Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 C?NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
JSSYSMEXCVG20107
2020-11-23
960610 GE AVIATION SYSTEMS RSP HANWHA AEROSPACE CO LTD 31EA OF PARTS FOR AIR COMPRESSORP/O NO : 522 --9FT04100, 9FD43818INVOICE DATE : 28.OCT.20 20INVOICE NO:1000527973-979, 1000528020-023 , 1000528249-256,1000527983-988, 1000528024, 025, 1000528258-261<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
960
KG
31
CTN
19200
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HAS-FW89062-S02 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 680 x 500 x H 110 ID (mm), the New 100%;HAS-FW89062-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 680 x ID 500 X H 110 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
78173
USD
HICN2206813
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 5321351 F # & nickel alloy raw materials used to produce fixed wings navigate hot air stream areas turbine plane engines. Size D 660 x H 170 (mm). New 100%;5321351 F#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Niken dùng để sản xuất cánh cố định dẫn hướng dòng khí nóng vùng tuabin động cơ máy bay. Kích thước D 660 x H 170 (mm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
290
KG
6
PCE
213390
USD
HICN2124445
2021-06-07
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HTW-1F30G3967 B # & Nickel alloy material, round form, largest diameter 653 mm, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
710
KG
3
PCE
80212
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 500 x 470 x H 100 ID (mm), the New 100%;NPN27991#& Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
2137
USD
HICN2147552
2021-10-25
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Blocks raw materials with nickel alloys for combustion chamber shell components, OD size: 500 x ID 470 x H 100 (mm), 100% new goods;NPN27991#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1040
KG
2
PCE
1425
USD
HICN2219337
2022-06-02
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Lv27084-S02 #& raw raw material block for combustion engine shell components, OD size 680 x ID 500 x H 110 (mm), Nickel alloy material, 100% new goods;LV27084-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD 680 x ID 500 X H 110 (mm), chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
4
PCE
104231
USD
JSSYAPNG21060037
2021-08-06
722860 HANWHA INTERNATIONAL LLC HANWHA CORP MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
117602
KG
74
CTN
0
USD
MAEU204564793
2020-09-19
292429 HANWHA Q CELLS EPC USA LLC HANWHA SOLUTIONS SOLAR MODULE Q.PEAK DUO L-G8P .2.1 415W INVOICE NO : HQES-U SA-200809-01 P/O : P0212PPRC- 19<br/>SOLAR MODULE Q.PEAK DUO L-G8P .2.1 415W INVOICE NO : HQES-U SA-200809-01 P/O : P0212PPRC- 19<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
33700
KG
44
PKG
0
USD
W05V0SJJXYRFT
2020-05-04
310230 SASAN POWER LIMITED HANWHA CORPORATION LOW DENSITY AMMONIUM NITRATE IN BAGS (IMP. LIC. NO.A/HQ/MP/P5/59(A3658) DATED 20.04.2020)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
190
MTS
70596
USD