Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
UASI7802204674
2021-06-16
480610 WEPRINT INC HUMAN PRINT VEGETABLE PARCHMENT WRAPPING PAPER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
326
KG
10
PKG
0
USD
240721BNTS210714
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U ? T? ??C HUY YOUNG GLOBAL HUMAN TECH Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim brand, model KS1756, used, 7.1 ton lifting tonnage, Korea Manufacturing in 2013 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1756, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7.1 tấn, Hàn Quốc SX năm 2013 Dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21900
KG
1
PCE
1000
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD
071221GTCAHPH2112030
2021-12-15
721240 C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION PCM steel sheet (color code 0a016b), non-flat-rolled alloys, carbon content <0.6%, galvanized by electrolytic method, coated with plastic. KT 0.38 * 747.7 * 561.9mm, AradSM500730 100% new products;Thép tấm PCM (mã màu 0A016B ), không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, được phủ plastic. KT 0.38*747.7*561.9MM, ARADSM500730 Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG HAI AN
3842
KG
500
TAM
1557
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 11-13%, MO: 0.8-1.2%, SKD11 label, flat rolling, not coated, plated, plating, paint, tc steeljisg4404, kt 227x701x2165mm. With 100%;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:11-13%, Mo:0,8-1,2%, mác SKD11,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ,sơn,tc thépJISG4404,KT 227x701x2165mm.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
2640
KGM
9982
USD
110422ALPLS2204055
2022-04-18
722840 C?NG TY TNHH THéP ??C BI?T PH??NG TRANG AN STEEL CORPORATION CR, MO, forged, rectangular cross-section, CR: 4.8-5.5%, MO: 1-1.5%, SKD61, flat rolled, unprocessed, unprocessed, plated or painted, tc steeljisg4404, kt 507x707x2393mm, 100% new;Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh đã qua rèn, mặt cắt ngang hình chữ nhật, Cr:4,8-5,5%,Mo:1-1,5%, mác SKD61,cán phẳng,chưa tráng phủ,mạ hoặc sơn,tc thépJISG4404,KT 507x707x2393mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23615
KG
6680
KGM
25257
USD