Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230522SMLMSEL2H4147600
2022-06-07
150600 C?NG TY TNHH DE HEUS GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)- Raw materials for production of animal feed;Dầu gan mực (Squid Liver Oil)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16560
KG
15
TNE
26904
USD
261020KMTCPUSD475207
2020-11-05
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil) Materials used sx aquatic food. Imported goods conform with Circular 26/2018 / TT-BNN dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
332800
KG
304000
KGM
445360
USD
POBUPUS210781568
2021-08-31
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil - Squid Liver Oil, Fisheries Feed Materials. Moisture: 0.71%, 99.16% fat, imported according to Point 1, Section III, Appendix II Circular 26/2018 / BNNPTNT dated November 15, 2018;Dầu Gan Mực - Squid Liver Oil, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản. Độ ẩm : 0,71% , Chất béo 99.16%, Hàng nhập theo điểm 1, mục III, phụ lục II thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
49920
KG
46
TNE
67716
USD
110621KMTCPUSE320019
2021-06-26
150600 C?NG TY C? PH?N ABC VI?T NAM GEM CORPORATION SQUID LIVER OIL - squid liver oil used as raw material feed for livestock and poultry. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. New 100%;SQUID LIVER OIL - Dầu gan mực dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
33280
KG
30
TNE
49248
USD
210421SMLMSEL1F5331600
2021-06-01
150600 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Squid liver oil (SQUID LIVER OILl) - Raw material feed for shrimp and fish (Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree 74/2018 / ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OILl) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17
KG
15
TNE
24016
USD
230522SMLMSEL2H7017500
2022-06-06
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Ink liver oil) raw materials for production of animal feed, goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
16560
KG
15
TNE
26904
USD
271121KMTCPUSE974775
2021-12-16
150600 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for animal feed production and goods in accordance with Appendix VI Section I.1.1 Circular 21/201 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, liquid form;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với Phụ lục VI mục I.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019,dạng lỏng đóng thùng phi
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16560
KG
15
TNE
24928
USD
280621POBUPUS210681371
2021-07-19
150600 C?NG TY TNHH UNI PRESIDENT VI?T NAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil (liver oil ink) raw materials for aquatic food production. Goods in accordance with Circular 26/201 / TT-BNNPTNT dated 15/11/2018.;Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực) Nguyên liệu dùng sx thức ăn thủy sản. Hàng nhập phù hợp theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
99840
KG
91200
KGM
136800
USD
270222SMLMSEL2G3304600
2022-04-04
150600 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil (Squid Liver Oil)-Raw materials for shrimp and fish food (imported goods according to Appendix II Circular 26/2018/TT-BNNPTNT and Decree 74/2018/ND-CP).;Dầu gan mực (SQUID LIVER OIL) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15
TNE
25840
USD
310821KMTCPUSE614898
2021-09-14
150600 C?NG TY C? PH?N AGRIFEED VI?T NAM GEM CORPORATION Squid Liver Oil: Raw materials for feeding feeds for pigs and poultry, liquid, comparative, brown. The number of recognition of TACN is allowed to circulate in Vietnam: I.1.1 Appendix VI Circular 21 / 2019 / TT-BNNPTNT;SQUID LIVER OIL(Dầu gan mực):Nguyên liệu sản xuất TACN cho lợn và gia cầm, dạng lỏng, sánh, màu nâu.Mã số công nhận TACN được phép lưu hành tại Việt Nam: I.1.1 Phụ lục VI thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
16640
KG
15
TNE
25612
USD
191020KMTCPUSD441368
2020-11-03
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Squid liver powder, raw materials for animal feed production, in line with section 1.1 vI Circular 21/2019 / TT-BNN ngay28 / 11/2019, every bag, 25kg / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18108
KG
18
TNE
15480
USD
041121POBUPUS211180031
2021-12-09
230121 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
181080
KG
180
TNE
160200
USD
091121POBUPUS211180355
2021-12-09
230121 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
181080
KG
180
TNE
160200
USD
161121POBUPUS211180732
2021-12-09
230121 C?NG TY C? PH?N MC FISH VIETNAM GEM CORPORATION Ink liver powder (Protein: 45% min.) - Raw materials for food production for shrimp and fish (NK goods in accordance with Appendix II Circular 26/2018 / TT-BNNPTNT and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Bột gan mực (Protêin: 45% Min.) - Nguyên liệu SX thức ăn cho tôm, cá (Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90540
KG
90
TNE
80100
USD
141121KMTCPUSE920699
2021-12-10
230121 CHI NHáNH C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N DE HEUS T?I H?I PHòNG GEM CORPORATION Ink liver powder, raw materials for animal feed production and goods in accordance with Section VI 1.1 Circular 21/2019 / TT-BNNPTNTT dated 28/11 / 2019, bags, 25 kgs / bag.;Bột gan mực, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục vI 1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày28/11/2019, hàng bao, 25 Kgs/bao.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
54324
KG
54
TNE
48330
USD
220522VGLG2205012
2022-06-07
210390 C?NG TY TNHH DAESANG VI?T NAM DAESANG CORPORATION Mayonnaise sweet corn (Sweet Corn Mayosauce 300g), 300 grams/ bottle, 12 bottles/ 1 box.nsx: NSX: Daesang Corp-Nha may giheung, 100% new;Mayonnaise vị ngô ngọt (SWEET CORN MAYOSAUCE 300G), 300 Gram/ chai,12 chai/ 01 hộp.Nsx:NSX: Tập đoàn Daesang corp-nha may Giheung,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
5992
KG
100
UNK
1111
USD
301220KMTCPUSD706301
2021-01-04
330530 C?NG TY TNHH AMOREPACIFIC VI?T NAM INNISFREE CORPORATION Innisfree FOREST FOR MEN HAIR SPRAY MEGA HOLD-spray 150ml, Innisfree Brand, new 100%, HSD: 2023-09-02, No. CB: 111866/19 / CBMP-QLD;INNISFREE FOREST FOR MEN MEGA HOLD HAIR SPRAY 150ML-Keo xịt tóc, Hiệu INNISFREE,mới 100%, HSD:2023-09-02,số CB:111866/19/CBMP-QLD
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9749
KG
96
UNA
173
USD
SELB41255800
2021-04-27
990306 MARPAQ S A ENTRO CORPORATION CHEMICALS, HAZARDOUS AND NON-HAZARDOUS, NOS
SOUTH KOREA
ARGENTINA
BUSAN
BUENOS AIRES
23389
KG
672
CD
0
USD
221021PGMC202110018
2021-10-29
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
793
KG
568
KGM
2101
USD
281221PGMC202112040
2022-01-05
540252 C?NG TY TNHH AMI VINA AMI CORPORATION 4 # & synthetic filament yarn, not packed for retail, single yarn, twisted over 50 rounds on meters, from the polyester, 100% new;4#&Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ, sợi đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét, từ các polyeste, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1527
KG
934
KGM
3455
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 C?NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
131220PCLUPUS02181746
2020-12-23
721240 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VI?T NAM T?I H?NG YêN PANASONIC CORPORATION Steel (color sheet) PCM coated plate zinc alloy not painted, with carbon content <0.6% by weight, relative to the press washer, thickness 0.7mm Size: 588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A;Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng,dùng để dập thân máy giặt,độ dầy 0.7mm KT:588x857 mm AWS0101C4UC0-SC2-R, color N3240A
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
21577
KG
10410
KGM
12243
USD