Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221NSSLBSHCC2102476
2021-12-16
840410 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-6.23 DMDB 21/2021 / DMVP (Section I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Part 1 Control Panel Testing Equipment and Rack - Number 1. New 100%;Mục I-6.23 DMDB 21/2021/DMVP (Mục I-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Bảng điều khiển thiết bị kiểm tra và giá đỡ - Tổ máy số 1. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
5465
KG
1
LOT
153837
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.4.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.4 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the built-in avoidance system including accessories and hanging racks - Number 1. New 100%;Mục I-1.4.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống đường ống tránh chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
24925
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.32 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partial Piping Pipeline The main water-based system includes accessories and suspensions - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.32 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống hệ thống dẫn nước chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 2 ( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
327435
USD
73850961433
2022-03-14
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the hand control valve Leather to the other steam pipeline of the boiler No. 2 (gate valve 100A sa105m: 3). 100% new.;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển tay thuộc đường ống dẫn hơi khác của Lò hơi số 2 (van cổng 100A SA105M: 3 Cái). mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
184
KG
1
LOT
4165
USD
051121NSSLBSHCC2102297
2021-11-15
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.4 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to a slightly different pipeline of the No. 2. 100% new (HYS attached);Mục I-1.5.4 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển bằng mô tơ thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 2. mới 100% ( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10661
KG
1
LOT
87882
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipe used to conduct gases includes both pipe and suspension pipes of other steam pipes of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
8500
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Section I-1.4 DMMT 41zz_2021_0002): Pre-manufactured steam pipeline system includes accessories and suspension racks-Group 1. 100% new;Mục I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Hệ thống đường ống dẫn hơi chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1350
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipeline used to conduct coal powder crushed from the mill to each superturnal boiler to the number 1. 100% new;Mục I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn bột than đã nghiền từ máy nghiền đến từng buồng đốt của lò hơi siêu tới hạn số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1390
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.38 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially processed pipeline section used to conduct steam including pipe coupling - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.38 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống - Tổ máy số 2( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
35083
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3913 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-19x1500x4500mm, SM400A, 1tam, new 100%;J76-3913#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-19x1500x4500mm,SM400A,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1007
KGM
699
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4038 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x10580mm, SM570TMC, 1tam, new 100%;J76-4038#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x10580mm,SM570TMC,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
4478
KGM
3636
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3935 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-24x1670x5030mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3935#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-24x1670x5030mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1583
KGM
1165
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4069 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-18x3400x11980mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4069#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-18x3400x11980mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5755
KGM
4270
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3961 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-10x2040x13090mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3961#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-10x2040x13090mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2096
KGM
1580
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4049 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x11980mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4049#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x11980mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5070
KGM
3838
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3911 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-9x2100x4500mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3911#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-9x2100x4500mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
668
KGM
503
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4088 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-26x3350x10560mm, SM570TMC, 1tam, new 100%;J76-4088#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-26x3350x10560mm,SM570TMC,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
7221
KGM
5820
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-4058 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-16x3370x12970mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-4058#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-16x3370x12970mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
5490
KGM
4156
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3943 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-14x1570x10890mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3943#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-14x1570x10890mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1879
KGM
1422
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3919 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-12x1940x6730mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3919#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-12x1940x6730mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
1230
KGM
924
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3965 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-12x1840x12440mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3965#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-12x1840x12440mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2156
KGM
1619
USD
091120STSTMSHP2011102
2020-11-17
721071 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N IHI INFRASTRUCTURE ASIA IHI INFRASTRUCTURE SYSTEMS CO LTD J76-3998 # & Alloy Steel plate not, the form does not roll, hot-rolled, painted, coated, PL-28x2120x5890mm, SM490YB, 1tam, new 100%;J76-3998#&Thép tấm không hợp kim, dạng không cuộn, cán nóng, đã sơn, phủ,PL-28x2120x5890mm,SM490YB,1tấm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG CA HA LONG
684
KG
2745
KGM
1996
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD