Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SELAA0476800
2020-09-26
390421 TR CO HANYANG GRAVURE CO RESIN, NONPLASTICIZED POLYVINYL CHLORIDE (PVC), IN PRIMARY FORMS
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
JEDDAH
16277
KG
10
PX
0
USD
031120MSGN20102708
2020-11-25
681321 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM HANYANG CO LTD Brake for hoists - NO BRAKE HOISTPART ASS'Y_BANDO. 313 000 - New 100% (chemical Tested at 103 248 877 431 - 04.07.2020);Bố thắng dùng cho tời nâng - BRAKE ASS'Y_BANDO HOISTPART NO. 313000 - Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 103248877431 - 07/04/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200
KG
2
PCE
1080
USD
OERT105702J21578
2020-09-07
540744 PACSENSE CORP POONGSAN GRAVURE 7 PKGS (170 CTNS) OF PRINTED PACKAGING MATERIAL INVOICE NO:PS20200810 REFERENCE NO: 11 2439, 112440, 112450, 112454<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2811, OAKLAND, CA
3669
KG
7
PKG
0
USD
GSA210944
2021-10-02
850432 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD LCP24-30Q source pressure regulator, DC24V parameter, AC90 ~ 264V, 35W, 45A / 230VAC, size 70 * 200 * 70mm, 100% new goods;Bộ điều chỉnh điệp áp nguồn LCP24-30Q, thông số DC24v, AC90~264v, 35W, 45A/230VAC, kích thước 70*200*70mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
2
PCE
600
USD
GSA210946
2021-10-01
842891 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD HD18-14 # & Dual Gate Conveyor Conveyor, used to move the circuit board, Model: FSG-D1, S / N: F7-0119-2109, Voltage: 220VAC, 50Hz, 1.1 kW, Manufacturer : FamECs, production year 2021, 100% new;HD18-14#&Máy băng tải DUAL GATE CONVEYOR, dùng để di chuyển bản mạch trong chuyền, model: FSG-D1, S/N: F7-0119-2109, điện áp: 220VAC, 50Hz, 1.1 KW, hãng sản xuất: FAMECS, năm sản xuất 2021, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4046
KG
1
SET
10000
USD
GSA210946
2021-10-01
842891 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA HANYANG DIGITECH CO LTD HD18-13 # & Dual Gate Conveyor Conveyor, used to move circuit boards in line, Model: FSG-D1, S / N: F7-0118-2109, Voltage: 220VAC, 50Hz, 1.1 kW, Manufacturer : FamECs, production year 2021, 100% new;HD18-13#&Máy băng tải DUAL GATE CONVEYOR, dùng để di chuyển bản mạch trong chuyền, model: FSG-D1, S/N: F7-0118-2109, điện áp: 220VAC, 50Hz, 1.1 KW, hãng sản xuất: FAMECS, năm sản xuất 2021, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4046
KG
1
SET
10000
USD
290322AMOHPH202203127
2022-04-05
730723 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S I VI?T NAM HANYANG ENG CO LTD Elbow stainless steel, welding, inner diameter 40mm, new 100% # STS Elbow AP (Welded, SCH # 10) D40;Khuỷu nối ống bằng thép không gỉ, loại hàn, đường kính trong 40mm, hàng mới 100% # STS ELBOW AP (WELDED, SCH#10) D40
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
189
KG
10
PCE
59
USD
031121BSNHPG210369
2021-11-11
847950 C?NG TY TNHH PNA VI?T NAM HANYANG ROBOTICS CO LTD Industrial Robot Model: Topiv-A950 (used to pick up the product from the mold), Manufacturer: Hanyang Robotics CO., LTD. New 100%;Robot công nghiệp Model: TOPIV-A950 (dùng để gắp sản phẩm ra khỏi khuôn đúc), nhà sản xuất: HANYANG ROBOTICS CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
80
KG
1
PCE
2942
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-14, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 14Lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-14,( công suất:220V 50/60Hz, 14lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
1175
USD
060721SMLSINC210701
2021-10-04
851431 C?NG TY TNHH THI?T B? SAO KIM HANYANG SCIENCE LAB CO LTD Laboratory furnace, Model: MF-05, (capacity: 220V 50 / 60Hz, 4.5lit), Hanyang brand, 100% new (commitment is not medical equipment);Lò nung dùng cho phòng thí nghiệm, model: MF-05,( công suất:220V 50/60Hz, 4.5lit ),hiệu Hanyang, mới 100%(Cam kết không là TTBYT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
997
KG
1
PCE
840
USD
132100017399621
2021-12-13
730640 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08005-Othkg-002 # & stainless steel pipe type 50mm diameter, 3.5mm thickness, 100% new goods;08005-OTHKG-002#&Ống thép không gỉ loại hàn đường kính 50mm, độ dày 3.5mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
73
MTR
1482
USD
132100017399621
2021-12-13
730722 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08008-Kobth-001 # & dual stainless steel tubes, lace type, 15mm diameter / galv 'nipple15a, 100% new goods;08008-KOBTH-001#& Kép ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 15mm/ GALV' NIPPLE15A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
26
PCE
12
USD
132100017399621
2021-12-13
730722 C?NG TY TNHH HANSOL ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA 08008-CNOBT-003 # & quail connector stainless steel tube, lace type, diameter 20mm / STS 304 Elbow (screw) 20A, 100% new goods;08008-CNOBT-003#& Cút nối ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 20mm/ STS 304 ELBOW (SCREW)20A, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA
CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN
1662
KG
1
PCE
2
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
PUSA13864400
2020-11-29
262190 TOUMEI CO LTD GSA CO SEAWEED ASH (KELP), OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
NAGOYA
27175
KG
755
BL
0
USD
GNL2110144
2021-10-18
810199 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N KT AN PHáT VERYFINE CO Long incandage springs, tungsten materials, size: 108mm, used in heaters. SX: VeryFine has 100% new products;Lò xo sợi đốt dài, chất liệu vonfram, kích thước: 108mm, dùng trong máy sưởi. Hãng SX: VERYFINE CO.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
700
PCE
350
USD
SEL121075500
2020-09-09
550004 TO ORDER WINTECH CO POLYESTER STAPLE FIBER
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
Pusan
Felixstowe
48364
KG
192
BL
0
USD
SEL120291200
2020-09-17
550004 TO ORDER WINTECH CO POLYESTER STAPLE FIBER
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
Pusan
Felixstowe
48364
KG
192
BL
0
USD
JSSYGLLGB2205239
2022-06-13
520515 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO UNBLEACHED COTTON YARN<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
19026
KG
700
CTN
380520
USD
2325328062
2021-06-17
261590 CTY TNHH V?N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
ALXSADYKY3EP9
2021-01-04
511130 HUDA INTERNATIONAL SIMSAN CO BLUE FABRIC (UNBLEACHED) (WOOL 80% OTHERS 20%) WT 280GR/SQM, 58 ( QTY. 70 MTR.)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
DELHI AIR CARGO ACC (INDEL4)
0
KG
88
SQM
105
USD
HDMUSELM140548A5
2022-04-21
540239 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2704, LOS ANGELES, CA
19690
KG
55
CTN
393800
USD
JSSYGLLGB2111123
2021-12-06
540239 JULIANA LIM CHB INC SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
19523
KG
55
CTN
0
USD
ULUIULSO22030061
2022-03-29
540239 MATCHMASTER DYEING AND FINISHING IN SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2704, LOS ANGELES, CA
64603
KG
120
PKG
0
USD
ULUIULSO21050327
2021-06-08
540239 MATCHMASTER DYEING AND FINISHING IN SION AND CO TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>TEXTURED YARN OF POLYESTERS<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
78093
KG
220
PKG
0
USD
GGBOIMCH4569
2020-01-13
591140 SM BEAUTY LLC APPLEN CO MIRACLEGRO HAIR OIL<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1250
KG
3
PKG
0
USD
MQNANYC2005086
2020-06-12
480441 YOSY AS GLOBEL KANGHO CO PAPER PACKAGING MATERIAL 4811.90<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
269
KG
15
PKG
0
USD
HNLTKRA2100225
2021-06-25
962000 BURMAX COMPANY MORRIS CO 25 CTNS OF CELEBRITY DELUXE MANIKIN TRIPOD +INV #: 0203052103 +PO #:122436-00 +HS CODE: 9620.00<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
312
KG
25
CTN
0
USD
112100014940000
2021-09-06
580710 C?NG TY TNHH BEST COMPANY BEST AND CO A25 # & fabric labels printed 100% polyester KT: (2 * 4) New 100%;A25#&Nhãn mác bằng vải đã in 100% polyester kt: (2*4)cmhàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHI NHANH TB CONG TY TNHH D L VIET
KHO CONG TY TNHH BEST COMPANY
1487
KG
4097
PCE
164
USD
270121AHOC21010055
2021-02-01
900130 C?NG TY TNHH M?T HàN VI?T GAIANET CO Qeye colorless contact lenses - contact lens clear Qeye 1 year, (150 pcs / trays, 8 trays / barrel), type: QEYE, Publisher: EOS Co., Ltd. - Korea, HSD: 1 year, new 100%;Kính áp tròng không màu Qeye - Qeye clear contact lens 1 year, (150 cái/khay, 8 khay/thùng),loại: QEYE, NSX:EOS Co., Ltd. - Hàn Quốc , HSD: 1 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
6090
PCE
4568
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 72#& polyester woven fabric 92%, polyurethane 8% + mesh does not stretch, 58 '', 100% new goods;72#&Vải dệt thoi Polyester 92%, Polyurethane 8% + lưới không giãn, khổ 58'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
182
MTR
655
USD
130122SMTSGN2201031
2022-01-19
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 76 # & fabric capture polyester 92%, 8% polyurethane, 20x40cm size, 100% new goods;76#&Vải chụp Polyester 92%, Polyurethane 8%, khổ 20x40cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1998
KG
7959
PCE
509
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 36#& 20mm woven wires, 100% new goods;36#&Dây bằng vải dệt thoi khổ 20mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
29574
MTR
1112
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 71#& polyester woven fabric 92%, polyurethane 8%, 58 '', 100%new products;71#&Vải dệt thoi Polyester 92%, Polyurethane 8%, khổ 58'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
5184
MTR
12442
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 76#& polyester woven fabric 92%, polyurethane 8%, 20x40cm, 100%new goods;76#&Vải dệt thoi Polyester 92%, Polyurethane 8%, khổ 20x40cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
7239
PCE
463
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 83#& weaving wire weaving 15.5cm, 100% new goods;83#&Dây lưới dệt thoi khổ 15.5cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
668
MTR
802
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 33#& 20mm weaving wire wire, 100% new goods;33#&Dây lưới dệt thoi khổ 20mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
4452
MTR
125
USD
270422SMTSGN2204081
2022-05-30
580121 C?NG TY TNHH HANS F L VI?T NAM SILTARAE CO 31#& 100% woven mesh fabric, 60 '', 100% new goods;31#&Vải lưới dệt thoi 100% Nylon giãn, khổ 60'', hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3559
KG
1635
MTR
3793
USD
775437541319
2021-12-17
810299 C?NG TY TNHH UNIDUS VINA DNS CO Cup with molybdenum, used for materials used for material surface coating, NSX: DNS, warranty replacement product error - 100% new goods;Cốc bằng Molybdenum, dùng để đựng nguyên liệu sử dụng cho máy phủ bề mặt vât liệu, NSX: DNS, hàng bảo hành thay thế sản phẩm lỗi - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
3
PCE
60
USD
PLIHQ2D20831
2022-05-19
251820 C?NG TY TNHH LG ELECTRONICS VI?T NAM H?I PHòNG MAESTECH CO Mineral dust test IEC 60456 standard, used to check the vacuum cleaner, the main component is 70% of the baked dolomite, 20% cellulose dust, 10% cut cotton, 1 box = 2kg-vcdiv (DMT Test DustType 8). 100% new;Bụi khoáng thử nghiệm tiêu chuẩn IEC 60456 ,dùng để kiểm tra máy hút bụi, thành phần chính là 70% dolomite đã nung, 20% Cellulose dust, 10% cut cotton, 1 hộp=2kg-VCDIV(DMT Test DustType 8).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
46
KG
20
UNK
6800
USD