Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522AMOHPH202205047
2022-05-23
846711 C?NG TY TNHH HADO FNC VINA HADO FNC CO LTD Grinding tools (Air Grinding) operate in compressed air, model KP-6200, Main material: Steel, number of rotation (RPM): 25000/minute, size 152mm, non-6mm, manufacturer: KP. New 100%;Dụng cụ mài ( Air Grinding) hoạt động bằng khí nén, Model KP-6200, chất liệu chính : thép, số vòng quay (RPM):25000/phút, kích thước 152mm, Phi 6mm, hãng sx : KP. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2652
KG
5
PCE
203
USD
WWSU117CLBSVA074
2020-10-21
392020 NOBELUS 550 ALBION DAELIM FNC CO LTD 53 ROLLS OF BOPP THERMAL FILM 53ROLLS INVOICE NO. - DLFE-202009-099A H.S. CODE - 3920.20.0000<br/>53 ROLLS OF BOPP THERMAL FILM 53ROLLS INVOICE NO. - DLFE-202009-099A H.S. CODE - 3920.20.0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
28824
KG
53
PKG
0
USD
041121HHOC21110004
2021-11-25
406209 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TR?NG VàNG THE FOUR SEASONS FNC CO Cheddar cheese powder (cheddar cheese powder) used food production, packing 20 kg / carton, nsx 27/10/2021, hsd 26/10/2022, 100% new goods;Bột phô mai CHEDDAR (CHEDDAR CHEESE POWDER) dùng sản xuất thực phẩm, packing 20 kg/carton, NSX 27/10/2021, HSD 26/10/2022, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1078
KG
980
KGM
7154
USD
140522HHOC22050035
2022-05-26
040620 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I TR?NG VàNG THE FOUR SEASONS FNC CO Cheddar Cheese Powder (Cheddar Cheese Powder) uses food production, packing 20 kg/carton, NSX 07/05/2022, HSD 06/05/2023, new goods 100% new;Bột phô mai CHEDDAR (CHEDDAR CHEESE POWDER) dùng sản xuất thực phẩm, packing 20 kg/carton, NSX 07/05/2022, HSD 06/05/2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8200
USD
161220CFKRHPH2012032
2020-12-23
580890 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC H?NG FNC VIETNAM I BLE FNC CO LTD 5-DAY7 # & 100% Polyester braided strips combined with rubber thread - Japan: 6mm - 522 meters - Materials used for processed goods apparel - New 100%;5-DAY7#&Dải bện 100% Polyester kết hợp với sợi cao su - Bản: 6MM - 522 mét - Nguyên liệu dùng cho hàng gia công may mặc - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3297
KG
571
YRD
84
USD
200222CFKRHPH2202031
2022-02-25
551642 C?NG TY TNHH I BLE FNC VINA I BLE FNC CO LTD 6-vai015 # & 65% Rayon woven fabric, 35% cotton - Dyed - Suffering 52 "- Weight 136.28 grams / m2 - 100% new goods;6-VAI015#&Vải dệt thoi 65% Rayon, 35% Cotton - Đã nhuộm - Khổ 52" - Trọng lượng 136.28 gram/m2 - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
277
KG
1496
YRD
5798
USD
161220CFKRHPH2012032
2020-12-23
540782 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC H?NG FNC VIETNAM I BLE FNC CO LTD 5-VAI7 # & 100% Polyester Lining (Woven high tenacity yarn) - Weight: 62.15gr / m2; size 57 inches - 6905 meters - Materials used for processed goods apparel - New 100%;5-VAI7#&Vải lót 100% Polyester (Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao) - Trọng lượng: 62.15gr/m2; khổ 57 inch - 6905 mét - Nguyên liệu dùng cho hàng gia công may mặc - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3297
KG
7551
YRD
15605
USD
161220CFKRHPH2012032
2020-12-23
540782 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC H?NG FNC VIETNAM I BLE FNC CO LTD 5-VAI7 # & 100% Polyester Lining (Woven high tenacity yarn) - Weight: 61.13gr / m2; size 58 inches - 587 meters - Materials used for processed goods apparel - New 100%;5-VAI7#&Vải lót 100% Polyester (Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao) - Trọng lượng: 61.13gr/m2; khổ 58 inch - 587 mét - Nguyên liệu dùng cho hàng gia công may mặc - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3297
KG
642
YRD
869
USD
210821KSST21082101
2021-08-27
505109 C?NG TY TNHH MAY BLUE VINA I BLE FNC CO LTD Lvu # & feathers (treated goose feathers, 90% goose feathers, used to stuff into garments), NPL in garment manufacturing, 100% new goods;LVU#&Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lí, 90% lông ngỗng, dùng để nhồi vào hàng may mặc), npl trong sx may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
346
KG
270
KGM
34290
USD
210821KSST21082101
2021-08-27
505109 C?NG TY TNHH MAY BLUE VINA I BLE FNC CO LTD Lvu # & feathers (treated goose feathers, 90% goose feathers, used to stuff into garments), NPL in garment manufacturing, 100% new goods;LVU#&Lông vũ (lông ngỗng đã qua xử lí, 90% lông ngỗng, dùng để nhồi vào hàng may mặc), npl trong sx may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
346
KG
70
KGM
5810
USD
051221CFKRHPH2112015
2021-12-12
600290 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHúC H?NG FNC VIETNAM I BLE FNC CO LTD 6-Bo01 # & 100% polyester knitted fabric (1 set = 2 pcs) - 361 sets - Size: 96 * 16cm - 100% new goods;6-BO01#&Bo dệt bằng vải dệt kim 100% Polyester (1 bộ = 2 chiếc) - 361 bộ - Kích thước: 96*16CM - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
345
KG
722
PCE
1079
USD
GXL222002
2022-01-14
630130 C?NG TY TNHH QU?NG CáO DU KíCH TH??NG HI?U THIS IS IT CO LTD 100% cotton material, 900x700 (mm), Tinytan Dotted Blanket), 100% new products;Chăn chất liệu 100% Cotton, 900x700(mm), hiệu TinyTAN (TinyTAN Dotted Blanket), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
103
KG
21
PCE
0
USD
031121WILLS2111005
2021-11-09
390611 C?NG TY TNHH CO I CO I CO LTD Primary plastic beads PMMA FT6120 I (R) (7201D) Polymetyl Metha Acrylate, 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh PMMA FT6120 I(R) (7201D) PolyMetyl Metha Acrylate, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
25082
KG
500
KGM
1825
USD
050221PHHOC2101001
2021-02-18
902219 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N CS TECH VINA XAVIS CO LTD Test equipment, X-ray, to check the motherboard deviation (X-RAY INSPECTION MACHINE) Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Sx Year: 2021. New 100%.;Thiết bị kiểm tra bằng tia X, để kiểm tra độ lệch bo mạch (X-RAY INSPECTION MACHINE), Model: XSCAN-A100R, Serial: A100RV-2232012. Năm sx: 2021. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1450
KG
1
PCE
65200
USD
220622CKCOPUS0123181
2022-06-27
721050 C?NG TY TNHH EST VINA HAIPHONG EST CO LTD Gi_01 #& hot -dip galvanized steel, size 1.2t*619*1217.4mm, used to produce heat dissipation and keep the shape for the OLED TV screen, 100% new;GI_01#&Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng không hợp kim, kích thước 1.2T*619*1217.4mm, dùng để sản xuất tấm tản nhiệt và giữ hình dạng cho màn hình TIVI OLED, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
15904
KG
800
PCE
8520
USD
HICN2222125
2022-06-24
851681 C?NG TY TNHH HANYANG DIGITECH VINA ISC CO LTD IC-HEATER Tester), used to check the temperature of PCT 2.0, voltage: 220VAC, steel material, wired and connector, 100%new goods (MDLK -000523);Thanh nhiệt (ISC-HEATER TESTER), dùng để kiểm tra nhiệt độ của máy PCT 2.0, điện áp: 220VAC, chất liệu bằng thép, có dây cắm và đầu nối, hàng mới 100%(MDLK-000523)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1
KG
2
PCE
2206
USD
HICN2129866
2021-07-06
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL29 # & component connector mounted on the circuit board of the mobile phone, code 0403-000134;NL29#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0403-000134
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1462
KG
40000
PCE
780
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001138;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001138
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
198000
PCE
102742
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-001307;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-001307
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
1000
PCE
180
USD
HICN2148546
2021-10-27
853669 C?NG TY TNHH DREAMTECH VI?T NAM DREAMTECH CO LTD NL4 # & component connector mounted on the circuit of the mobile phone, code 0401-000865;NL4#&Đầu nối linh kiện gắn trên bản mạch của điện thoại di động, mã 0401-000865
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1498
KG
480000
PCE
65568
USD
AMO324658
2021-07-01
853331 C?NG TY TNHH MCNEX VINA MCNEX CO LTD AT06 # & The resistors in automotive camera, capacity not exceeding 20W.Hang raw materials used to produce automotive cameras. Manufacturer: Yageo. New 100%;AT06#&Con điện trở trong camera ô tô , công suất không quá 20W.Hàng nguyên vật liệu dùng để sản xuất camera ô tô. Nhà sản xuất:YAGEO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1221
KG
20000
PCE
14
USD
030121KINS414215
2021-01-18
330530 C?NG TY TNHH PH??NG ?àO WELCOS CO LTD Eraser hair spray spray 300ml hard Mugens, cosmetics Disclosure No. 53966/17 / CBMP-QLD, new 100%;Gôm xịt tóc Mugens hard spray 300ml, Công bố mỹ phẩm số: 53966/17/CBMP-QLD, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14866
KG
1400
UNA
2800
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British M Hard Tailor Spray hair spray, British M brand, helps to keep sticky, naturally fixed hairstyle, 250ml/bottle.hsd: 04/2025, CB: 78334/18/CBMP-QLD, NSX: SKIN n skin co., ltd, 100%new .1EA = 1una = 1chai;Gôm xịt tóc BRITISH M HARD TAILOR SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp,cố định kiểu tóc một cách tự nhiên,250ml/chai.HSD:04/2025,Số CB:78334/18/CBMP-QLD,NSX:Skin n Skin Co.,Ltd,mới 100%.1EA=1UNA=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
120
UNA
589
USD
190622JWLK2206092
2022-06-28
330530 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U LOTUS CONTEMPO CO LTD British hair styling spray M Sea Salt Spray, British M brand, helps to keep sticky and inflate hair, 120ml/bottle.hsd: 10/2023. Publication number: 171259/22/CBMP-QLD, NSX: Interkos Co Co ., Ltd, 100%new. 1EA = 1unk = 1chai;Xịt tạo kiểu tóc BRITISH M SEA SALT SPRAY,hiệu BRITISH M,giúp giữ nếp và tạo độ phồng cho tóc,120ml/chai.HSD:10/2023.Số công bố:171259/22/CBMP-QLD,NSX: INTERKOS CO., LTD,mới 100%. 1EA=1UNK=1chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
936
KG
60
UNA
339
USD
111021FATHPH2110100
2021-10-18
330530 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? M? ?ìNH OBSIDIAN CO LTD Obsidian Professional Hair Spray (Strong Hold Spray) 300ml, Manufacturer TeaYang Co., Ltd; 100% new, 3-year expiry date from right production;Gôm xịt tóc Obsidian Professional (Strong Hold Spray) 300ml,nhà sản xuất Teayang Co., Ltd; mới 100%, hạn sử dụng 3 năm từ ngay sản xuât
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
19384
KG
480
UNA
720
USD
OCLT2109005
2021-09-03
901819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? V?T T? VI?T TI?N TRISMED CO LTD Monitor according to the DiseaseVAP / SHIPPING (12.1 "screen, electrode bag, ECG cable ,, CađoDo blood pressure, cablepo2, sensor n degradation), Model: Vitapia 7000K, CS: 150W, VND / pressure: 100-240V, 50 - 60Hz , HSX: Trismed Co., Ltd, SX2021, new100%;Monitor theodõi bệnhnhânvàp/kiện(màn hình 12.1",túi điện cực,cáp ecg,,baođovàdâyđo huyết áp,cápSPO2,cảm biến nđộ),model:Vitapia 7000K,cs:150W,đ/áp:100-240V,50 - 60HZ,hsx:Trismed Co.,Ltd,sx2021,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
524
KG
99
SET
82170
USD
240621ASGXS2106050
2021-07-05
540248 C?NG TY TNHH SAE IL INDUSTRY SEIL CO LTD Sewing thread - Polypropylene 900D, black color (black), Seil brand, used in garments, 100% new products;Sợi chỉ may - Polypropylen 900D, màu Black (đen), hiệu Seil, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
23931
KG
5040
KGM
7560
USD
150522KJTT2205049
2022-05-20
820720 C?NG TY TNHH JEIL TECH VINA GLOVITECH CO LTD SP6 (mm)#Steel steel molding mold, code: EP61-00981A001 (1/2), size (860*335*380) mm, 100% new goods;SP6(MM)#&Khuôn dập bằng thép của máy dập, Code: EP61-00981A001 (1/2) , Kích thước (860*335*380)mm, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2691
KG
1
PCE
1120
USD
SHPT26851461
2022-05-12
902212 AR MEDICAL SOLUTIONS INC ASTEAD CO LTD PHILIPS CT INGENUITY PARTS AND COMPNENTS HS CODE 9022 12<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1700
KG
3
PKG
34000
USD
HDMUSELM10323000
2022-04-20
902212 GENORAY AMERICA INC GENORAY CO LTD DIAGNOSTIC COMPUTED TOMOGRAPHY LIMITED VIEW F<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
2750
KG
6
PKG
0
USD
BANQSEL6970128
2022-06-06
850110 A T CONTROLS INC HKC CO LTD ELECTRIC ACTUATORS AND PARTS LIMIT SWITCH BOX AND PARTS INVOICE HKC-2204-236 HS-CODE 850110 . . . . . . . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3755
KG
139
CTN
0
USD
DCCTLOS22050010
2022-06-03
600542 S W TEXTILE INC POONGSAN CO LTD KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
3832
KG
57
PKG
0
USD
WJAXSEPL2003017A
2020-03-15
491199 ON TIME MFG INC
SANGWOO CO LTD STICKER
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Laguna International Industrial Prk
248
KG
43542
Piece
3048
USD
SEL1213425
2021-09-14
340490 EMAX UK LTD COSCHEM CO LTD ARTIFICIAL WAXES AND PREPARED WAXES (EXCL. POLY"OXYETHYLENE"
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
FELIXSTOWE
15230
KG
600
BAGS
0
USD
SEL1095259A
2021-04-16
870323 FREEDOM LOGISTIC LLC KINO CO LTD OTHER VEHICLES WITH ONLY SPARK-IGNITION INTERNAL COMBUSTION
SOUTH KOREA
UKRAINE
INCHEON
ODESSA
18900
KG
4
PACKAGE(S)
0
USD