Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622ARKHCM22224
2022-06-28
540341 C?NG TY TNHH DONG IL INTERLINING GENEONE LIFE SCIENCE INC Artificial filament fiber from Viscose (100% Viscose Rayon Filament 120D/2, NL produces embroidery thread) (GD: 14238/TD-TCHQ dated November 27, 2014);Sợi Filament nhân tạo từ viscose (100% viscose rayon filament 120D/2, NL sản xuất chỉ thêu) ( GĐ số :14238 /TĐ-TCHQ ngày 27/11/2014)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3667
KG
294
KGM
4407
USD
SELB74605600
2021-07-16
842121 COWAY CO LTD CMK LIFE WATER FILTERING OR PURIFYING MACHINERY
SOUTH KOREA
MYANMAR
PUSAN
YANGON
750434
KG
19
PX
0
USD
CAKR21002929
2021-02-01
811229 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1008833.NVL # & Metal chromium META CR 4N 12T Target (40G: 1EA) (content: 100% CAS: 7440-47-3) used in chip manufacturing, LED;1008833.NVL#&Kim loại Crôm META CR 4N Target 12T(40G:1EA) (Hàm lượng: 100% số CAS: 7440-47-3) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
12000
GRM
5655
USD
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
26000
GRM
9200
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
230
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line row 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
320
GRM
146
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL # & Metal META TI 4N5UP 1G powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
25000
GRM
9350
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line of 4 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
340
GRM
155
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
190
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
250
GRM
252
USD
KICN21070155
2021-07-08
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Titanium metal (Meta ti d164 x6t mm), component 7440-32-6 titanium 100%, using luminous led chip sx (in tray k / t d164x6t mm), belonging to TKN 103123619210 / E11 line 4 # & kr;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
360
GRM
164
USD
KICN21094172
2021-09-30
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
57
KG
50000
GRM
18700
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11, restaurant 9 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11, hàng số 9#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
360
GRM
164
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm) .thanh part 7440-32-6 Titanium 100%. Using LED chip emitting sx (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 177 794 050 / E11 line of 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm).thành phần 7440-32-6 Titanium 100%. dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm), hàng thuộc TKN 103177794050/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
340
GRM
434
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL #& metal metal meta 4n5up 1g powder (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in the production of chips, led;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
15000
GRM
5190
USD
KICN21060318
2021-06-18
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
75
KG
210
GRM
249
USD
KICN21070649
2021-08-02
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
61
KG
50000
GRM
18500
USD
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
480
GRM
2300
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1011744.NVL #& Titan Meta Ti D164 x 6T (with b/p) (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in chip production, led;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
2280
GRM
968
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
210
GRM
249
USD
CAKR21001678
2021-01-20
811299 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1008189.NVL # & Compound ITO ITO META D300 x 8T (With B / P) (chemical name: Indium Tin Oxide - CAS: 71243-84-0);1008189.NVL#&Hợp chất ITO META ITO D300 x 8T (With B/P) (Tên hóa học: Indium Tin Oxide - CAS: 71243-84-0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
750
GRM
2418
USD
CAKR21002929
2021-02-01
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010175.NVL # & Metal Nickel NI D164 x 3T META (with B / P) (chemical name: Nickel, CAS: 7440-02-0) used in chip manufacturing, LED;1010175.NVL#&Kim loại Niken META NI D164 x 3T (with B/P) (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
344
GRM
221
USD
KICN21070212
2021-07-12
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013088.nvl # & Metal Nickel Meta_Ni Target 3N5_D320X11 Drawing Mono (chemical name: Nickel, Number CAS: 7440-02-0) Used in chip production, LED, 100% new;1013088.NVL#&Kim loại Niken META_NI TARGET 3N5_D320X11 DRAWING MONO (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
91
KG
19500
GRM
8700
USD
230921ASE2109WS006
2021-11-30
845959 VI?N KHOA H?C Và C?NG NGH? VI?T NAM HàN QU?C KOREA INSTITUTE OF SCIENCE TECHNOLOGY Metal Metal Material Model HMTH-1100, Hwacheon Machine Tool Manufacturer, electrical operation, 220V / 380V voltage, capacity of 0.75kw, 100% new products;Máy phay kim loại model HMTH-1100 , hãng sản xuất HWACHEON MACHINE TOOL, hoạt động bằng điện, điện áp 220V/380V , công suất 0,75KW, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
16297
KG
1
PCE
46037
USD