Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-10-26 | SQUID LIVER OIL | Pusan | Ho Chi Minh City |
33,120
| KG |
160
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-07 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,560
| KG |
15
| TNE |
26,904
| USD | ||||||
2020-11-05 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil) Materials used sx aquatic food. Imported goods conform with Circular 26/2018 / TT-BNN dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
332,800
| KG |
304,000
| KGM |
445,360
| USD | ||||||
2021-08-31 | Squid Liver Oil - Squid Liver Oil, Fisheries Feed Materials. Moisture: 0.71%, 99.16% fat, imported according to Point 1, Section III, Appendix II Circular 26/2018 / BNNPTNT dated November 15, 2018;Dầu Gan Mực - Squid Liver Oil, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Độ ẩm : 0,71% , Chất béo 99.16%, Hàng nhập theo điểm 1, mục III, phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018 | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
49,920
| KG |
46
| TNE |
67,716
| USD | ||||||
2021-06-26 | SQUID LIVER OIL - squid liver oil used as raw material feed for livestock and poultry. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. New 100%;SQUID LIVER OIL - Dầu gan mực dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
33,280
| KG |
30
| TNE |
49,248
| USD | ||||||
2021-06-01 | Squid liver oil (SQUID LIVER OILl) - Raw material feed for shrimp and fish (Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree 74/2018 / ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OILl) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP). | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17
| KG |
15
| TNE |
24,016
| USD | ||||||
2022-06-06 | Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
16,560
| KG |
15
| TNE |
26,904
| USD | ||||||
2021-12-16 | Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
16,560
| KG |
15
| TNE |
24,928
| USD | ||||||
2021-07-19 | Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for aquatic food production. Goods in accordance with Circular 26/201 / TT-BNNPTNT dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
99,840
| KG |
91,200
| KGM |
136,800
| USD | ||||||
2022-04-04 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)-Raw materials for shrimp and fish food (imported goods according to Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT and Decree 74/2018/ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OIL) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP). | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
16,640
| KG |
15
| TNE |
25,840
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-10-26 | SQUID LIVER OIL | Pusan | Ho Chi Minh City |
33,120
| KG |
160
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-06-07 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
16,560
| KG |
15
| TNE |
26,904
| USD | ||||||
2020-11-05 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil) Materials used sx aquatic food. Imported goods conform with Circular 26/2018 / TT-BNN dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
332,800
| KG |
304,000
| KGM |
445,360
| USD | ||||||
2021-08-31 | Squid Liver Oil - Squid Liver Oil, Fisheries Feed Materials. Moisture: 0.71%, 99.16% fat, imported according to Point 1, Section III, Appendix II Circular 26/2018 / BNNPTNT dated November 15, 2018;Dầu Gan Mực - Squid Liver Oil, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Độ ẩm : 0,71% , Chất béo 99.16%, Hàng nhập theo điểm 1, mục III, phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018 | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
49,920
| KG |
46
| TNE |
67,716
| USD | ||||||
2021-06-26 | SQUID LIVER OIL - squid liver oil used as raw material feed for livestock and poultry. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. New 100%;SQUID LIVER OIL - Dầu gan mực dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
33,280
| KG |
30
| TNE |
49,248
| USD | ||||||
2021-06-01 | Squid liver oil (SQUID LIVER OILl) - Raw material feed for shrimp and fish (Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree 74/2018 / ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OILl) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP). | PUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17
| KG |
15
| TNE |
24,016
| USD | ||||||
2022-06-06 | Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi | BUSAN NEW PORT | CANG HAI AN |
16,560
| KG |
15
| TNE |
26,904
| USD | ||||||
2021-12-16 | Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi | BUSAN NEW PORT | CANG TAN VU - HP |
16,560
| KG |
15
| TNE |
24,928
| USD | ||||||
2021-07-19 | Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for aquatic food production. Goods in accordance with Circular 26/201 / TT-BNNPTNT dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. | BUSAN | CANG CAT LAI (HCM) |
99,840
| KG |
91,200
| KGM |
136,800
| USD | ||||||
2022-04-04 | Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)-Raw materials for shrimp and fish food (imported goods according to Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT and Decree 74/2018/ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OIL) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP). | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
16,640
| KG |
15
| TNE |
25,840
| USD |