Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041221COKR21025101
2021-12-13
732690 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA NTS CO LTD Preareas Plate [D270] - Presses for adjusting flatness, steel material, parts of bonding machines for semiconductor plates, 100% new goods;PREASURE PLATE [D270]-Bàn ép dùng để điều chỉnh độ phẳng , chất liệu thép, bộ phận của máy Bonding dán tấm bán dẫn, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
500
KG
2
PCE
2260
USD
BRI5408297
2021-07-05
731816 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA NTS CO LTD CN-863-10 # & Nut-nuts are used to install steel sockets (non2 x 1.52mm). 100% new;CN-863-10#&NUT-Đai ốc các loại dùng để lắp vào socket bằng thép (phi2 x 1.52mm). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
40
PCE
4
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (1kg/pack; 10 packs/barrel). HSD: 2023.03.09. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2023.03.09. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
700
PAIL
18123
USD
240322AJSM2203096
2022-04-06
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bar (ready -to -use for use immediately) (300gr/pack; 20 packs/barrel). HSD: 2023.03.12. Manufacturer: Sajo company Daerim;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (300gr/gói; 20 gói/thùng). Hsd: 2023.03.12. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
33435
KG
50
PAIL
870
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
100
PAIL
1394
USD
291221WSJJ21120006
2022-01-05
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.12.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.12.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9634
KG
500
PAIL
12945
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (150gr / pack; 30 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
20
PAIL
240
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (500gr / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (500gr/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
30
PAIL
418
USD
050721WSJJ21060006
2021-10-04
160569 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Crab meat bars (processed used for immediate use) (1kg / pack; 10 packs / barrels). HSD: 2022.06.01. Manufacturer: Sajo Daerim Company;Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay) (1kg/gói; 10 gói/thùng). Hsd: 2022.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11802
KG
600
PAIL
15534
USD
101120HHPH20110024
2020-11-16
190411 C?NG TY TNHH HANOGO VI?T NAM NTS INTL INC Popcorn CORN SNACK HONEY honey taste, not containing cocoa. Specification: 110g / pack, 24goi / barrel. Brand: Donghwa. House sx: Donghwa CNF CO., LTD. New 100%. HSD: T11.2021;Bỏng ngô vị mật ong HONEY CORN SNACK, không chứa cacao. Quy cách: 110g/gói, 24gói/thùng. Nhãn hiệu: DONGHWA. Nhà sx:Donghwa CNF CO.,LTD. Hàng mới 100%. HSD: T11.2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
13347
KG
150
UNK
2178
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Yooyoung Global Company;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
539
PAIL
6684
USD
141120AJSM2011006
2020-11-18
190411 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? KH?I TH?NH NTS INTL INC Pororo your cereal bars Strawberry - Strawberry Cake Pororo (60g / pack, 20goi / barrel). HSD: 11.01.2021. House sx: Company Yooyoung Global. foc;Bánh ngũ cốc Pororo vị dâu tây - Strawberry Pororo Cake (60g/gói, 20gói/thùng). Hsd: 2021.11.01. Nhà sx: Công ty Yooyoung Global. FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
11
PAIL
136
USD
SSG1558722
2022-04-18
741529 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS A1681#& Sa-Plunger (copper pistong of all kinds, used to make brakes (without thread) of electronic chip electrical detectors).;A1681#&SA-Plunger(Pittong bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) của chíp điện tử thiết bị dò điện).mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
2580
PCE
48
USD
BRI5378212
2021-02-18
741529 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS B1511 # & SB-Plunger (piston brass types, used to make cotters (no laces) of chip power detectors). New 100%;B1511#&SB-Plunger(Pittong bằng đồng các loại, dùng để làm chốt hãm (không có ren) của chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
33000
PCE
571
USD
SSG1548101
2021-12-13
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS XB15118 # & SXB-PIPE (copper pipeline (CU + SN + P) Types, used to produce electronic chips of electric detectors);XB15118#&SXB-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
13200
PCE
195
USD
BRI5393251
2021-06-21
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS J1524 # & SJ-PIPE (copper tube (cu + sn + p) of all kinds, used to produce electronic chips of electric detectors). 100% new;J1524#&SJ-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
11000
PCE
168
USD
BRI5393189
2021-06-25
741129 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N NTS VINA CONG TY TNHH NTS H1554 # & SH-PIPE (copper pipeline (CU + SN + P) Types, used to produce electronic chips of electric detectors). 100% new;H1554#&SH-Pipe(Ống dẫn bằng đồng hợp kim(Cu+Sn+P) các loại, dùng để sản xuất chíp điện tử thiết bị dò điện). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1
KG
13640
PCE
180
USD
160322SMLMSEL2G4449300
2022-03-24
721932 C?NG TY TNHH INOX C??NG PHáT GUN IL CO LTD 'Flat rolled stainless steel (C <1.2%, CR> 10.5%) No over excessive cold rolling, roll form, type 2 304 2b, BB, BD, HL (KT 3.0mm x 1000-1260mm x roll), Standard KSD 3698, NSX Hyundai BNG Steel, 100% new;'Thép không gỉ cán phẳng (C<1.2%,Cr>10.5%) chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, loại 2 304 2B,BB, BD,HL (KT 3.0mm x 1000-1260mm x cuộn), tiêu chuẩn KSD 3698,NSX HYUNDAI BNG STEEL, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
61529
KG
3031
KGM
9457
USD
070221SMLMSEL1E2405400
2021-02-18
721932 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U AN V? GUN IL CO LTD Stainless steel plates, not further worked than cold-rolled, flat-rolled, STS 304. GRADE Standard KS-D-3698. Size3mm x 1000mm x 2000 mm up up. Do not scratch the surface creation. New 100%;Thép không gỉ dạng tấm, không gia công quá mức cán nguội, cán phẳng, GRADE STS 304. Tiêu chuẩn KS-D-3698. Size3mm x 1000mm up X 2000 mm up. Không tạo xước bề mặt. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22440
KG
1510
KGM
2884
USD
251221SMLMSEL1K0589500
2022-01-05
721932 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN 3S VI?T NAM GUN IL CO LTD Stainless steel flat rolled excessively coated cold rolled rolling, heat treatment, rolls, unedited paint plating, steel labels: 430, .size: 3.0 mm x 935 mm x coil; row type 2,;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội đã qua ủ, xử lý nhiệt, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: 430,.size: dầy 3.0 mm x rộng 935 mm x coil; hàng loại 2,
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
40849
KG
1799
KGM
2842
USD
080522KMTCPUSF548934
2022-05-25
392510 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N C?NG NGH? IBP SUNG IL CO LTD Grip water tank with composite plastic, capacity of 441000 liters, Sung il brand, 100% new goods;Bể chứa nước lắp ghép GRP bằng nhựa composite, sức chứa 441000 lít, Hiệu Sung Il, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14403
KG
2
UNIT
52300
USD
SELA18696600(N)WORLVAP20022301
2020-03-20
540822 MERIGGI TELAS LTDA JIN JIN F Te?idos,SIN-CODIGO ~ TEJIDOS DE HILADOS DE FILAMENTOSARTIFICIALES ~JIN JIN-F~ JQ-3800~ TENIDOS~ 100 POR CIENTO ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
576
KG
506
Kn
6045
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
1158
KILOGRAMOS NETOS
12543
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
501
KILOGRAMOS NETOS
5826
USD
041221POBUPUS211181565
2021-12-13
560891 C?NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P S?N XU?T BAO Bì NAM S?N CHANG IL Used braided fishing net (200-300m / roll), the item is not torn and intact value used;Lưới đánh cá bằng sợi chão bện đã qua sử dụng (200-300m/cuộn), hàng không rách và còn nguyên giá trị sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
65670
KG
65670
KGM
7880
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
20000
QUINTALES METRICOS NETOS
4894
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
25000
QUINTALES METRICOS NETOS
6118
USD
775896074681
2022-02-07
710510 CHRISTENSEN CHILE S A IL F POLVO DE DIAMANTES.;DIAMANTES;EN POLVO;DE USO INDUSTRIAL PARA FIJACION ENUTILES DE PERFORACION<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
28
KG
40000
QUINTALES METRICOS NETOS
15499
USD
200122KIHKHOC22010019
2022-01-26
845390 C?NG TY TNHH YOUNG IL VI?T NAM YOUNG IL LEATHER CO LTD Create a stainless steel leather layer of leather rolling machine (1,000x1,370 mm), 100% new products;Tấm ép tạo vân da bằng thép không gỉ của máy ép tạo vân da (1,000x1,370 mm), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
1
PCE
1500
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 C?NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD