Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1
2020-04-17
252310 CEMENTOS BIO BIO DEL SUR S A I M I F Cementos sin pulverizar (?clinker?);CLINKERI.M.I.-FGRANULOS O BOLONES IRREGULARESCEMENTO SINPULVERIZAR, A GRANEL
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,OTROS PUERTOS DE COREA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN VICENTE
1171270
KG
1171270
Kn
77812
USD
HNLTKR20A01528
2021-02-11
851840 SKAR AUDIO LCC S I CORP CAR AMPLIFIER HS CODE : 851840 INV NO.:SI42200007 . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1801, TAMPA, FL
9819
KG
569
CTN
0
USD
)MEDUKR529836(H)INC61VAP010931
2021-01-28
920600 FRANCISCO REGULEZ Y CIA LTDA A M I F INSTRUMENTOS MUSICALES DE PERCUSION (POR EJEMPLO: TAMBORES, CAJAS, XILOFONOS, PLATILLOS, CASTANUELAS Y MARACAS)METALOFONODE METAL
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9391
KG
2500
UNIDADES
24213
USD
131120GLKL2011018-01
2020-11-19
280301 C?NG TY TNHH NOKWON C I NOKWON C I CORP MA-14 # & Additives coloring MA-14 used to color ink mobile phone;MA-14#&Chất phụ gia tạo màu MA-14 dùng để tạo màu cho mực in điện thoại di động
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7587
KG
80
KGM
2520
USD
190622GLKL2206016-01
2022-06-28
321511 C?NG TY TNHH NOKWON C I NOKWON C I CORP PR Dark No. 9 (18kg / Can), (black used in the process of mobile phone production), 100% new;Mực in PR DARK NO.9 (18KG / CAN), (màu đen dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
2775
KG
54
KGM
4406
USD
SEL1209456
2021-09-14
271113 APPLICATION DES GAZ M I T LIMITED BUTANES LIQUEFIED (EXCL. OF A PURITY OF >= 95% OF N-BUTANE
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
SOUTHAMPTON
22520
KG
2000
PACKAGE(S)
0
USD
SEL1221447
2021-09-24
271113 APPLICATION DES GAZ M I T LIMITED BUTANES LIQUEFIED (EXCL. OF A PURITY OF >= 95% OF N-BUTANE
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
SOUTHAMPTON
16120
KG
1035
CARTONS
0
USD
SEL1205850
2021-09-01
271113 APPLICATION DES GAZ M I T LIMITED BUTANES LIQUEFIED (EXCL. OF A PURITY OF >= 95% OF N-BUTANE
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
SOUTHAMPTON
11730
KG
1008
CARTONS
0
USD
SEL1228044
2021-10-06
271113 APPLICATION DES GAZ M I T LIMITED BUTANES LIQUEFIED (EXCL. OF A PURITY OF >= 95% OF N-BUTANE
SOUTH KOREA
UNITED KINGDOM
BUSAN
SOUTHAMPTON
22480
KG
2000
CARTONS
0
USD
JSSYJSSLA2104207
2021-05-05
150710 K P GLOBAL INC M CORP CO LTD SOYBEAN MILK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
12096
KG
880
CTN
241920
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
1M1Y8YD7PHDQV
2020-03-09
540411 SRV SYNTHETICS M S TK CHEMICAL CORP SPANDEX (POLYURETHANE) FILAMENT YARN RAW WHITE (UNDYED) 20DE AA GRADE (AEO T1: INABRFS0959C1F197)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
17582
KGS
90549
USD
FPRLFPQHY397C
2020-03-09
540411 SRV SYNTHETICS M S TK CHEMICAL CORP SPANDEX (POLYURETHANE) FILAMENT YARN RAW WHITE (UNDYED) 20DE AA GRADE (AEO T1: INABRFS0959C1F197)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
35165
KGS
181099
USD
5G73OFMCBZMCG
2020-04-28
720918 GUJARAT IMEX LABS PVT LTD M S GS GLOBAL CORP COLD REDUCED LOW CARBON STEEL STRIPS IN COIL SPEC : IS 513 CR1/SPCC SIZE(MM) : 0.7 X 1249 X C (CM/L-4100014352)
SOUTH KOREA
INDIA
NA
MUMBAI CUSTOM HOUSE SEA (INBOM1)
0
KG
74140
KGS
42737
USD
261220EOLKHPH20120003
2021-01-04
520811 C?NG TY TNHH IMJ VINA M J SHINE CORP LTD NL6 # & Fabrics 100% Cotton size 58 ", the new 100% (weight 98g / m2);NL6#&Vải 100% Cotton khổ 58", mới 100% (trọng lượng 98g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1700
KG
24
YRD
38
USD
180721KCHPUHAI2107001
2021-07-26
480210 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL09 # & moisture-proof paper, craft production, rectangular sheets, uncoated plastic, 100% new, auxiliary use for packaging garments. Manufacturer: Kumha Cooperation, South Korea ..;PL09#&Giấy chống ẩm, sản xuất thủ công,tờ hình chữ nhật,không tráng nhựa, mới 100%, dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
5810
KG
60000
TO
180
USD
230522MNBUSHPH220501
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
2902
KG
372300
PCE
1117
USD
220622MNBUSHPH220601
2022-06-28
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
671
KG
7140
PCE
71
USD
221220DWLHAI2012018
2020-12-29
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
505
KG
7242
PCE
36
USD
310521BLSCHIP2105018
2021-06-08
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & cord hanging cards types, from recreated staple fibers, packed for 100% new retail. Manufacturer: Kumha Cooperation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Cooperation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
585
KG
6206
PCE
124
USD
250522ASSEL2205375
2022-06-01
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 #& Hanging cards of all kinds, from stapling fibers, packed to retail 100%new, used for packaging garments;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%,dùng phụ trợ cho đóng gói hàng may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1157
KG
15500
PCE
155
USD
050121OSLL21010001
2021-01-15
551130 C?NG TY TNHH GYS VINA Y S FASHION PL10 # & Wire hanging cards of all types, from artificial staple fibers, put up for retail sale 100% new. Manufacturer: Kumha Corporation, Korea.;PL10#&Dây treo thẻ bài các loại,từ xơ staple tái tạo, đã đóng gói để bán lẻ mới 100%. Nhà sản xuất: Kumha Corporation,Hàn Quốc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2296
KG
10000
PCE
30
USD