Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070622STAG22061022
2022-06-25
940691 C?NG TY C? PH?N Y T? SCP GE HEALTHCARE PTE LTD Dealing chamber removes reducing/anti -anti -electromagnetic functions from the system of the magnetic system;;Buồng chắnđồngbộ tháorời chức năng khử/chống nhiều/chắnsóngđiện từcho hệ thốngmáychụpcộnghưởng từ;Mã:SIGNA EXPLORER;chi tiết như danh mục đkèm.Hsx:Daehan Shield Engineering Co.,Ltd;Xx:Hàn Quốc;Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7562
KG
1
SET
64044
USD
290522STAG22051097
2022-06-06
940690 C?NG TY C? PH?N MEDITRONIC GE HEALTHCARE PTE LTD The barrier (removable) of the anti -infection/anti -infection function for the magnetic resonance camera system: Signa Creator, 100%new., K/T: (7x5x3.2) m, produced in 2022;Buồng chắn ( tháo rời) chức năng khử/chống nhiễm/chắn sóng điện tử cho hệ thống máy chụp cộng hưởng từ model: SIGNA CREATOR, mới 100%.,k/t : (7x5x3.2)m, sản xuất năm 2022
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7661
KG
1
SET
64044
USD
4431687543
2021-06-22
901812 C?NG TY TNHH D??C PH?M TRANG THI?T B? Y T? T D GE HEALTHCARE PTE LTD Medical Device: Ultrasound and Accessories: Ultrasound System (Model: Voluson S8t) (New 100% Publisher: GE Ultrasound Korea Ltd.); Thiết bị y tế : Máy siêu âm và phụ kiện : Ultrasound System (Model : VOLUSON S8t) (Hàng mới 100 %, NSX : GE Ultrasound Korea Ltd)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
594
KG
5
SET
175226
USD
WWSU111LYBSVA244
2022-05-07
340241 BARENTZ CANADA ULC LG HOUSEHOLD AND HEALTHCARE LTD 24 DRUMS OF CATIONIC ORGANIC SURFACE ACTIVE AGENTS HSCODE- 3402.41-0000 ELOTANT EQ450H 1,520 KG ELOTANT LAE1098 16,000 KG -PO NO- 100843 - INVOICE NO. - 9819324 . - DG - UN 1993 - CLASS 3 (8 DRUMS / 1,680 KG / 10.000 CBM) - NON DG (16 DRUMS / 16,896 KG / 10.000 CBM) . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
18576
KG
24
PKG
0
USD
050921HHPH21090006
2021-09-13
902214 C?NG TY TNHH THI?T B? Và ??U T? Y T? PH??NG NAM JPI HEALTHCARE CO LTD X-ray system, Model: Clear Vision Dre140 (with synchronous standard accessories set), S / N: DRE1402107010 ~ 12. SX: JPI HEALTHCARE Co., LTD. 100% new goods, production year 2021;Hệ thống chụp X-Quang, Model: Clear Vision DRE140 (Kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ), S/N: DRE1402107010~12. Hãng sx: JPI Healthcare Co.,Ltd. Hàng mới 100%, năm sản xuất 2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2856
KG
3
PCE
89799
USD
160222913798308
2022-02-24
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 # & substances used prescription lenses of glasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - LUSOX IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
98000
USD
130622914240030
2022-06-29
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM ARKEMA PTE LTD RM0907021 #& substances used in the production of lenses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6)-Luperox IPP27 (MID) A, CAS NO.16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - LUPEROX IPP27(Mid) A, CAS No.16066-38-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
8728
KG
8000
KGM
106000
USD
CHQFXMN20284653D
2022-06-01
901813 VERDESIAN LIFE SCIENCES LLC AGRORA PTE LTD FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>FOR VERDESIAN LIFE SCIENCES<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
63480
KG
60
DRM
0
USD
271121KBECD2111010
2021-12-08
290340 C?NG TY TNHH DAEWON ABRASIVES VINA NABAKEM PTE LTD Nabakem color osmosis sf-1013, 400g / can, 100% new goods (KQPTPL: 32 / TB-KDHQ, dated 28.01.2019) from Account: 102305762161 / A12;;Chất thẩm thấu nhuộm màu NABAKEM SF-1013, 400g/can, hàng mới 100% ( KQPTPL : 32/TB-KĐHQ, ngày 28.01.2019)từ TK: 102305762161/A12;
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
1052
KG
200
UNA
1840
USD
161121POBUPUS211180691
2021-12-14
290410 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Sulphonate derivatives - Micolin SxS-40 (used in cosmetics industry) CAS No. 1300-72-7;Dẫn xuất sulphonat - Micolin SXS-40 (dùng trong ngành mỹ phẩm) CAS No. 1300-72-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
13630
KG
8400
KGM
7812
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
BANQSHA8805974
2022-03-05
293149 NADZAR INK TECHNOLOGIES QUESTEC PTE LTD TPO - PHOTO INITIATOR ( CAS NO. 75980-60-8) HS-CODE 293149 AUTO NVOCC BANQSHA8805974<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
1065
KG
50
CTN
0
USD
160121HHPH21010048
2021-01-26
491000 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD Desktop calendar 2021, the company NABAKEM, for employees, no payment, FOC line, new 100%;Lịch để bàn năm 2021 , hãng NABAKEM, dành cho nhân viên, không thanh toán, hàng FOC, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3179
KG
50
PCE
0
USD
180522KBECD2205050
2022-05-26
290373 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THI?T B? C?NG NGHI?P Và TH??NG M?I BìNH MINH NABAKEM PTE LTD ECC-90 Cleaning and cleaning preparation, containing tetrafluoroethane (HFC-134A) (2.5kg) 420ml/bottle, liquid spray bottle, Korean nabakem brand, complete product, 100% new;ECC-90 Chế phẩm tẩy rửa vệ sinh bản mạch,có chứa thành phần Tetrafluoroethane( HFC-134a) (2.5kg) 420ml/chai, Chai xịt dạng lỏng, hiệu NABAKEM Hàn Quốc, sản phẩm đã hoàn chỉnh, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
7955
KG
20
UNL
170
USD
281020DKAS2010031
2020-11-13
320721 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VNNDT NABAKEM PTE LTD Preparations continued uniformity test xucNabakem Touch Check, form green box 250g, 100% new. Code CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5;Chế phẩm kiểm tra độ đồng đều tiếp xúcNabakem Touch Check, dạng hộp xanh 250g, mới 100%. Mã CAS: 64742-54-7, 9002-92-0, 9001-79-1, 112945-52-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
17058
KG
20
UNL
80
USD
120422NSSLBSHCC2200758
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M200 (used in paint industry) Cas No. 13048-33-4;Este của axit acrylic- Miramer M200 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 13048-33-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
1600
KGM
9040
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
291612 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD The ester of acrylic acid- Miramer M222 (used in paint industry) Cas No. 57472-68-1;Este của axit acrylic- Miramer M222 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
2400
KGM
11520
USD
120422NSSLBSHCC2200759
2022-04-19
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-Hydroxy-1,2-Diphenyl ethanone -benzoin (used in paint industry) Cas No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17715
KG
800
KGM
2880
USD
280621NSSLBSHCC2101473
2021-07-07
290629 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD 2-hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -benzoin (used in painting industry) CAS No. 119-53-9;2-Hydroxy-1,2-diphenyl ethanone -Benzoin (dùng trong ngành sơn) CAS No. 119-53-9
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17845
KG
800
KGM
2920
USD
271021SSINS2115201
2021-11-09
842191 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U K? THU?T TECHNIMEX BIO LABORATORIES PTE LTD 50015 15ml centrifugal tubes used in laboratories, 500% new / barrel 100% - SPL 15ml Conical Centrifuge Tube, Sterile;50015 Ống ly tâm 15ml dùng trong phòng thí nghiệm, 500chiếc /Thùng hàng mới 100% - SPL 15ML CONICAL CENTRIFUGE TUBE, STERILE
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
907
KG
50
UNK
2305
USD
240522DSLGHA2209S005N
2022-06-01
551321 C?NG TY C? PH?N MAY 1 D?T NAM ??NH TEXTYLE ASIA PTE LTD NT02 #& 65% Polyester 35% cotton 44 "(woven fabric from stapling polyeste fiber is only mixed with cotton, spot weaving, 20g/m2);NT02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ 44" (Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha duy nhất với bông, dệt vân điểm, 20g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4870
KG
1284
MTK
1821
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730793 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD Termite-welded branch connector with no alloy thread, material, ASTM A694 gr.F60, 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, NSX: SSF, 100% new;Đầu nối ống nhánh loại hàn giáp mối không có ren bằng thép không hợp kim, vật liệu, ASTM A694 Gr.F60, kích thước 6 inch x 3/4 inch, 14.3 mm x S-160, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
1
PCE
4
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with reduced diameter 26 '' x 2 '' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) with steel A105N MSS-SP-97 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, new goods 100 %;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 26'' X 2'' SCH160 (ID 63.09x4.282cm) bằng thép A105N MSS-SP-97 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
4
PCE
47
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD T 2 "SCH160 T-shaped steel pipe connector (ID 4.282cm) Steel A234 Gr.WPB ASME standard B16.9 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép hình chữ T 2" SCH160 (ID 4.282cm) bằng thép A234 GR.WPB tiêu chuẩn ASME B16.9 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
2
PCE
41
USD
020721SESGN21070342-03
2021-07-05
730793 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel pipe connector with descending diameter 10 "x 1 '' 6000 LBS steel A105 standard ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, Korean type armor, 100% new goods;Đầu nối ống thép có đường kính giảm dần 10" X 1'' 6000 LBS bằng thép A105 tiêu chuẩn ASME B16.11 2016 EN10204 3.1, loại hàn giáp mối, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1812
KG
3
PCE
17
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the ASTM A105N, 150#, RF, S-160, 1-inch, NSX: SSF: SSF, 100%.; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim ASTM A105N, 150#, RF, S-160, đường kính 1 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
47
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The flanges connected the alloy welding tube, galvanized, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, 3 inch diameter, NSX: SSF, 100% new; Mặt bích nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, mạ kẽm, ASTM A105N Galv, 150#, RF, S-80, đường kính 3 inch , Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
4
PCE
65
USD
250522ONE2205007-02
2022-06-04
730791 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PHú L?C H?NG ONE ALLIED PTE LTD The blind flange connects the alloy welding tube, size: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, NSX: SSF, 100% new;Mặt bích mù nối ống loại hàn bằng thép không hợp kim, kích thước: 1 1/2 inch ASTM A105N, 1500#, RTJ, Nsx: SSF,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
34449
KG
10
PCE
247
USD
280222OPLSU22HCM8423
2022-03-17
390120 C?NG TY C? PH?N MARUNI QU?C T? VINOMIG SINGAPORE PTE LTD HDPE XS10B primeval plastic beads, 100% new goods, packing 25kg / bag.;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE XS10B, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag.
SOUTH KOREA
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
161280
KG
160
TNE
248000
USD