Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-14, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 14Lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-14,( công suất:220V 50/60Hz, 14lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
1175
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-05, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 4.5lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-05,( công suất:220V 50/60Hz, 4.5lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
840
USD
031120MSGN20102708
2020-11-25
681321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HANYANG CO LTD Brake for hoists - NO BRAKE HOISTPART ASS'Y_BANDO. 313 000 - New 100% (chemical Tested at 103 248 877 431 - 04.07.2020);Bố thắng dùng cho tời nâng - BRAKE ASS'Y_BANDO HOISTPART NO. 313000 - Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 103248877431 - 07/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
2
PCE
1080
USD
SELAA0476800
2020-09-26
390421 TR CO HANYANG GRAVURE CO RESIN, NONPLASTICIZED POLYVINYL CHLORIDE (PVC), IN PRIMARY FORMS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
JEDDAH
16277
KG
10
PX
0
USD
GSA210944
2021-10-02
850432 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD LCP24-30Q source pressure regulator, DC24V parameter, AC90 ~ 264V, 35W, 45A / 230VAC, size 70 * 200 * 70mm, 100% new goods;Bộ điều chỉnh điệp áp nguồn LCP24-30Q, thông số DC24v, AC90~264v, 35W, 45A/230VAC, kích thước 70*200*70mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
600
USD
GSA210946
2021-10-01
842891 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD HD18-14 # & Dual Gate Conveyor Conveyor, used to move the circuit board, Model: FSG-D1, S / N: F7-0119-2109, Voltage: 220VAC, 50Hz, 1.1 kW, Manufacturer : FamECs, production year 2021, 100% new;HD18-14#&Máy băng tải DUAL GATE CONVEYOR, dùng để di chuyển bản mạch trong chuyền, model: FSG-D1, S/N: F7-0119-2109, điện áp: 220VAC, 50Hz, 1.1 KW, hãng sản xuất: FAMECS, năm sản xuất 2021, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4046
KG
1
SET
10000
USD
GSA210946
2021-10-01
842891 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD HD18-13 # & Dual Gate Conveyor Conveyor, used to move circuit boards in line, Model: FSG-D1, S / N: F7-0118-2109, Voltage: 220VAC, 50Hz, 1.1 kW, Manufacturer : FamECs, production year 2021, 100% new;HD18-13#&Máy băng tải DUAL GATE CONVEYOR, dùng để di chuyển bản mạch trong chuyền, model: FSG-D1, S/N: F7-0118-2109, điện áp: 220VAC, 50Hz, 1.1 KW, hãng sản xuất: FAMECS, năm sản xuất 2021, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4046
KG
1
SET
10000
USD
290322AMOHPH202203127
2022-04-05
730723 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S I VI?T NAM HANYANG ENG CO LTD Elbow stainless steel, welding, inner diameter 40mm, new 100% # STS Elbow AP (Welded, SCH # 10) D40;Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn, đường kính trong 40mm, hàng mới 100% # STS ELBOW AP (WELDED, SCH#10) D40
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
189
KG
10
PCE
59
USD
031121BSNHPG210369
2021-11-11
847950 C?NG TY TNHH PNA VI?T NAM HANYANG ROBOTICS CO LTD Industrial Robot Model: Topiv-A950 (used to pick up the product from the mold), Manufacturer: Hanyang Robotics CO., LTD. New 100%;Robot công nghiệp Model: TOPIV-A950 (dùng để gắp sản phẩm ra khỏi khuôn đúc), nhà sản xuất: HANYANG ROBOTICS CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
1
PCE
2942
USD
180721ANBHCM21070089
2021-07-27
340130 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U H?NG Lê HARAN COS LAB CO LTD YHL foam gynecological solution, 100ml capacity / bottle -YHL Freshening Intimate Foam, Lot No: WF01 (07/07 / 2021-05 / 07/2023), NSX: Rebom Cosmetics Co., Ltd, 100% new , SCB: 113931/19 / CBMP-QLD;Dung dịch phụ khoa dạng bọt YHL, dung tích 100 ml/chai -YHL Freshening Intimate Foam, lot no: WF01(06/07/2021-05/07/2023), NSX:reBom Cosmetics Co.,Ltd,mới 100%,SCB:113931/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2053
KG
10000
UNA
27000
USD
AGL156008
2022-05-20
340130 C?NG TY TNHH SUCCESS TOGETHER CMS LAB INC 3 -in -1 safe cleansing water - Cell Fusion C Low Ph Pharrier Cleansing Water, 1Set = 5ml x1000, CB: 160399/21/CBMP -QLD, SD: 14/12/2024, NSX: HNG CO. , Ltd.;Nước rửa mặt làm sạch an toàn 3 trong 1 - Cell Fusion C Low pH Pharrier Cleansing Water, 1SET=5ml x1000, số CB: 160399/21/CBMP-QLD, Hạn SD: 14/12/2024, NSX: HNG Co., Ltd.Mới 100%(FOC)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
638
KG
5
SET
550
USD
132100017399621
2021-12-13
730640 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08005-Othkg-002 # & stainless steel pipe type 50mm diameter, 3.5mm thickness, 100% new goods;08005-OTHKG-002#&Ống thép không gỉ loại hàn đường kính 50mm, độ dày 3.5mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
73
MTR
1482
USD
132100017399621
2021-12-13
730722 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08008-Kobth-001 # & dual stainless steel tubes, lace type, 15mm diameter / galv 'nipple15a, 100% new goods;08008-KOBTH-001#& Kép ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 15mm/ GALV' NIPPLE15A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
26
PCE
12
USD
132100017399621
2021-12-13
730722 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08008-CNOBT-003 # & quail connector stainless steel tube, lace type, diameter 20mm / STS 304 Elbow (screw) 20A, 100% new goods;08008-CNOBT-003#& Cút nối ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 20mm/ STS 304 ELBOW (SCREW)20A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
1
PCE
2
USD
YMLUE360783349C
2021-05-12
210315 KOBO PRODUCTS INC SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES CHEMICAL PREPARATIONS (SUNSIL-130HSC) INVOICE NO.USKO-210315-1S AND DATE MAR.15 2021 P O NO. SJ2102-020<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1498
KG
4
PKG
29964
USD
OERT105715L21262
2022-06-13
760691 BMSC SUNJIN BEAUTY SCIENCE CO LTD 10 PLT OF SUNZNO-NAS INVOICE NO: USBM-220407 -2S<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
5700
KG
10
PKG
0
USD
CAKR21002929
2021-02-01
811229 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1008833.NVL # & Metal chromium META CR 4N 12T Target (40G: 1EA) (content: 100% CAS: 7440-47-3) used in chip manufacturing, LED;1008833.NVL#&Kim loại Crôm META CR 4N Target 12T(40G:1EA) (Hàm lượng: 100% số CAS: 7440-47-3) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
12000
GRM
5655
USD
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
26000
GRM
9200
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
230
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line row 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
320
GRM
146
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL # & Metal META TI 4N5UP 1G powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
25000
GRM
9350
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11 line of 4 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
340
GRM
155
USD
CAKR21001678
2021-01-20
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
190
GRM
252
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
250
GRM
252
USD
KICN21070155
2021-07-08
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Titanium metal (Meta ti d164 x6t mm), component 7440-32-6 titanium 100%, using luminous led chip sx (in tray k / t d164x6t mm), belonging to TKN 103123619210 / E11 line 4 # & kr;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11 dòng hàng 4#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
360
GRM
164
USD
KICN21094172
2021-09-30
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
57
KG
50000
GRM
18700
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm), Titanium 100% 7440-32-6 components, LED chips emitting sx use (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 123 619 210 / E11, restaurant 9 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm),thành phần 7440-32-6 Titanium 100%, dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm),hàng thuộc TKN 103123619210/E11, hàng số 9#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
360
GRM
164
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174 # & Metal Titan (META TI x6T D164 mm) .thanh part 7440-32-6 Titanium 100%. Using LED chip emitting sx (packed in tray K / T D164x6T mm), goods under TKN 103 177 794 050 / E11 line of 6 # & KR;1010174#&Kim loại Titan(META TI D164 x6T mm).thành phần 7440-32-6 Titanium 100%. dùng sx chip led phát quang(đựng trong khay K/T D164x6T mm), hàng thuộc TKN 103177794050/E11 dòng hàng 6#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
340
GRM
434
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.NVL #& metal metal meta 4n5up 1g powder (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in the production of chips, led;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
15000
GRM
5190
USD
KICN21060318
2021-06-18
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
75
KG
210
GRM
249
USD
KICN21070649
2021-08-02
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1003015.nvl # & Meta Meta Ti 4N5Up 1G Powder (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1003015.NVL#&Kim loại META TI 4N5UP 1G dạng bột (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
61
KG
50000
GRM
18500
USD
KICN21113068
2021-11-19
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013477.nvl # & Metal Meta_ti Target 4N5_D320X19.8 (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) Used in chip production, LED, 100% new;1013477.NVL#&Kim loại Titan META_TI TARGET 4N5_D320X19.8 (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
135
KG
480
GRM
2300
USD
KICN22061120
2022-06-03
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1011744.NVL #& Titan Meta Ti D164 x 6T (with b/p) (Chemical name: Titanium-CAS: 7440-32-6) used in chip production, led;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
87
KG
2280
GRM
968
USD
CAKR21002929
2021-02-01
810820 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010174.NVL # & Metal META TI Titan D164 x 6T (with B / P) (chemical name: Titanium - CAS: 7440-32-6) used in chip manufacturing, LED;1010174.NVL#&Kim loại Titan META TI D164 x 6T (with B/P) (Tên hóa học: Titanium - CAS: 7440-32-6) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
210
GRM
249
USD
CAKR21001678
2021-01-20
811299 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1008189.NVL # & Compound ITO ITO META D300 x 8T (With B / P) (chemical name: Indium Tin Oxide - CAS: 71243-84-0);1008189.NVL#&Hợp chất ITO META ITO D300 x 8T (With B/P) (Tên hóa học: Indium Tin Oxide - CAS: 71243-84-0)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
750
GRM
2418
USD
CAKR21002929
2021-02-01
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010175.NVL # & Metal Nickel NI D164 x 3T META (with B / P) (chemical name: Nickel, CAS: 7440-02-0) used in chip manufacturing, LED;1010175.NVL#&Kim loại Niken META NI D164 x 3T (with B/P) (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
344
GRM
221
USD
KICN21070212
2021-07-12
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013088.nvl # & Metal Nickel Meta_Ni Target 3N5_D320X11 Drawing Mono (chemical name: Nickel, Number CAS: 7440-02-0) Used in chip production, LED, 100% new;1013088.NVL#&Kim loại Niken META_NI TARGET 3N5_D320X11 DRAWING MONO (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
91
KG
19500
GRM
8700
USD
132100012861964
2021-06-09
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 unit = 1 drum = 200 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
10160
KG
3200
LTR
3840
USD
132100015504619
2021-10-04
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: koh. (1 unit = 1 drum = 200 liters), 100% new goods;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
2580
KG
800
LTR
960
USD
132100017409312
2021-12-13
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass plates - ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: koh. (1 unit = 1 drum = 200 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
8110
KG
800
LTR
960
USD
132200016002403
2022-04-01
281520 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used to clean glass panels- ARC-45% KOH-P Part (Potassium hydroxide 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 Unit = 1 Drum = 200 liters), 100% new goods;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT = 1 DRUM = 200 LIT), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
4640
KG
1600
LTR
2240
USD
132100017409312
2021-12-13
280800 C?NG TY TNHH S?N XU?T FIRST SOLAR VI?T NAM UNIVERSAL LAB CHEMICAL SUPPLIES PG SDN BHD Chemical products used for cleaning glass-nitric acid 42% Totes. CAS: 7697-37-2, CTHH: HNO3. (01 unit = 01 tole = 1300 liters); 100% new;Sản phẩm hóa chất dùng để chùi rửa tấm kính- NITRIC ACID 42% TOTES. CAS: 7697-37-2, CTHH: HNO3. ( 01 UNIT = 01 TOLE = 1300 LÍT); Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY CO PHAN VCARGO
CTY TNHH SX FIRST SOLAR VN
8110
KG
2
UNIT
2080
USD