Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JSSYSMEXCVG20107
2020-11-23
960610 GE AVIATION SYSTEMS RSP HANWHA AEROSPACE CO LTD 31EA OF PARTS FOR AIR COMPRESSORP/O NO : 522 --9FT04100, 9FD43818INVOICE DATE : 28.OCT.20 20INVOICE NO:1000527973-979, 1000528020-023 , 1000528249-256,1000527983-988, 1000528024, 025, 1000528258-261<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
960
KG
31
CTN
19200
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HAS-FW89062-S02 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 680 x 500 x H 110 ID (mm), the New 100%;HAS-FW89062-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 680 x ID 500 X H 110 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
78173
USD
HICN2206813
2022-02-24
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 5321351 F # & nickel alloy raw materials used to produce fixed wings navigate hot air stream areas turbine plane engines. Size D 660 x H 170 (mm). New 100%;5321351 F#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Niken dùng để sản xuất cánh cố định dẫn hướng dòng khí nóng vùng tuabin động cơ máy bay. Kích thước D 660 x H 170 (mm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
290
KG
6
PCE
213390
USD
HICN2124445
2021-06-07
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HTW-1F30G3967 B # & Nickel alloy material, round form, largest diameter 653 mm, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
710
KG
3
PCE
80212
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 500 x 470 x H 100 ID (mm), the New 100%;NPN27991#& Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
2137
USD
HICN2147552
2021-10-25
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Blocks raw materials with nickel alloys for combustion chamber shell components, OD size: 500 x ID 470 x H 100 (mm), 100% new goods;NPN27991#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1040
KG
2
PCE
1425
USD
HICN2219337
2022-06-02
750512 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Lv27084-S02 #& raw raw material block for combustion engine shell components, OD size 680 x ID 500 x H 110 (mm), Nickel alloy material, 100% new goods;LV27084-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD 680 x ID 500 X H 110 (mm), chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
4
PCE
104231
USD
CMDUSEL0920064
2020-01-06
092006 TRIUMPH AEROSTRUCTURES LLC KOREA AEROSPACE IND LTD ------------ TCLU6075324 DESCRIPTION---------OVERSIZE - HEIGHT: 94 CM - LEFT: 27 CM - RIGH27 CM -------------GENERIC DESCRIPTION-------------3CRATE (4EA) OF B767 LWR T FWD RH PANEL ASSY, B767 LWR T FWD CTR PANEL ASSY AND AIRCRAFT PART INV NO : CLWR191102,
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
2716
KG
3
PCS
0
USD
MAEU597703358
2020-05-30
910400 TRIUMPH AEROSTRUCTURES LLC KOREA AEROSPACE IND LTD 6CRATES (7EA) OF B767 LWR C A FT PANEL ASSY AND AIRCRAFT PA RT -INV NO : CLWR200403, CLWR 200404<br/>6CRATES (7EA) OF B767 LWR C A FT PANEL ASSY AND AIRCRAFT PA RT -INV NO : CLWR200403, CLWR 200404<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5201, MIAMI, FL
5304
KG
6
CRT
0
USD
JSSYAPNG21060037
2021-08-06
722860 HANWHA INTERNATIONAL LLC HANWHA CORP MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>MS-52100 BALL BEARING QUALITY STEEL IN WIRER OD<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
117602
KG
74
CTN
0
USD
MAEU204564793
2020-09-19
292429 HANWHA Q CELLS EPC USA LLC HANWHA SOLUTIONS SOLAR MODULE Q.PEAK DUO L-G8P .2.1 415W INVOICE NO : HQES-U SA-200809-01 P/O : P0212PPRC- 19<br/>SOLAR MODULE Q.PEAK DUO L-G8P .2.1 415W INVOICE NO : HQES-U SA-200809-01 P/O : P0212PPRC- 19<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
33700
KG
44
PKG
0
USD
W05V0SJJXYRFT
2020-05-04
310230 SASAN POWER LIMITED HANWHA CORPORATION LOW DENSITY AMMONIUM NITRATE IN BAGS (IMP. LIC. NO.A/HQ/MP/P5/59(A3658) DATED 20.04.2020)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
VIZAG SEA (INVTZ1)
0
KG
190
MTS
70596
USD