Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020422COKR22006645
2022-04-18
285390 C?NG TY TNHH NI VINA FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals: Water, W5-4, 4LT/bottle, for laboratory. Code CAS: 7732-18-5;Hóa chất: Water, W5-4, 4LT/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%. Mã CAS:7732-18-5
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18344
KG
500
UNA
3750
USD
020422COKR22006645
2022-04-18
290312 C?NG TY TNHH NI VINA FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals: Methylene Chloride, D143-4, 4LT/bottle, used for laboratory.NSX: Fisher Chemical. CAS Code: 75-09-2;Hóa chất: Methylene chloride, D143-4, 4LT/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%. Mã CAS:75-09-2
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18344
KG
100
UNA
1450
USD
020422COKR22006645
2022-04-18
290511 C?NG TY TNHH NI VINA FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals: methanol, A452-4, 4LT/bottle, used for laboratories.nsx: Fisher Chemical. CAS code: 67-56-1;Hóa chất: Methanol, A452-4, 4LT/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%. Mã CAS:67-56-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18344
KG
1900
UNA
15580
USD
020422COKR22006645
2022-04-18
292690 C?NG TY TNHH NI VINA FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD Chemicals: Acetonitrile, A998-4, 4LT/bottle, used for laboratory.NSX: Fisher Chemical. CAS Code: 75-05-8;Hóa chất: Acetonitrile, A998-4, 4LT/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%. Mã CAS:75-05-8
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
18344
KG
700
UNA
14140
USD
TNBMN2011035
2020-12-04
701790 DKSH PHILIPPINES INC
DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD 5 PCS GENERAL DESICCATOR VERTICAL TYPE 33 LIT OUTER 330X330X480MM, INNER 270X305X400MM
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
32
KG
5
Piece
1114
USD
260921SSELA2109188
2021-10-09
841841 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Freezer, Model: WLF-420, capacity of 1.8 kW, 230V, capacity of 420 liters, Brand: Daihan, Materials used: CFC-FREE (134A), just doing freezing without cooling, manufacturer Export Daihan, 100% new, Code: DH.WLF00420;Tủ đông,model:WLF-420, công suất 1,8 KW , 230V, dung tích 420 lít,Nhãn hiệu: Daihan, Môi chất sử dụng: CFC-Free(134A), chỉ là làm đông ko làm lạnh, nhà sản xuất DAIHAN, mới 100%,mã:DH.WLF00420
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3526
KG
1
PCE
4073
USD
130622SSELA2206093
2022-06-30
401700 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Motor anti -vibration rubber for VM lids, size 10x10x7mm, used in the laboratory. 100%new, code: 57.bus6012;Cao su cứng chống rung Motor dùng cho loại có nắp đậy VM, kích thước 10x10x7mm, dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%,mã:57.Bus6012
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
10000
PCE
800
USD
TNBMN2011035
2020-12-04
847982 DKSH PHILIPPINES INC
DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD 4 PCS 5000 HI-TEMP DIGITAL HOTPLATES STIRRER 80-1.500 RPM MAXTIR TM MSH500 TEMP PROBE SET
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
20
KG
4
Piece
1522
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
732011 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Leaf spring, steel material, 6x11mm size, used in CF-5 Laboratory Cases,, NSX HWA Shin. 100%new, code: 57.Bra8026;Lò xo lá, chất liệu thép, kích thước 6x11mm, sử dụng trong máy ly tâm phòng thí nghiệm CF-5, , nsx Hwa Shin. Mới 100%,mã:57.Bra8026
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
3400
PCE
544
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
842192 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of a laboratory centrifugal machine: Rotor, size 125x125mm, NSX Daejin Special Printing, used in the laboratory. 100%new, code: 57.rot3001;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 125x125mm, nsx Daejin special printing,dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%,mã:57.Rot3001
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
186
PCE
4341
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
842192 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of the Laboratory Machine: Rotor, size 81x81mm,, NSX A-TECH Motor, used in a new laboratory 100%, Code: 57.ROT3002;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 81x81mm, , nsx A-Tech motor,dùng trong phòng thí nghiệm Mới 100%,mã:57.Rot3002
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
458
PCE
7763
USD
260921SSELA2109188
2021-10-09
842192 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Parts of laboratory centrifuge: rotor, size 81x81mm, used in 100% new laboratory, code: 57.rot3002;Bộ phận của máy ly tâm phòng thí nghiệm: Rotor, kích thước 81x81mm, dùng trong phòng thí nghiệm Mới 100%,mã:57.Rot3002
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3526
KG
10
PCE
180
USD
776992327200
2022-06-02
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA TAEWON SCIENTIFIC CO LTD 1003510.NVL #& metal metal meta ni 4n5-Cas number: 7440-02-0 for chip production, led;1003510.NVL#&Kim loại Niken META NI 4N5 - số CAS: 7440-02-0 dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
1000
GRM
5
USD
1328890765
2022-06-28
851491 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VTI TECHNOLOGY VI?T NAM HELLER KOREA LTD Parts of the component kiln, used to conduct and retain heat, 380V Silicone Heater 380V 4 ''. PN 6213K. 100% new;Bộ phận của lò sấy linh kiện, dùng để dẫn và giữ nhiệt,điện áp 380V SILICONE HEATER 380V 4''.PN 6213K. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
102
KG
4
PCE
840
USD
SEL9B3090200W
2021-02-27
210011 P T AMINDOWAY JAYA EXPEDITORS KOREA LTD NUTRILITE LIVER HEALTH ,CHEWABLE CONCENTRATED FRUITS AND VEGETABLES, CH BALANCE WITH GREEN TEA EXTRACT AND ETC
SOUTH KOREA
INDONESIA
Pusan
Jakarta
821
KG
94
PK
0
USD
SEL3E3231300W
2021-01-06
210011 P T AMINDOWAY JAYA EXPEDITORS KOREA LTD AMWAY PRODUTCS (NUTRILITE HERBALS PRIMROSE PLUS, NUTRILITE CH BALANCE WITH GREEN TEA EXTRACT)
SOUTH KOREA
INDONESIA
Pusan
Jakarta
6530
KG
906
PK
0
USD
SEL1103882
2021-04-12
840820 BOUBOU NIANGADOU KOREA AUTO LTD COMPRESSION-IGNITION INTERNAL COMBUSTION PISTON ENGINE "DIES
SOUTH KOREA
COATE DE IVOIRE
INCHEON
ABIDJAN
20200
KG
1
LOTS
0
USD