Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191220YKL20120297A
2020-12-23
283911 C?NG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VI?T NAM GREENSTONE GLOBAL LTD NLSX KEO: Sodium silicate No. 2 (Sodium metasilicates) (KQGD NUMBER: 10 127 / TB-GDC-13/08/2014) (1316745) (CAS 1344-09-8);NLSX KEO: Sodium silicate No. 2 (Dung dịch natri metasilicat) (KQGĐ SỐ: 10127/TB-TCHQ-13/08/2014) (1316745) (CAS 1344-09-8)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
797
KG
60
KGM
244
USD
CGZLOSAF22010034
2022-02-16
740822 KOS AMERICA INC KOS GLOBAL LTD STEEL WIRE NICKEL PLATED<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
157
KG
1
PKG
3144
USD
SEL209337400W
2021-12-13
871114 TRANSNET LLC MC GLOBAL CO LTD DISC BRAKE PADS AND BRAKE SHOE ASSEMBLY AND WIPER BLADE
SOUTH KOREA
ARAB
Pusan
Jebel Ali
12731
KG
20
PK
0
USD
030121WINBUS21010002
2021-01-11
120890 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HANMIRAE GLOBAL CO LTD Perilla seed powder unshelled kind 1kg / bag, 10 bags / barrels, ingredients: minced perilla seeds, NSX: Tureban Co., ltd. New 100%, HSD 18 months;Bột hạt tía tô chưa bóc vỏ loại 1kg/túi,gồm 10 túi/thùng,thành phần: hạt tía tô nghiền bột, nsx: Tureban Co., ltd. Mới 100%, HSD 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
5375
KG
200
UNK
1056
USD
030121WINBUS21010002
2021-01-11
120890 C?NG TY TNHH ??U T? Và TH??NG M?I DONGYANGNONGSAN HANMIRAE GLOBAL CO LTD Perilla seed powder kind peeled 1kg / bag, 10 bags / barrels, ingredients: minced perilla seeds, NSX: Tureban Co., ltd. New 100%, HSD 18 months;Bột hạt tía tô bóc vỏ loại 1kg/túi,gồm 10 túi/thùng,thành phần: hạt tía tô nghiền bột, nsx: Tureban Co., ltd. Mới 100%, HSD 18 tháng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
5375
KG
400
UNK
3188
USD
ZIMUSEL907057954
2021-03-13
710610 SHINHUNG GLOBAL USA INC SHINHUNG GLOBAL CO LTD POWDER(BLUE WHITE) POWER PAINT(STAINLESS SILVER) POWDER PAINT(BLACK STAINLESS SILVER)) INVNO: SGUS-210207-31-V .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
20930
KG
20
PKG
0
USD
98862659284
2021-07-23
681140 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N FALCON LOGISTICS V?NG TàU GLOBAL DTS CO LTD Spare parts for Ship MV Kalixenos, IMO Number: 9460265, Nationality: Marshall Islands: Protecting Tube, NSX: A-One TMS CO., LTD. New 100%;Phụ tùng cho tàu MV KALIXENOS, Số IMO: 9460265, Quốc tịch: Marshall Islands: ỐNG BẢO VỆ - PROTECTING TUBE,NSX:A-ONE TMS CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
403
KG
6
PCE
89
USD
080221FORM21020123
2021-02-18
521059 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P WOOJU VI?T NAM SH GLOBAL CO LTD SHWJ25 # & Woven cotton with less than 85% by weight of cotton, weighing about 130g / m2, 100% new, 60-inch format;SHWJ25#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông dưới 85%, trọng lượng khoảng 130g/m2, hàng mới 100%, khổ 60 inch
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
458
KG
280
MTK
190
USD
221220KMTCINC3322937
2021-01-04
521059 C?NG TY TNHH CORA ISLA GLOBAL CO LTD VL01 # & Fabrics 100% Cotton T-suffering lining 1.2m x 2, Color White;VL01#&Vải thun lót 100% Cotton khổ 1.2m x 2, màu White
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
11711
KG
5897
YRD
2949
USD