Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050422SEL2032500058
2022-04-19
847930 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.5 Screw winch of Urea System, Size: 3,750m, 4KW*4P.NSX: Jinkwang, belonging to Urea & Melamine material system, 100% new;IV.5 Tời trục vít của hệ thống cấp urea, kích thước:3.750M, công suất 4kW*4P.NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
11595
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
840420 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD I.2 Steel steam condensation tank STS304, diameter 0.8*0.808 (m), high: 4.251 (m), volume: 1.96 (m3), Trademark: Jinkwang. LPM, 100% new products;I.2 Bồn ngưng tụ hơi nước bằng thép STS304, đường kính 0.8*0.808(M), Cao:4.251(M),thể tích: 1.96(M3), Nhãn hiệu: Jinkwang., Thuộc Hệ thống thiết bị chính xưởng keo LPM , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
52705
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
842382 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.8 Quantitative scales, load of 1-3 tons, NSX: CAS, belonging to the LPM glue reserve system, 100% new goods;III.8 Cân định lượng, tải trọng 1-3 tấn, NSX: CAS, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
2
SET
3162
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.2 DEG steel tanks of STS304 steel, diameter 1,19m*1,196m/total height: 2,030 (m), volume: 1.3m3. NSX: Jinkwang, belonging to the system of LPM glue reserves, 100% new goods;III.2 Bồn chứa DEG bằng thép STS304, đường kính 1.19M*1.196M/Tổng chiều cao:2.030(M), thể tích:1.3M3. NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
10541
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.4 Urea transit tank, 2m*3,669m diameter (H), volume: 11.17m3, belonging to the Urea & Melamine material reserve system, 100% new.;IV.4 Bồn trung chuyển urea, đường kính 2M*3.669M(H), Thể tích:11.17M3, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
15812
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730431 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000600004239 # & HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280 / 'Pipes, non-connected, cold rolled, carbon steel (non-alloy steel), with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and cut Bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000600004239#&HST-C1-1 SA210-C 31.8x3.6x280/'Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép carbon(thép không hợp kim),có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
2757
PCE
35538
USD
2710216420065698-01
2021-11-01
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200005019 # & BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07X1710.6 / Pipes, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PC0710000200005019#&BENDED PIPE SA335-P92 60.3x11.07x1710.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
2
PCE
480
USD
2806216420063162-01
2021-07-05
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PA0601000400004213 # & HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / NSX: Kwang Jin;PA0601000400004213#&HST-MOT-7-1-TC2 SA213-T22 31.8x4.5x1277/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi, đã cắt và uốn/NSX:KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DA NANG
11900
KG
3
PCE
51
USD
060921SELA86184
2021-09-14
730451 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM KWANG JIN E N G CO LTD PC0710000200006253 # & BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6 / duct, non-connected, cold rolled, alloy steel, with pressure-resistant no less than 42,000psi, cut and bending / nsx: kwang jin;PC0710000200006253#&BENDED PIPE SA335-P91-1 73x9.53x1650.6/Ống dẫn,không nối,cán nguội,thép hợp kim,có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42,000psi,đã cắt và uốn/NSX: KWANG JIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
DA NANG
8200
KG
2
PCE
428
USD
291021SELA89465
2021-11-08
390941 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN ELECTRIC MACHINERY CO LTD HN004 # & Plastic phenolic primary form (01bao = 20kgs) - Phenolic (PA66 + G35%) - Raw materials for production, 100% new;HN004#&Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (01bao = 20kgs)- PHENOLIC (PA66+G35%) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3675
KG
500
KGM
2998
USD
130721ONNUAS21015P
2021-07-20
600199 C?NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH THàNH SHIN KWANG CO Polar60 # & Polar Fleece Fabric / Color, Suffering 60 "(Knitted Fabric, 100% Polyester, Raw Material Production Stuffed Toys) - New 100%;POLAR60#&Vải POLAR FLEECE/ các màu, khổ 60" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên liệu sản xuất đồ chơi nhồi bông xuất khẩu) - Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
869
YRD
1999
USD
210821ESSASEL21081202
2021-09-09
381900 C?NG TY TNHH VINA BUHMWOO KWANG WOO CO LTD Fire-resistant hydraulic liquid using lubricating oil - WG-46 (TP: Ethylene glycol, water and additives), CAS Code: 928-24-5 (216kg / barrel), 100% new products;Chất lỏng thủy lực kháng cháy dùng sx dầu bôi trơn - WG-46 (TP: Ethylene glycol, nước và phụ gia), mã Cas: 928-24-5 (216kg/thùng), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6900
KG
30
UNIT
15660
USD
ATXF21SELABQ0002
2021-05-15
854099 H K TECH HAE KWANG CO LTD PARTS OF ALUMINIUM STRUCTURES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
360
KG
2
PKG
0
USD