Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422OSHCM2203001
2022-04-21
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
18211
KG
360
KGM
580
USD
200622OSGL2206003
2022-06-28
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The aromatic hydrocon mixture contains over 50% of the weight of the Xylene and Thinner contract mixture (BaA-1010), (KQ PTPL No. 364/TB-KĐHQ dated October 24, 19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17466
KG
1800
KGM
3744
USD
120121OSGL2012035
2021-02-02
270730 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I M A I JUNG BU ESCHEM CO LTD Aromatic hydrocarbons mixture containing 50% by weight of mixed isomer xylene, THINNER (BAA-1010) (KQ PTPL No. 364 / TB-KDHQ dated 10/24/19). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18358
KG
1620
KGM
1490
USD
051221OSGL2112002
2021-12-11
270730 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD The mixture of aromatic hydrocabon contains over 50% of the weight is a mixture of Xylene isozy, Thinner (BAA-1010), (PTPH KQ No. 364 / TB-KDHQ on October 24). New 100%;Hỗn hợp hydrocabon thơm chứa trên 50% trọng lượng là hỗn hợp đồng phân xylene, THINNER(BAA-1010), ( KQ PTPL số 364/TB-KĐHQ ngày 24/10/19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18284
KG
1080
KGM
1426
USD
041221OSGL2111008
2021-12-11
293500 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic liquid solvent Surface Additive (HOM-9915), Xylene component 30-40%; Isobutyl Acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(HOM-9915), thành phần Xylene 30-40%; Isobutyl acetate 15-25%; Ethyleneglycol monoethyl ether acetate 5-15%;
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
15660
KG
320
KGM
2506
USD
OSGL2011002
2020-11-24
320891 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Semi-finished products of paint from acrylic polymers in non-aqueous environment, AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5; 123-42-2; 141-78-6; 110-19-0;Bán thành phẩm của sơn đi từ polymer acrylic trong môi trường không chứa nước , AL-11 BLACK MA-100, CAS: 108-88-3; 78-93-3; 80-62-6; 78-83-1; 1333-86-4; 142-82-5;123-42-2; 141-78-6; 110-19-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18275
KG
75
KGM
252
USD
210821OSGL2108003
2021-08-27
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixed solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content above 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16245
KG
4500
KGM
15570
USD
200222OSGL2202006
2022-02-25
291533 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Mixture of solvent isobutyl acetate and n-butyl acetate, n-butyl acetate content of over 95%, thinner (bae-1045) (PTPL No. 427 / TB-KDHQ in 12.12.2019). New 100%;Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm lượng n-butyl axetat trên 95%, THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày 12.12.2019). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16582
KG
2160
KGM
6199
USD
050921OSGL2109004
2021-09-10
290230 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in organic solvent, Surface Additive (HOB-7428), TP: Toluene (80-90%); 10-ethyl-4,4-DioctyL-7-OXO-8-OXA-3.5-Dithia-4-Stannatetradecanoic Acid 2-ethylhexyl ester (10-20%);Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE ADDITIVE(HOB-7428), TP: Toluene(80-90%); 10-Ethyl-4,4-dioctyl-7-oxo-8-oxa-3,5-dithia-4-stannatetradecanoic acid 2-ethylhexyl ester (10-20%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15700
KG
360
KGM
4741
USD
011121OSGL2110006
2021-11-08
390691 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Polyacrylate in organic solvents, Oligoma Resin Clear (AA 964-60); Ingredients: Maleic anhydride, phthalic anhydride, nepentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polymer 50-60%, is going to PPP TK 1039880;Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA 964-60); thành phần: Maleic anhydride, phthalic anhydride, neopentyl glycol, styrene, n-butyl acrylate polyme 50-60%, đang đi PTPL tk 1039880
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17638
KG
200
KGM
1230
USD
061121OSGL2111002
2021-11-15
293499 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Synthetic wax in liquid organic solvent, Surface Additive (HOM-9916), Ingredients: Styrene, N-Butyl Methacrylate, N-Butyl Acrylate, Methyl Methacrylate, 2-Hydroxyethyl Methacrylate;Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng , SURFACE ADDITIVE(HOM-9916), thành phần: Styrene, n-butyl methacrylate, n-butyl acrylate, methyl methacrylate, 2-hydroxyethyl methacrylate
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
17582
KG
15
KGM
554
USD
271021OSGL2110004
2021-11-03
291531 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Etyl Acetat Thinner (BAE-1040), (PTPH KQ No. 276 / TB-KDHQ on September 13, 19). New 100%;Etyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL số 276/TB-KĐHQ ngày 13.09.19). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
16035
KG
1900
KGM
3648
USD
180122OSGL2201007
2022-01-25
291419 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Dimetyl Heptanone (or Diisobutyl Ketone) isometry, liquid, thinner (DIBK), (PPP No. 223 / TB-KĐ6 on 10/06/2021). New 100%;Hỗn hợp đồng phân của dimetyl heptanone (hay diisobutyl ketone), dạng lỏng, THINNER(DIBK),(KQ PTPL Số 223/TB-KĐ6 ngày 10/06/2021). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15780
KG
1650
KGM
9834
USD
200222OSGL2202010
2022-02-25
390610 C?NG TY TNHH JUNGBU ESCHEM VI?T NAM JUNG BU ESCHEM CO LTD Poly (methyl methacrylate) primeval, soluble in organic solvent with a solvent content of 45.2%, liquid form, Oligoma Resin Clear (AA-5501) (AA-5501) (PPP No. 293 / TB-KĐ6 on July 20 / 21);Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh, hòa tan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung môi 45,2%, dạng lỏng, OLIGOMA RESIN CLEAR(AA-5501)(KQ PTPL số 293/TB-KĐ6 ngày 20/7/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18146
KG
1000
KGM
6790
USD
200121005BX00190
2021-01-29
780199 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DONG BU ENG CO LTD 40000081-refining Lead, ingots, unwrought, used as raw material production Ingot-code LEAD cas7439-92-1-KQGD0417 / N1.13 / TD-18/06/2013-has to inspect the goods at tk101990254111 / A12-05 / 05/2018;40000081-Chì tinh luyện,dạng thỏi đúc,chưa gia công,dùng làm nguyên liệu sản xuất LEAD INGOT-mã cas7439-92-1-KQGD0417/N1.13/TD-18/06/2013-đã kiểm hóa tại tk101990254111/A12-05/05/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
18876
KGM
44819
USD
JSSYPMEX2104004
2021-05-06
841899 BUSUNG AMERICA CORP BU SUNG EVEREST CO LTD COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>COMMERCIAL REFRIGERATORS & FREEZERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
16080
KG
104
PKG
0
USD
112200017130337
2022-05-26
846210 C?NG TY TNHH BU IL VINA BU IL HARNESS CO LTD Dz-SC2000 patching machines of electric wires, Model: DZ-SC2000, Serial: DZ2201152V, Da: 220V, 50/60Hz, NSX: Dyzen, SXN: 2022. Secondhand. Section 1 of the temporary import account.;DZ-SC2000#&Máy dập đầu chốt của dây điện,model:DZ-SC2000, Serial:DZ2201152V,ĐA: 220V, 50/60Hz,NSX: DYZEN,SXN:2022. Hàng đã qua sử dụng. Mục 1 của TK tạm nhập.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BU IL VINA
CONG TY TNHH BU IL VINA
2693
KG
1
PCE
33506
USD
SELAE4289400
2021-01-16
392020 POLYTEX JUNG SHIN CO LTD SHEETS, STRIPS & FILM, OF POLYPROPYLENE
SOUTH KOREA
AUSTRALIA
PUSAN
MELBOURNE
17810
KG
59
RO
0
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
EGLV040000118329
2020-05-30
090230 T AND T SUPERMARKET INC DA JUNG CO LTD CITRON TEA COVERING 100 PERCENT OF INVOICE VALUE OF GOODS AND/OR SERVICES DESCRIBED AS DRY FOODSTUFFS, DETAILS AS PER TNT P.O. NO. 277883 FOB PUSAN, SOUTH KOREA . CITRON TEA & ADE GRAPEFRUIT TEA & ADE LEMON TEA & ADE LIME TEA & ADE GREEN MANDARIN TEA & AD
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
16812
KG
1110
CTN
336240
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 C?NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
181220OSITZ09165HCM
2020-12-24
540411 C?NG TY TNHH WORLDON VI?T NAM SAM BU FINE CHEMICAL CO LTD GTS6 # & monofilament, from elastomeric TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, color code GREEN APPLE 30D, a new 100%;GTS6#&Sợi monofilament, từ nhựa đàn hồi TPU, SMB-NASA-SIL 550D TPU, mã màu 30D APPLE GREEN, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
100
KGM
1380
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8938 pink, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8938 màu hồng, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
234
MTR
842
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8936, red, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8936, màu đỏ, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
211
MTR
760
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8940 orange, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8940 màu cam, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
317
MTR
1141
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for spark 216, car code 12675634, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Spark 216, mã hàng 12675634, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
2
PCE
3
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
731589 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Orange chain, steel, for CAPTIVA C140, Code Code 12635048, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Xích cam, bằng thép, dùng cho xe Captiva C140, mã hàng 12635048, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
4
PCE
7
USD
250522SJAS2205004
2022-06-03
511290 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE Woven fabric from wool wool with wool brushed with a proportion of 56.6%rayon wool 35.4%, 5.7%polyester, 2.3%spandex, code STK-10190, 58 inch size, quantitative 217gr/square meter, homogeneous size, new size 100%;Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng sợi len 56.6% RAYON 35.4%, POLYESTER 5.7%, SPANDEX 2.3%, mã STK-10190, khổ 58Inch , định lượng 217gr/mét vuông, kích thước đồng nhất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
699200
KG
305
MTR
1464
USD
030222JI220117HPG
2022-02-24
853339 C?NG TY TNHH XNK Và TH??NG M?I MINH ??C JUNG IN SANGSA Spare parts of cars carrying people under 9 seats: Turning fan (spora), used for sal, prn, mat, esp, gene, code 94812213, GM brand. New 100%;Phụ tùng của xe ô tô con chở người dưới 9 chỗ: Biến trở quạt ( Trở sứ ), dùng cho xe SAL, PRN, MAT, ESP, GEN, mã hàng 94812213, Hiệu GM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
11510
KG
10
PCE
2
USD