Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HYD2107036
2021-07-23
722219 C?NG TY TNHH FINE MS VINA H S METAL LTD SUS316 0.05 # & SUS316 stainless steel. 100% new products.;SUS316 0.05#&Thép không gỉ SUS316.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2155
KG
449
KGM
16703
USD
SEL0962638
2020-07-03
850710 IMP DE REP POBLETE Y MARTINEZ H S S F Que funcionen con electrólito líquido;BATERIA ELECTRICAH.S.S.-FDEPLOMO CON ELECTROLITOS LIQUIDOS(12VX370CCA)PARA USO EN AUTOMOVILESSIN-CODIGO
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
2350
Unidad
107064
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
210620DKS2006093
2020-06-26
521222 C?NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0082#&Vải dệt thoi khác từ bông đã tẩy trắng;Other woven fabrics of cotton: Weighing more than 200 g/m2: Bleached;其他棉织物:重量超过200克/平方米:漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
34999
MTK
7840
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 H?P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
SELB82395400
2021-09-26
990131 JAPAN PULP PAPER GMBH H S CHEMICAL CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
SOUTH KOREA
GERMANY
BUSAN
HAMBURG
27102
KG
52
RO
0
USD
SELB86134602
2021-10-19
990131 JAPAN PULP PAPER GMBH H S CHEMICAL CO LTD FAK, APPLICABLE ON STRAIGHT LOAD/SINGLE ITEM ONLY (EXCLUDING TEXTILES, GARMENTS AND WEARING APPAREL, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS)
SOUTH KOREA
GERMANY
BUSAN
HAMBURG
27663
KG
48
RO
0
USD
061221ABCHQSGN2112009
2021-12-11
580430 C?NG TY TNHH S H VI?T NAM S H RESOURCE CO LTD 0083 # & net fabric - other mesh textile fabric (Suffering 52 ", 150 YRD);0083#&Vải lưới - Vải dệt lưới khác (khổ 52", 150 YRD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3490
KG
181
MTK
656
USD
1794SAJQVTIRY
2020-09-30
720219 VIPRA INDUSTRIES M S DB METAL CO LTD MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE (MANGANESE:79.86%, CARBON:1.43% ) (SIZE : 0-10MM : 99.90% MIN)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
23000
KGS
27140
USD
LIDM9SNXF0FXS
2020-12-28
720219 VIPRA INDUSTRIES M S DB METAL CO LTD MEDIUM CARBON FERRO MANGANESE (MANGANESE:79.93%, CARBON:0.91% ) (SIZE : 0-10 MM : 99.90% MIN)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
23000
KGS
27140
USD
DCCTLOS20090117
2020-10-10
600542 CLARA SUNWOO K S H CORP KNITTED FABRICS 6004 10 0000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1265
KG
25
CTN
0
USD
CNSL155412
2021-07-06
847190 CTY TNHH S HV CONG TY S H Cognex barcode reader, DMX302X model, 100% new goods;Máy đọc mã vạch Cognex,model DMX302X, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
147
KG
1
PCE
4703
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 C?NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
161220SITPUHP089515G
2020-12-29
260700 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Hà NAM H?I PHòNG SY METAL Lead ore powder, 53.98% lead content, humidity 3% Other impurity goods 43.02%, air containing radioactive materials, no hazardous environments, the new 100%.;Quặng chì dạng bột, hàm lượng chì 53.98%, độ ẩm 3%, hàng lượng tạp chất khác 43.02%, hàng không chứa chất phóng xạ, không có chất nguy hại môi trường, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
21050
KG
21
TNE
26313
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 22 (MMOD) x 2 (mm, wt) x6000 (mm lenght). New 100%;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,22(mmOD) x 2(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
20
PCE
1398
USD
231221BNJLHPH2112201
2022-01-06
730441 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel pipes are cooled cold or cold rolled (cold presses) A213 / A269-TP316L, 10 (MMOD) x 1 (mm, wt) x6000 (mm lenght). 100% new;Ống thép không gỉ được kéo nguội hoặc cán nguội ( ép nguội)A213/A269-TP316L,10(mmOD) x 1(mm,wt)x6000(mm lenght).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
1549
KG
50
PCE
1018
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for air conductive water for seamless factories without breaking 400000 x 0.89 x 9.53mm (long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 400000 x 0.89 x 9.53mm (dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
400
MTR
2276
USD
231221BNJLHPH2112202
2022-01-06
730449 C?NG TY TNHH TUMADU VI?T NAM H AND H COMPANY LIMITED Stainless steel coil tube used for conductive water for seamless factories without breaking 200000 x 0.89 x 9.53mm ((long x thick x outer diameter), with stainless steel A213 / A269 -TP316L, 100% new goods;Ống thép cuộn không gỉ dùng dẫn nước dẫn khí cho các nhà máy sản xuất liền mạch không đứt đoạn 200000 x 0.89 x 9.53mm ((dài x dày x đường kính ngoài), bằng inox A213/A269 -TP316L , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
380
KG
200
MTR
1138
USD
OTAM210504103489
2021-06-08
200710 HMA INC HIHO METAL CO LTD HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
76740
KG
24
PKG
205124
USD
OTAM211007103810
2021-12-03
200710 HMA INC HIHO METAL CO LTD HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>HOMOGENIZED ALUMINUM BILLET<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
60980
KG
18
BDL
189768
USD
OSL02212144
2021-09-02
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
27
KG
15000
GRM
606300
USD
OSL02222003
2022-01-12
284330 C?NG TY TNHH UJU VINA LT METAL CO LTD PGC # & Kau Golden Salt (CN) 2- Potassium Gold Cyanide (P.G.C) - (Potassium of Xyanua golden potassium, 100gram type / bottle, used in plating. CAS: 13967-50-5). New 100%;PGC#&Muối vàng KAu(CN)2- Potassium Gold Cyanide(P.G.C) - ( Hợp chất Kali Vàng Xyanua, loại 100gram/chai, dùng trong xi mạ. CAS:13967-50-5). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
18
KG
10000
GRM
402900
USD
MEDUSE844080
2020-01-11
540047 LLOYDS PACIFIC INTERNATIONAL INC LS METAL CO LTD OF COPPER TUBES OF REFINED COPPER DHP COPPER C122000 O60 (SOFT ANNEALED) TUBE, LWC PER ASTM B280 REV.2018, ROHS COMPLIANT PO NO : 5400477419 .FREIGHT PREPAID<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
8119
KG
15
PKG
0
USD
CMDUSEL1152534
2021-07-08
680807 DONGWON AUTOPART TECHNOLOGY GEORGIA L L C DONGWON METAL CO LTD ------------ TGBU6808075 DESCRIPTION----------------------GENERIC DESCRIPTION-------------AUTOMOTIVE PART STEEL PACKAGES INVOICE NO : DWMC210605GA CMA (GL) FREIGHT PREPAID FAX : 53-859-2319 GENERAL MANAGER) MARKINGS: 40FTX1 DESTINATION : GA, USA CASE NO : N/WEIGHT : G/WEIGHT : DIMENSION : 40HC TGBU6808075/P3005947<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
20297
KG
76
PCS
0
USD