60 * 1790mm, color 82, used to produce ABS doors. 100% new.;Thanh khung cửa nhựa được làm từ nhựa PVC, được phủ tấm màu bằng cách dán keo, chưa được gia cố và đục lỗ,không in,KT:15*60*1790mm,màu 82,dùng để sx cửa ABS. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
72614
KG
190
PCE
221
USD
FAACFCBOAK10678
2020-02-05
702000 SELFIEGOLF USA SELFIE GOLF CELLPHONE HOLDER 3926.90<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
594
KG
3
PKG
0
USD
DCCTLOS20090058
2020-10-05
600542 LABEL SEO HYUN TEXTILE KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
364
KG
11
CTN
0
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
841830 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Kim Chi cabinets;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ kim chi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
230320JJCSHHPA054008
2020-03-30
600390 C?NG TY TNHH HAIVINA HYUN JIN CORPORATION 2#&Băng vải các loại;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
15077
YRD
512
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
851650 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Microwave oven;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Lò vi sóng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
PCE
10
USD
D6RLH84QA8ZZ1
2020-12-03
980490 SEO BONGKYUN CHOI HYUN SEOK RICE KOREAN FOOD STUFF (PERSONAL USE NOT FOR SALE)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
6
PCS
20
USD
IFEXRQA58MA7M
2020-12-02
980490 KIM DONGSOO CHOI HYUN SEOK RETORT FOOD(KOREAN FOOD STUFF) (PERSONAL USE NOT FOR SALE)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
22
PCS
42
USD
SK860PNB83V05
2020-12-02
980490 KIM SANG KYU CHOI HYUN SEOK KETCHUP(KOREAN FOOD STUFF) PERSONAL USE NOT FOR SALE
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
12
PCS
17
USD
UR3K02GDUFPDG
2020-12-02
980490 JUNG HYUN KYU CHOI HYUN SEOK KETCHUP(KOREAN FOOD STUFF) PERSONAL USE NOT FOR SALE
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
25
PCS
36
USD
8LCV4U0UK7DYJ
2020-12-02
980490 JEONG YOUNG CHOI HYUN SEOK FRYING PAN(PERSONAL USE NOT FOR SALE)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
1
PCS
5
USD
7CBONNDEOFMWL
2020-12-02
980490 JANG KYUNGSOO CHOI HYUN SEOK NOODLE (KOREAN FOOD STUFF )(PERSONAL USE ONLY NOT FOR SALE)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
23
PCS
37
USD
SEL240401400W
2021-09-19
989202 LIM DU HYUN LIM DU HYUN USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
SAUDI ARABIA
Pusan
Dammam
1400
KG
77
PK
0
USD
SEL239301300W
2020-09-29
989202 LIM DU HYUN LIM DU HYUN USED HOUSEHOLD GOODS AND PERSONAL EFFECTS
SOUTH KOREA
SAUDI ARABIA
Pusan
Dammam
1400
KG
77
PK
0
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
940429 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Cushion (02 pcs / 1 set);Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Đệm (02 chiếc/1 bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
1
SET
5
USD
041021KMTCINC3613066
2021-10-16
630900 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? SONG JI HYUN Personal luggage, moving properties are using: Clothes;Hành lý cá nhân, tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5030
KG
80
SET
40
USD
SELAE4289400
2021-01-16
392020 POLYTEX JUNG SHIN CO LTD SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYPROPYLENE
SOUTH KOREA
AUSTRALIA
PUSAN
MELBOURNE
17810
KG
59
RO
0
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
EGLV040000118329
2020-05-30
090230 T AND T SUPERMARKET INC DA JUNG CO LTD CITRON TEA COVERING 100 PERCENT OF INVOICE VALUE OF GOODS AND/OR SERVICES DESCRIBED AS DRY FOODSTUFFS, DETAILS AS PER TNT P.O. NO. 277883 FOB PUSAN, SOUTH KOREA . CITRON TEA & ADE GRAPEFRUIT TEA & ADE LEMON TEA & ADE LIME TEA & ADE GREEN MANDARIN TEA & AD
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16812
KG
1110
CTN
336240
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(5.00MET = 6.68YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (5.00MET=6.68YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
7
YDK
33
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(1.00MET = 1.34YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (1.00MET=1.34YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
1
YDK
8
USD
IMXE013903
2020-11-05
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD GIADA09 # & Leatherette coated woven fabric made from plastic / 60% PU + 40% POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER PES 44 "(5.00MET = 6.68YARD2);GIADA09#&Giả da làm từ vải dệt tráng phủ plastic / 60% PU + 40% PES POLYURETHANE SYNTHETIC LEATHER 44" (5.00MET=6.68YARD2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
10
KG
7
YDK
33
USD
301020LPEX2010676
2020-11-06
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD A02SO01G07A002-V1 # & LEATHER TEXTILE FABRIC MADE OF PLASTIC GAUGE coated 44 "/ 0.8mm SOLO SUEDE (Buffing Backer) 44" PU 20% POLY 80% SYNTHETIC LEATHER;A02SO01G07A002-V1#&GIẢ DA LÀM TỪ VẢI DỆT TRÁNG PHỦ PLASTIC KHỔ 44" / 0.8mm SOLO SUEDE(BUFFING BACKER) 44" PU 20% POLY 80% SYNTHETIC LEATHER
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
18
MTR
116
USD
301020LPEX2010676
2020-11-06
590311 CTY TNHH POUYUEN VI?T NAM HYUN DAE SIK MO CO LTD A02SO01G20W000 # & LEATHER TEXTILE FABRIC MADE OF PLASTIC GAUGE coated 44 "/ 1.3mm SOLO SUEDE (Buffing Backer) 44" PU 20% POLY 80% SYNTHETIC LEATHER;A02SO01G20W000#&GIẢ DA LÀM TỪ VẢI DỆT TRÁNG PHỦ PLASTIC KHỔ 44" / 1.3mm SOLO SUEDE(BUFFING BACKER) 44" PU 20% POLY 80% SYNTHETIC LEATHER
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
42
MTR
329
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8938 pink, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8938 màu hồng, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
234
MTR
842
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8936, red, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8936, màu đỏ, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
211
MTR
760
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8940 orange, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8940 màu cam, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
317
MTR
1141
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
250522SJAS2205004
2022-06-03
511290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE Woven fabric from wool wool with wool brushed with a proportion of 56.6%rayon wool 35.4%, 5.7%polyester, 2.3%spandex, code STK-10190, 58 inch size, quantitative 217gr/square meter, homogeneous size, new size 100%;Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng sợi len 56.6% RAYON 35.4%, POLYESTER 5.7%, SPANDEX 2.3%, mã STK-10190, khổ 58Inch , định lượng 217gr/mét vuông, kích thước đồng nhất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
699200
KG
305
MTR
1464
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD