Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070221SWDF210114
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH HANSUNG E VI?T NAM HANSUNG E BUSINESS CO LTD Real Aprilskin mask Calendula lotion Essence Mask Deep Title Aprilskin (QC: 1 piece / box), No. CB: 112709/19 / CBMP-QLD dated 13.11.2019 (NSX: genic CO., LTD) HSD: 2023, new 100%, samples;Mặt nạ dưỡng da Aprilskin Real Calendula Deep Essence Mask hiệu:Aprilskin (QC:1 miếng/hộp), Số CB: 112709/19/CBMP-QLD ngày 13.11.2019 (NSX:GENIC CO.,LTD) HSD: 2023, mới 100%, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
701
KG
720
UNA
1656
USD
060522PDHM0368N
2022-05-21
844833 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHáNH NGHI HANSUNG TRADING CO Textile spare parts: Dwtfo-5n 90 x 147mm, 100% new;PHỤ TÙNG NGÀNH DỆT : KIM CỌC SỢI MÁY SE HAI TẦNG DWTFO-5N 90 X 147MM, HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
200
PCE
3300
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool fiber with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4007, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4007, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool yarm with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4512, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4512, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
5702721813
2022-03-16
510620 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Raw brushed wool fiber, unpacked for retail, 80% Wool 20% nylon component, Lambs Wool brand, color code # 4461, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 80%wool 20%nylon, nhãn hiệu LAMBS WOOL, mã màu #4461, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
1
KGM
3
USD
070320SITGTXHP283680
2020-03-25
550922 C?NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS29#&Nguyên liệu sợi đã se 62S/2 (Sợi Staple tổng hợp, 100% Polyeste, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
9072
KGM
25220
USD
070320SITGTXHP284102
2020-03-25
550922 C?NG TY TNHH HAN SUNG HARAM VI?T NAM HANSUNG HARAM CO LTD NLS78#&Nguyên liệu sợi đã se 53S/2 (Sợi Staple tổng hợp từ Polyeste, có độ bền cao, hàng mới 100%);Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Multiple (folded) or cabled yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的聚酯短纤维:多股(折叠)或有线纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
960
KGM
6883
USD
5702721813
2022-03-16
510610 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Raw brushed fiber wool, unpacked for retail, 95% Wool 5% Cash, Aqua brand, color code # 505, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 95%wool 5%cash, nhãn hiệu AQUA, mã màu #505, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
2
KGM
6
USD
5702721813
2022-03-16
510610 C?NG TY TNHH QU?C T? PL VINA Hà N?I HANSUNG TEXTILE CO LTD Wool yarm with coarse brushed fleece, unpacked for retail, 95% Wool 5% Cash components, Aqua brand, color code # 503, 1kg / roll, sample order. 100% new;Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 95%wool 5%cash, nhãn hiệu AQUA, mã màu #503, 1kg/cuộn, hàng mẫu. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HA NOI
14
KG
2
KGM
6
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 C?NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: H10XB hydraulic stone drills, NPK brand, steel. new 100%;Phụ tùng máy xúc đào : mũi khoan phá đá thuỷ lực H10XB, hiệu NPK, bằng thép. hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
3
PCE
216
USD
170721UFSAHPH21044
2021-07-23
820719 C?NG TY TNHH C N HOàNG KIM HANSUNG SPECIAL MACHINERY CO LTD Excavator parts: UB8 hydraulic stone drills, Okada brand. steel. New 100%;Phụ tùng máy xúc đào : Mũi khoan phá đá thuỷ lực UB8, hiệu OKADA. bằng thép. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22774
KG
1
PCE
112
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
SEL942270300
2021-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
SEL217379300
2020-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
BNXCWSALOS202797
2021-02-06
853223 NANOSD INC E ECO CO LTD 3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10480
KG
850
CTN
0
USD
18076901510
2021-11-04
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
PUSB00445300
2021-02-02
382499 RIEON LOGISTICS CO LTD MACRO BUSINESS ASSOCIATES PTE LTD PREPARED BINDERS FOR FOUNDRY MOULDS OR CORES; CHEMICAL PROD AND PREPARATIONS OF THE CHEMICAL OR ALLIED INDUSTRIES (INCLUDING CONSISTING OF MIXTURES OF NATURAL PROD) NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED
SOUTH KOREA
MYANMAR
PUSAN
YANGON
22360
KG
1000
BG
0
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 C?NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
2610212110VHL055
2021-11-01
761290 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD M1120442385 # & tray row, used to contain products to put on feature testing machine, aluminum material, 2pc / set, nsxmiraecom co., Ltd. New 100%;M1120442385#&Khay hàng, dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy kiểm tra tính năng, chất liệu Nhôm, 2pc/set, NSXMIRAECOM CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
191
KG
500
SET
165
USD
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 50 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new goods.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*50 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1400
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 65 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new products.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*65 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1855
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
31
PCE
979
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
13
PCE
410
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The elbow is made of galvanized steel, welded, with a diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Elbow (KS D 3507, Welded) D150;Khuỷu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V ELBOW (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
56
PCE
1334
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 200mm. 100% new products # gal'v tee (ks d 3507, welded) d200;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 200mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
45
PCE
2412
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The taper is connected to galvanized steel pipes, termite welding welding type, in diameter of 150 mm. 100%new products# gal'v Reducer (KS D 3562, S# 40, Welded) D 150;Côn thu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong 150 mm. Hàng mới 100%# GAL'V REDUCER (KS D 3562, S#40, WELDED) D 150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
4
PCE
77
USD