Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010921ESSASEL21082246
2021-09-17
850153 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION INDUSTRIAL PERFORMANCE GROUP Three-phase alternating motor, 110KW, 4P, 50Hz, 380V-AC Motor T110-450 (110KW 4P 380V 50Hz) (100% new) (set = thread) Energy labeled in section 7 dispatch 7845 October 18.2019;Động cơ điện xoay chiều ba pha, 110kw, 4P, 50Hz, 380V-AC MOTOR T110-450(110kW 4P 380V 50Hz) (hàng mới 100%)(bộ=cái)Hàng đã dán nhãn năng lượng tại mục 7 công văn 7845 ngày 18.10.2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
1
SET
5510
USD
270921HASLK01210903144
2021-10-04
732600 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION HJA01010000793 # & front cover shielding stator and fixed Roto electric motor - Bracket - HJA01010000793 - 10176901_0059;HJA01010000793#&Nắp vỏ trước dùng che chắn stator và cố định roto động cơ điện - BRACKET - HJA01010000793 - 10176901_0059
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
46867
KG
475
PCE
2385
USD
270921HASLK01210903144
2021-10-04
732600 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION HJA01010001216 # & Rear shell cap shielding stator and fixed Roto electric motor - Bracket - HJA01010001216 - 10176901_0068;HJA01010001216#&Nắp vỏ sau dùng che chắn stator và cố định roto động cơ điện - BRACKET - HJA01010001216 - 10176901_0068
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
46867
KG
45
PCE
518
USD
270921HASLK01210903144
2021-10-04
732600 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION HJA01020001002 # & Rear shell cap shielding stator and fixed Roto electric motor - Bracket - HJA01020001002 - 10176901_0032;HJA01020001002#&Nắp vỏ sau dùng che chắn stator và cố định roto động cơ điện - BRACKET - HJA01020001002 - 10176901_0032
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
46867
KG
8
PCE
103
USD
270921HASLK01210903144
2021-10-04
732600 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION HJA01010000794 # & Rear shell cap shielding stator and fixed Roto electric motor - Bracket - HJA01010000794 - 10176901_0064;HJA01010000794#&Nắp vỏ sau dùng che chắn stator và cố định roto động cơ điện - BRACKET - HJA01010000794 - 10176901_0064
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
46867
KG
250
PCE
1278
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
250621AONC21060071
2021-07-12
850213 C?NG TY TNHH DAEHO VIETNAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Diesel engine generators burned in non-preventive combustion engines; Brand: Hyosung, NSX: Hyosung Heavy Industries Corporation; Model: HGPE 100; Voltage: 4P 400V-1250KVA / 50Hz / 1804 A, 1804A, 100% new;Máy phát điện chạy dầu Diesel động cơ đốt trong không phòng nổ; nhãn hiệu: HYOSUNG, NSX: HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION; Model: HGPE 100; Điện áp: 4P 400V-1250KVA/ 50HZ/1804 A, 1804A, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
13017
KG
1
SET
294500
USD
CPJQPC27MASMSY03
2021-06-08
850423 HICO AMERICA SALES TECH INC HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES 14 PKGS LIQUID DIELECTRIC TRANSFORMER 211.903 CBM HS CODE: 8504.23-0000 LINER IN/LINER OUT (HOOK ON/HOOK OFF)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
2002, NEW ORLEANS, LA
92460
KG
14
PKG
0
USD
CPJQPC27MASMSY11
2021-06-08
850423 HICO AMERICA SALES TECH INC HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES 21 PKGS LIQUID DIELECTRIC TRANSFORMER 358.764 CBM HS CODE: 8504.23-0000 LINER IN/LINER OUT (HOOK ON/HOOK OFF)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
2002, NEW ORLEANS, LA
168090
KG
21
PKG
0
USD
CPJQPC27MASMSY08
2021-06-08
850423 HICO AMERICA SALES TECH INC HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES 19 PKGS LIQUID DIELECTRIC TRANSFORMER 293.886 CBM HS CODE: 8504.23-0000 LINER IN/LINER OUT (HOOK ON/HOOK OFF)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
2002, NEW ORLEANS, LA
131240
KG
19
PKG
0
USD
CPJQPC27MASMSY10
2021-06-08
850423 HICO AMERICA SALES TECH INC HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES 24 PKGS LIQUID DIELECTRICAL TRANSFORMER 441.260 CBM HS CODE: 8504.23-0000 LINER IN/LINER OUT (HOOK ON/HOOK OFF)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
2002, NEW ORLEANS, LA
168750
KG
24
PKG
0
USD
CPJQPC27MASMSY12
2021-06-08
850423 HICO AMERICA SALES TECH INC HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES 21 PKGS LIQUID DIELECTRIC TRANSFORMER 358.764 CBM HS CODE: 8504.23-0000 LINER IN/LINER OUT (HOOK ON/HOOK OFF)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58033, MASAN
2002, NEW ORLEANS, LA
177390
KG
21
PKG
0
USD