Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721AONC21070048
2021-07-24
551229 C?NG TY TNHH MAY ??T ??NG ITOCHU CORPORATION D11 # & Woven: Lining from 100% polyester synthetic fibers dyed, size 36 ", weighing 78g / m2, 100% new goods;D11#&Vải dệt thoi: Vải lót từ sợi tổng hợp 100% polyeste đã nhuộm, khổ 36", định lượng 78g/m2, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
1386
MTK
2941
USD
4248857
2021-06-09
293371 SRF LIMITED ITOCHU CORPORATION CAPROLACTAM (CEPA NO:K001-21-0421550 & DT: 31.05.2021)
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Chennai Sea
0
KG
256
MTS
537600
USD
YQ7OGYVJN5E12
2020-11-02
293371 SRF LIMITED ITOCHU CORPORATION CAPROLACTAM (CEPA NO:K001-20-0736464 DT: 21.10.2020)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
CHENNAI SEA (INMAA1)
0
KG
128
MTS
136960
USD
G5JFPNE0DAPTA
2020-12-08
293371 SRF LIMITED ITOCHU CORPORATION CAPROLACTAM UNDER PREFERNTIAL CERTIFICATE OF ORIGIN NO.K001-20-0791760
SOUTH KOREA
INDIA
NA
MALANPUR ICD (INMPR6)
0
KG
304000
KGS
334400
USD
3NDKHPKHD8YRW
2020-03-21
293371 SRF LIMITED ITOCHU CORPORATION CAPROLACTAM (UNDER PREFERENTIAL CERTIFICATE OF ORIGIN NO.K001-20-0112248)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
MALANPUR ICD (INMPR6)
0
KG
304000
KGS
425600
USD
3722321
2021-04-27
293371 SRF LIMITED ITOCHU CORPORATION CAPROLACTAM (CEPA NO : K001-21-0304286 &DT: 19.04.2021)
SOUTH KOREA
INDIA
Busan(Korea)
Chennai Sea
0
KG
288
MTS
547200
USD
161220UKBTOU20120295-12
2020-12-24
551621 C?NG TY TNHH MSV ITOCHU CORPORATION NPL01 # & Woven fabrics of artificial staple fibers, unbleached cellulose 52% nylon 25% rayon 12% silk 11% suffering 150cm, 101g / m2;NPL01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã tẩy trắng cellulose 52% nylon 25% rayon 12% silk 11% khổ 150cm, 101g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
73
KG
502
MTR
592671
USD
171021KMTCPUSE650896
2021-11-08
390231 C?NG TY TNHH PHONG NAM SINHIROSE ITOCHU PLASTICS PTE LTD Precific Plastic Beads Propylene Copolymers, Grade: 37MK10R, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PROPYLENE COPOLYMERS, GRADE: 37MK10R, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
45999
KG
46
TNE
56420
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD