Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3913 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-19x1500x4500mm, SM400A, 1tam, new 100%;J76-3913#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-19x1500x4500mm,SM400A,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1007
KGM
699
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4038 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x10580mm, SM570TMC, 1tam, new 100%;J76-4038#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x10580mm,SM570TMC,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
4478
KGM
3636
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3935 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-24x1670x5030mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3935#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-24x1670x5030mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1583
KGM
1165
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4069 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-18x3400x11980mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4069#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-18x3400x11980mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5755
KGM
4270
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3961 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-10x2040x13090mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3961#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-10x2040x13090mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2096
KGM
1580
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4049 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x11980mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4049#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x11980mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5070
KGM
3838
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3911 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-9x2100x4500mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3911#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-9x2100x4500mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
668
KGM
503
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4088 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-26x3350x10560mm, SM570TMC, 1tam, new 100%;J76-4088#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-26x3350x10560mm,SM570TMC,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
7221
KGM
5820
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4058 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x12970mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4058#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x12970mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5490
KGM
4156
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3943 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-14x1570x10890mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3943#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-14x1570x10890mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1879
KGM
1422
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3919 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-12x1940x6730mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3919#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-12x1940x6730mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1230
KGM
924
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3965 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-12x1840x12440mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3965#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-12x1840x12440mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2156
KGM
1619
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3998 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-28x2120x5890mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3998#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-28x2120x5890mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2745
KGM
1996
USD
051221NSSLBSHCC2102476
2021-12-16
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.23 DMDB 21/2021 / DMVP (Section I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part 1 Control Panel Testing Equipment and Rack - Number 1. New 100%;Mục I-6.23 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Bảng điều khiển thiết bị kiểm tra và giá đỡ - Tổ máy số 1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5465
KG
1
LOT
153837
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.4.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.4 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the built-in avoidance system including accessories and hanging racks - Number 1. New 100%;Mục I-1.4.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống đường ống tránh chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
24925
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.32 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partial Piping Pipeline The main water-based system includes accessories and suspensions - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.32 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống hệ thống dẫn nước chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 2 ( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
327435
USD
73850961433
2022-03-14
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the hand control valve Leather to the other steam pipeline of the boiler No. 2 (gate valve 100A sa105m: 3). 100% new.;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển tay thuộc đường ống dẫn hơi khác của Lò hơi số 2 (van cổng 100A SA105M: 3 Cái). mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
184
KG
1
LOT
4165
USD
051121NSSLBSHCC2102297
2021-11-15
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.4 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to a slightly different pipeline of the No. 2. 100% new (HYS attached);Mục I-1.5.4 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển bằng mô tơ thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 2. mới 100% ( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10661
KG
1
LOT
87882
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipe used to conduct gases includes both pipe and suspension pipes of other steam pipes of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
8500
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Section I-1.4 DMMT 41zz_2021_0002): Pre-manufactured steam pipeline system includes accessories and suspension racks-Group 1. 100% new;Mục I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Hệ thống đường ống dẫn hơi chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1350
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipeline used to conduct coal powder crushed from the mill to each superturnal boiler to the number 1. 100% new;Mục I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn bột than đã nghiền từ máy nghiền đến từng buồng đốt của lò hơi siêu tới hạn số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1390
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.38 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially processed pipeline section used to conduct steam including pipe coupling - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.38 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống - Tổ máy số 2( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
35083
USD
HLCUSELKL82513AA
2021-01-14
780411 HANON SYSTEMS ALABAMA CORP DONGWON SYSTEMS CO LTD BARE FOIL NAME OF COMMIDITY BARE FOIL F0B, BUSAN KOREA QUANTITY 6 PACKAGES PART NO. 1064461(0.06 MM X 25.2 MM) INVOICE NO DWHA-1141-201217 & DEC.17, 2020<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10620
KG
6
PCS
0
USD
HLCUSELKG36748AA
2020-09-10
780411 HANON SYSTEMS ALABAMA CORP DONGWON SYSTEMS CO LTD BARE FOIL NAME OF COMMIDITY BARE FOIL F0B, BUSAN KOREA QUANTITY 6 PACKAGES PART NO. 1081379 (0.07 MM X 25.2 MM) INVOICE NO DWHA-A0738-200813 & AUG. 13, 2020<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10817
KG
6
PCS
0
USD
2006212106BX207
2021-10-06
842411 C?NG TY TNHH K? THU?T TH?NH AN NARA SYSTEMS CO LTD Fire extinguishers, Capacity: 0.2 liters - Power Punch (100% new goods, NARA brand);Bình dập lửa, dung tích: 0,2 lít - POWER PUNCH (Hàng mới 100%, nhãn hiệu NARA)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
982
KG
2400
PCE
13200
USD
190721KORS21070081-01
2021-07-22
760519 C?NG TY TNHH INFAC VINA INFAC HORN SYSTEMS CO LTD NPL-32 # & Wires enamelled aluminum types (accessory whistle) (100% new);NPL-32#&Dây nhôm đã tráng men các loại (phụ kiện còi) (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA.
CANG CAT LAI (HCM)
16271
KG
4
KGM
27
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 C?NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
HLCUSEL200102241
2020-02-05
870821 COMPREHENSIVE LOGISTICS WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381800 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT AND OTHERS TOTAL 16796 PCS XINV NO. FFM0115 XMTI NO. 61112190 XFCA<br/>PARTS FOR SEAT BELTS SAFETY DEVICES 84381839 RETRACTOR ASM-R/CTR SEAT BELT TOTAL 3840 PCS XINV NO. FFM0116 XM
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
17777
KG
1549
PCS
0
USD
021121KORS21110018A-02
2021-11-09
392341 C?NG TY TNHH INFAC VINA INFAC HORN SYSTEMS CO LTD Aluminum wire core set with plastic & container - Al Coil Bobbin & Paper Drum;Bộ lõi quấn dây nhôm bằng nhựa & thùng chứa - Al COIL BOBBIN & PAPER DRUM
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA.
CANG CAT LAI (HCM)
35069
KG
72
SET
72
USD
SHKK410912097478
2021-08-05
854400 KATECHO INC DAEHAN MEDICAL SYSTEMS CO LTD 274 CTNS 5 PKGS OF CABLE -INVOICE NO. DH2106 08 -PO NO. 27318-KTO, 28220-KTO -HS CODE 8544<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2617
KG
274
PCS
0
USD
HLCUSEL200615108
2020-08-03
237733 GENERAL MOTORS DE MEXICO S DE R L DE C V WOOSHIN SAFETY SYSTEMS CO LTD PART FOR SEAT BELT AUTOMOTIVE PARTS 42728380 PARTS FOR SEAT BELTS AND ETC XINVOICE SL200616 XFCA XMTI 63243805 XXMEXICO, CP 79525 CISCO CODE 23773 RFC GMM-361228-4D0 CONTACT VICTOR VALDES PHONE +52- 844-411-6954 XXXCONTACT GABRIEL AGUILAR PHONE +52 444 10
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
4880
KG
415
PCS
0
USD
WRE102018
2022-01-05
902214 C?NG TY TNHH THI?T B? Và ??U T? Y T? PH??NG NAM DK MEDICAL SYSTEMS CO LTD X-ray system - Model: Accuray D6 (with a synchronous standard fittings set), S / N: A053021M093. Manufacturer DK Medical Systems Co., Ltd. New 100%. Year of SX 2021;Hệ thống máy chụp X-Quang - Model: Accuray D6 ( Kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ), S/N: A053021M093. Hãng sản xuất DK Medical Systems Co., Ltd. Hàng mới 100%. Năm sx 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
981
KG
1
SET
18000
USD
MAEU205943078
2020-11-23
853649 HANON SYSTEMS ALABAMA CORP HANON SYSTEMS PART FOR CARCOOLER INVOICE NO .: 6005410694201000 60054107 00201000 6005410701201006 60 05410702201006 60054107222010 08<br/>PART FOR CARCOOLER INVOICE NO .: 6005410694201000 60054107 00201000 6005410701201006 60 05410702201006 60054107222010 08<br/>PART
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
44671
KG
234
PKG
0
USD
WWSU112VTBSVA015
2020-10-10
820231 MODULAR AUTOMOTIVE SYSTEMS LLC HANON SYSTEMS 133 PACKAGES OF PART FOR CARCOOLER INVOICE NO.- 6003601532200903 (SEP. 03, 2020) 6011201852200903 (SEP. 03, 2020) 6011201853200903 (SEP. 03, 2020) 6011201854200903 (SEP. 03, 2020) 6011201855200907 (SEP. 07, 2020) 6013800889200907 (SEP. 07, 2020)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
19431
KG
35
PKG
0
USD