Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6114960924
2022-06-01
711100 C?NG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VI?T NAM CHANG SUNG CORPORATION MT26 #& Platinum Silver Mixing AGPD30X1/GMX96 0.04x7.0 (0.01x1.0) _V01 has not been over -processing too much for semi -finished products (raw materials used to produce contact brushes), 100% new goods;MT26#&Hỗn hợp bạc pha bạch kim AGPD30X1/GMX96 0.04x7.0(0.01x1.0)_V01 chưa gia công quá mức bán thành phẩm (nguyên liệu dùng để sản xuất chổi tiếp xúc), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHEONGJU
HO CHI MINH
21
KG
11840
GRM
19657
USD
100122VPKOHCM22010001
2022-01-19
540248 C?NG TY TNHH SUNGHO VINA SUNG HO ACCESSORIES CO LTD PP # & 100% polypropylene synthetic filament yarn (300D - Black);PP#&Sợi Sợi filament tổng hợp 100% Polypropylene(300D - BLACK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10130
KG
7200
KGM
19512
USD
301020VALU2010050
2020-11-05
281123 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HO SUNG CHEMICAL CO LTD 30000496-granular silicon dioxide 400g silica gel desiccant-NPL used to produce export products 100% new finished products -KQGD162 / TB-KD4-01 / 11/2016-code cas 63231-67-4;30000496-Silic dioxit dạng hạt SILICA GEL 400g-NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk mới 100%-KQGD162/TB-KD4-01/11/2016-mã cas 63231-67-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10290
KG
9408
KGM
12348
USD
301121FESA021HAN032
2021-12-13
691200 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? MR LEE CHANG HO HO CHIEU M61590316 Personal luggage and moving properties are using: bowls, discs, cups, trays, boxes, xoong, pot (140 pcs / set);Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bát, đĩa, ly cốc, khay, hộp, xoong, nồi (140 chiếc/bộ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
1
SET
16
USD
280821SSCMPUS21080018
2021-09-09
030792 C?NG TY TNHH XNK TONGIN YOUNG CHANG TRADING CO LTD The frozen sea mussels have not separated Mussels, the name of Corbicula Fluminea science, packing 10kg / 100% new cargo box (not in the CITES category Management);Hến biển đông lạnh chưa tách vỏ Mussels, tên khoa học Corbicula fluminea, đóng gói 10kg/hộp hàng mới 100% (không nằm trong danh mục Cites quản lý)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
16790
KG
1000
KGM
3670
USD
160422ULPS22040039
2022-05-31
030732 C?NG TY TNHH STC NATURAL VINA HEE CHANG TRADING CO LTD Frozen Cooked Mussel with Shell), size 60-80con/kg, 100% new goods;Vẹm đông lạnh nguyên con (FROZEN COOKED MUSSEL WITH SHELL), size 60-80con/Kg, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
20948
KG
80
UNK
2330
USD