Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
(M)N2062B8C4102(H)PLIHQ4D28754
2022-03-30
390330 MARISIO S A HI121H NP EN FORMAS PRIMARIAS COPOLIMEROS DE ACRILONITRILO-BUTADIENO-ESTIRENO (ABS), EN FORMAS PRIMARIAS;COPOLIMEROS ABSLG-F;DE COPOLIMEROS DE ACRILONITRILO-BUTADIENO-ESTIRENO,PARA USO INDUSTRIAL.;<br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
19122
KG
19000
KILOGRAMOS NETOS
59120
USD
588475393
2020-01-29
390319 COEXPAN CHILE S A F H 724EP EN FORMAS PRIMARI De uso general (cristal);H-724EP ~ POLIESTIRENO CRISTAL~ MUEHLSTEIN-F~ H-724EP~ EN FORMAS PRIMARIAS DE USO GENERAL
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
124482
KG
20400
Kn
24408
USD
YUGLYLKS1009398
2021-05-04
090210 ITO EN NORTH AMERICA INC ITO EN LTD TEA PRODUCTS, HS CODE:090210<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6281
KG
571
CTN
0
USD
231121PLIHQ5C64657
2021-11-30
282759 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HóA CH?T Và M?I TR??NG VI?T NAM HI M SOLUTEK LitiBromID salt (LIBR) CAS: (7550-35-8, ke-22549,231-439-8: 52 ~ 56%, water: 44 ~ 48%) with the function of refrigerating and dissolving fluid Solution, used for absorption type water chiller. 100% new;Muối Litibromid(LiBr)CAS :(7550-35-8,KE-22549,231-439-8:52~56%,Water :44~48%)có chức năng hút môi chất lạnh và hòa tan môi chất lạnh trong dung dịch,sử dụng cho máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ.mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
148
KG
120
KGM
876
USD
040420KIHKHOC20040004
2020-04-10
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/0/2016 Đã kiểm hóa ở tk:103152011910 ngày 20/02/2020;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
800
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
090320KIHKHOC20030007
2020-03-13
250850 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HANGDO VINA DAELIM HI TECH Sillimanite, dạng bột - AK-CH POWDER K-200 (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) ( Hàng mới 100%) GĐ: 7345/TB-TCHQ Ngày 01/08/2016;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2000
KGM
1600
USD
SRMSML20062404
2020-07-03
870530 JROG MARKETING
EN PLUS CO LTD ISUZU FIRE FIGHTING PUMP TRUCK 1000 GALLONS
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
153920
KG
16
Piece
904000
USD
PLMSML21060801
2021-06-22
870530 JROG MARKETING
EN PLUS CO LTD FIRE FIGHTING PUMP TRUCK 1000 GALLONS ISUZU FVR34
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
240500
KG
25
Piece
1660500
USD
GSSW20SHA3742A
2020-12-07
720839 CINTAC S A I C ACERO LAMINADO EN CALIENTE LOS DEMAS PROD. DE HIERRO O ACERO ENROLLADOS LAM. EN CALIENTE ESPESOR INFERIOR A 3 MM.ACERO LAMINADO EN CALIENTEANCHO(MM): SUP.A 600MM
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS.DE COREA
VALPARAISO
2237380
KG
511750
KILOGRAMOS NETOS
247687
USD
HDMUBUWB4958285I
2020-01-03
731940 SL TENNESSEE LLC DONGWON HI TEK CO NEW AUTO PARTS (NGCCS INSERT NUT AND ETC) H.S. CODE: 731940 H.S. CODE: 731816 H.S. CODE: 870899<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
421
KG
29
PKG
0
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 22 (MMOD) x 2 (mm, wt) x6000 (mm lenght). New 100%;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,22(mmOD) x 2(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
20
PCE
1398
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 10 (MMOD) x 1 (mm, wt) x6000 (mm lenght). 100% new;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,10(mmOD) x 1(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
50
PCE
1018
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for air conductive water for seamless factories without breaking 400000 x 0.89 x 9.53mm (long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 400000 x 0.89 x 9.53mm (dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
400
MTR
2276
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for conductive water for seamless factories without breaking 200000 x 0.89 x 9.53mm ((long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 200000 x 0.89 x 9.53mm ((dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
200
MTR
1138
USD
ONEYSELVC8956300
2020-01-09
291735 BASF CHILE S A EZA TECNICA EN ESTADO SOLIDO Anhídrido ftálico;SINCODIGO ~ ANHIDRIDO FTALICO~ HUMADE-F~ PUREZA TECNICA~ EN ESTADO SOLIDO,PARA USO INDUSTRIAL
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
91000
KG
90000
Kn
84331
USD
CNS007608
2022-05-23
850120 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD EZI-SERVO-60L-A-D8 automatic assembly machine model with a capacity of 200W 220V, 100% new one-way current;Mô tơ máy lắp ráp sản phẩm tự động model EZI-SERVO-60L-A-D8 công suất 200W 220V dòng điện 1 chiều hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1923
KG
14
PCE
5078
USD
PICJPTIK22S05001
2022-06-24
910599 SK BATTERY AMERICA INC NANO HI TECH CO LTD 1 PACKAGE OF COMPRESSION FORCE TEST JIG(MODE L NT-CFG) & STANDARD A CCY INV NO.NANO 22042 5-01<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1601, CHARLESTON, SC
1318
KG
1
PKG
0
USD
220622DTLX2206021HP
2022-06-28
854431 C?NG TY TNHH YOUNGMIN HI TECH VINA YOUNGMIN HI TECH CO LTD Harness #& electric wire with a car connector for cars, plastic outer covers, 20V voltage;HARNESS#&Dây điện có gắn đầu nối cho xe ô tô, bọc ngoài bằng nhựa, điện áp 20V
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
21520
KG
43900
PCE
22521
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the C4M-EB0223A1BB0 model camera with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-EB0223A1BB0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
2512
USD
CNS007625
2022-06-27
903291 C?NG TY TNHH YOUNGJIN HI TECH VINA YOUNGJIN HI TECH CO LTD The sensor of the lamp in the camera checks the camera C4M-SB0223A1BA0 with 100% new goods;Cảm biến của đèn trong máy kiểm tra camera điện thoại model C4M-SB0223A1BA0 hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
76
KG
16
PCE
1727
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
HDMUBUCL4971432
2020-02-26
291632 GRANOTEC S A EN POLVO AL 32 ACIDOS MONO Peróxido de benzoilo y cloruro de benzoilo;GRANOLUX32% ~ PEROXIDO DE BENZOILO~ H.C.C.L.-F~ EN POLVO AL 32%~ ACIDOS MONOCARBOLIXICOS Y SUS DERIVADOS,PARA USO EN LA IND.ALIMENTICIA
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
13468
KG
13000
Kn
24050
USD
(M)ONEYSELA07237900(H)GLSBPUQ2
2020-02-28
841382 INDUSTRIAL HOT COLD LIMITADA RA USO INDUSTRIAL PARA USO EN Elevadores de líquidos;400921-00649A ~ BOMBA DE AGUA~ INTERCRUISE-F~ PARA USO INDUSTRIAL~ PARA USO ENEQUIPOS PESADOS
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
6
Unidad
867
USD
271021ICE703690
2021-10-29
321519 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-024 # & SPI ink HF 200904 Matt Gray, Titanium Dioxide component 29.5%, Code CAS 13463-67-7, 1kg / vial. 100% new;NLSX-024#&Mực in loại SPI HF 200904 MATT GRAY, thành phần Titanium dioxide 29.5%, mã cas 13463-67-7, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6264
KG
50
KGM
4252
USD
ING210451
2021-09-02
741022 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
125
MTK
7277
USD
170721INGXHPH21071706
2021-07-29
940690 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Clean Booth # & Clean room (FFU air purifier installed), Size: 2100 (d) mm * 2580 (W) mm * 2000 (h) mm (100% new, year SX: 2021);Clean Booth#&Phòng sạch (đã lắp thiết bị lọc không khí FFU), kích thước: 2100(D)mm*2580(W)mm*2000(H)mm (mới 100%, năm sx: 2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7850
KG
1
PCE
3122
USD
020921INGXHPH21083102-01
2021-09-03
392061 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-014 # & Plastic PC ((poly carbonate)) PCECO-1870A type (0.175t), 930mm wide size;NLSX-014#&Nhựa PC ((Poly Cacbonat)) loại PCECO-1870A(0.175T), khổ rộng 930mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
11721
KG
437
MTK
1373
USD
031121INGXHPH21110301-01
2021-11-10
480640 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-019 # & Paper ball in the Blue Glassine Paper type, 1080mm wide size;NLSX-019#&Giấy bóng trong loại BLUE GLASSINE PAPER, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4427
KG
1080
MTK
472
USD
ING211036
2021-12-13
900219 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD . # & Optical lens lens lens, VCO-TEL-0.3X-97 type (used to monitor the processing process of pressing glass screen glass screen) (100% new);.#&Ống kính quang học Camera Lens, loại VCO-TEL-0.3X-97 (dùng để giám sát quá trình cán ép tấm kính màn hình điện thoại) (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1039
KG
3
PCE
2278
USD
ING210234
2021-07-26
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic film (poly ethylene terephthalate) type DF-0375, 1040mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại DF-0375, khổ rộng 1040mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
520
MTK
1242
USD
170721INGXHPH21071704-01
2021-07-21
392062 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-003 # & PET plastic membrane (poly ethylene terephthalate) type YKR-3702GA, 1080mm wide size;NLSX-003#&Màng nhựa PET (Poly Ethylene Terephthalate) loại YKR-3702GA, khổ rộng 1080mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8516
KG
2160
MTK
3960
USD
180220ESSASEL20020819
2020-02-24
320411 C?NG TY TNHH SAMIL VINA HWA JIN HI CHEM CO LTD PR36#&Chất màu hữu cơ tổng hợp ,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm (Elitecolor Black SFN-RN 300%) không phải tiền chất chất cấm;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN, KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
22800
USD
MRCQMCHI2003006
2020-03-30
843999 MAZAK CORP DAE SUNG HI TECH CO LTD YAMAZAKI MAZAK MACHINERY PARTS 8466.93-9000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
2614
KG
5
PKG
52280
USD
ING210451
2021-09-02
740990 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (ZC), 500mm wide size;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(ZC), khổ rộng 500mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
30
MTK
1728
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Lower #& Roller under the tape lamination machine with plastic film, KT: 796 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - LOWER#&Con lăn bên dưới của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:796(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1705
USD
ING212170
2022-06-28
842100 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD Laminating Roller - Upper #& the upper roller of the tape lamination machine with plastic film, KT: 819 (700)*124 mm, 100% new;Laminating Roller - UPPER #&Con lăn bên trên của máy cán ép băng dính với màng nhựa, kt:819(700)*124 mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1432
KG
2
PCE
1641
USD
ING210451
2021-09-02
281820 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-029 # & Aluminum Oxide Al2O3, granular, used to produce phone components, aluminum oxide components 99.9% CAS 1344-28-1, 1kg / vial. 100% new;NLSX-029#&Chất Aluminum Oxide Al2O3, dạng hạt, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, thành phần Aluminum Oxide 99.9% mã cas 1344-28-1, 1kg/lọ. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
50
KGM
3612
USD
ING210111
2021-07-06
590700 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-010 # & woven fabrics are coated with sponge mic, 3.5mm * 3.5mm;NLSX-010#&Vải dệt dạng miếng đã được tráng phủ loại SPONGE MIC, kích thước 3.5mm*3.5mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2677
KG
2300000
PCE
32660
USD
ONEYSELB64677700(H)2106LX00804
2021-07-21
722990 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H F ALAMBRE DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.ALAMBRE SOLIDO2.4X1000X5
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
15315
KG
4300
KILOGRAMOS NETOS
9753
USD
280222BNTS220227
2022-03-15
845110 C?NG TY TNHH LMART L H LG dry cleaning machine (dry cleaning) LG S5BOC code, capacity 220V-60Hz / 1,700W, 60cmx59.6cm wide, 1.960cm high. New 100%;Máy giặt khô (giặt hấp) LG mã S5BOC, công suất 220V-60HZ/1.700W, kích thước rộng 60cmx59.6cm, cao 1.960cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3051
KG
3
PCE
1290
USD
280222BNTS220227
2022-03-15
845110 C?NG TY TNHH LMART L H LG dry cleaning machine (dry cleaning) LG s5goc code, capacity 220V-60Hz / 1,700W, 60cmx59.6cm wide size, 1.960cm high. New 100%;Máy giặt khô (giặt hấp) LG mã S5GOC, công suất 220V-60HZ/1.700W, kích thước rộng 60cmx59.6cm, cao 1.960cm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3051
KG
3
PCE
1290
USD
(M)SELA01449800(H)TWSC20010476
2020-02-26
160559 SEUL TRADING CHILE SAC 24 14 1OZ EN CONSERVA Los demás;G000824 ~ CARACOL EN LATA~ H.C.T.C.L.- F~24/14.1OZ~ EN CONSERVA~
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
48
Kn
575
USD