Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FAACFBLGB220336
2022-03-30
600543 B T G INC FINE INDUSTRIAL POLYESTER SPANDEX KNIT FABRIC 6004.10<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1178
KG
19
PKG
0
USD
PPILSZX94361C
2021-08-30
653069 SAMSONIC TRADE CO FINE CORP HANDHELD MASSAGER HS CODE-#65306;9019101000 PI#STC21B001 ITEM#HMG200 HANDHELD MASSAG ER 10000PCS-1000CTNS HS CODE:9019101000<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1001, NEW YORK, NY
3340
KG
1000
CTN
0
USD
(M)HDMUSELM93918100(H)MSVP4555
2021-06-15
291590 GOODYEAR DE CHILE S A I C TAEKWANG FINE F LOS DEMAS ACIDOS MONOCARBOXILICOS ACICLICOS SATURADOS Y SUS ANHIDRIDOS, HALOGENUROS, PEROXIDOS Y PEROXIACIDOSNEODECANOATO DE COBALTOCOREBOND CD-20.5
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
4220
KG
4000
KILOGRAMOS NETOS
49547
USD
V0419622190
2021-11-12
391291 C?NG TY TNHH SUHEUNG VI?T NAM LOTTE FINE CHEMICAL Cellulo: Anycoat-C (HYPROMELLOSE), used as material shells, lots BFN004-110314, NSX 29/10/2021, HSD 28/10/2024, sample order, 100% new (by Official Letter No. 5744 / QLD-KD);XENLULO: ANYCOAT-C (HYPROMELLOSE), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX VỎ NANG, LÔ SỐ BFN004-110314, NSX 29/10/2021, HSD 28/10/2024, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO CÔNG VĂN SỐ 5744/QLD-KD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
1
USD
V0419622190
2021-11-12
391291 C?NG TY TNHH SUHEUNG VI?T NAM LOTTE FINE CHEMICAL Cellulo: Anycoat-C (HYPROMELLOSE), used as NATURAL PRODUCTS, LOTTERY BFN004-110315, NSX 30/10/2021, HSD 29/10/2024, Sample order, 100% new (by Official Letter No. 5744 / QLD-KD);XENLULO: ANYCOAT-C (HYPROMELLOSE), DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX VỎ NANG, LÔ SỐ BFN004-110315, NSX 30/10/2021, HSD 29/10/2024, HÀNG MẪU, MỚI 100% (THEO CÔNG VĂN SỐ 5744/QLD-KD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
KGM
1
USD
FCHAN2111223
2021-11-09
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
909
KG
115200
PCE
14803
USD
FCHAN2107272
2021-07-19
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel shaped pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2103
KG
115200
PCE
16197
USD
FCHAN2107296
2021-07-26
722240 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 49.33 * 7.247 * 0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 49.33*7.247*0.065mm, SUS316L 0.04T + NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1592
KG
64000
PCE
10592
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 4.506 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*4.506*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+Nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, O_E2 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
5663
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48,685*7,278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+Nitto59402B, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.685*7.278*0.065mm, O_E2 / SUS316L 0.04T+NITTO59402B, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
51200
PCE
6938
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 48.70 * 3,923 * 0.07mm, sus316l 0.05t + nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.70*3.923*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
166400
PCE
21382
USD
FCHAN2110206
2021-10-01
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 # & stainless steel pieces, size 54.23 * 4.293 * 0.07mm, SUS316L 0.05T + NITTO5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 54.23*4.293*0.07mm, SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1736
KG
288000
PCE
37008
USD
FCHAN2206150
2022-06-25
722241 C?NG TY TNHH CDL PRECISION TECHNOLOGY VIETNAM FINE TECHNIX CO LTD 1301 #& stainless steel pieces, size 48.102*3,675*0.07mm, t_p1 / sus316l 0.05t+nitto5602, 100% new;1301#&Miếng thép định hình không gỉ, kích thước 48.102*3.675*0.07mm, T_P1 / SUS316L 0.05T+NITTO5602, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
595
KG
5000
PCE
844
USD
LAI783013
2021-11-12
392100 C?NG TY TNHH FINE ELECCOM VINA FINE ELECCOM CO LTD Plastic membrane used in the production of electronic circuits, KT: 250mmx180mm, (TP: Polyimide Film; Release Paper; Epoxy Resin; White Fused Alumina), SM-G715FN PTT sub key_coverlay_top_ (dc_200_i _225_s). New 100%;Màng nhựa dùng trong quá trình sản xuất bản mạch điện tử,kt:250mmx180mm,(tp:Polyimide Film;Release Paper;Epoxy Resin;White Fused Alumina), SM-G715FN PTT SUB KEY_COVERLAY_TOP_(DC_200_I _225_S).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
236
KG
667
PCE
316
USD
HANX107261
2021-07-27
732619 C?NG TY TNHH FINE MS VINA FINE TECHNIX CO LTD Lattice # & Back of the back of the back-free mobile phone, steel material, size 167.72 x 79.76 x 0.15 mm (Lattice (CFRP)). New products 100%.;Lattice#&Tấm đậy pin mặt sau của điện thoại di động chưa hoàn chỉnh,chất liệu bằng thép,kích thước 167.72 x 79.76 x 0.15 mm (Lattice (CFRP)).Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2025
KG
2520
PCE
35280
USD