Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070320SITGTXHP283680
2020-03-25
550922 C?NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS29#&Nguyên liệu sợi đã se 62S/2 (Sợi Staple tổng hợp, 100% Polyeste, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
9072
KGM
25220
USD
070320SITGTXHP284102
2020-03-25
550922 C?NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS78#&Nguyên liệu sợi đã se 53S/2 (Sợi Staple tổng hợp từ Polyeste, có độ bền cao, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
960
KGM
6883
USD
060522PDHM0368N
2022-05-21
844833 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH NGHI HANSUNG TRADING CO Textile spare parts: Dwtfo-5n 90 x 147mm, 100% new;PHỤ TÙNG NGÀNH DỆT : KIM CỌC SỢI MÁY SE HAI TẦNG DWTFO-5N 90 X 147MM, HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
200
PCE
3300
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool fiber with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4007, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4007, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool yarm with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4512, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4512, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Raw brushed wool fiber, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4461, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4461, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510610 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Raw brushed fiber wool, unpacked for retail, 95% Wool 5% Cash, Aqua brand, color code # 505, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 95%wool 5%cash, nhãn hiệu AQUA, mã màu #505, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
2
KGM
6
USD
5702721813
2022-03-16
510610 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool yarm with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 95% Wool 5% Cash components, Aqua brand, color code # 503, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 95%wool 5%cash, nhãn hiệu AQUA, mã màu #503, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
2
KGM
6
USD
070221SWDF210114
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH HANSUNG E VI?T NAM HANSUNG E BUSINESS CO LTD Real Aprilskin mask Calendula lotion Essence Mask Deep Title Aprilskin (QC: 1 piece / box), No. CB: 112709/19 / CBMP-QLD dated 13.11.2019 (NSX: genic CO., LTD) HSD: 2023, new 100%, samples;Mặt nạ dưỡng da Aprilskin Real Calendula Deep Essence Mask hiệu:Aprilskin (QC:1 miếng/hộp), Số CB: 112709/19/CBMP-QLD ngày 13.11.2019 (NSX:GENIC CO.,LTD) HSD: 2023, mới 100%, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
701
KG
720
UNA
1656
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 C?NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: H10XB hydraulic stone drills, NPK brand, steel. new 100%;Phụ tùng máy xúc đào : mũi khoan phá đá thuỷ lực H10XB, hiệu NPK, bằng thép. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
3
PCE
216
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 C?NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: UB8 hydraulic stone drills, Okada brand. steel. New 100%;Phụ tùng máy xúc đào : Mũi khoan phá đá thuỷ lực UB8, hiệu OKADA. bằng thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
1
PCE
112
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD