Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ICEL2110004
2021-10-01
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007026 # & toughened strip with coil alloys used to produce electrical circuits from Hubble X1Y2 LSI model (98A);6007026#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch điện từ model HUBBLE X1Y2 LSI(98A)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
350
KG
30
MTR
37
USD
ICEL2109004
2021-09-02
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007376 # & Tempered strip with coil coils used to produce FPCB Model (PW) R9 12M Wide; R) C7701 1 / 2H 0.08T 15mm (PW) R9 12M Wide, 15mm width. New 100%;6007376#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch FPCB model (PW)R9 12M WIDE; R)C7701 1/2H 0.08T 15mm (PW)R9 12M WIDE, chiều rộng 15mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
316
KG
500
MTR
235
USD
COKR20002729
2020-12-15
850421 SOLENERGY SYSTEMS INC
EL POWER TECH CO LTD 1 PALLET OF 100KVA TRANSFORMER (DISTRIBUTION TRANSFORMER CORRUGATED TYPE 30,60HZ PRIMARY VOLTAGE 13.8KV
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1150
KG
1
Piece
4350
USD
SELA99569700
2020-09-22
848790 TRANSOCEAN LATVIA SIA EL LOGIS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
PUSAN
KOTKA
25400
KG
1725
CT
0
USD
SELA99569700
2020-09-22
848790 TRANSOCEAN LATVIA SIA EL LOGIS CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
KOTKA
25400
KG
1725
CT
0
USD
070221KOROKMJJ21020401
2021-02-18
902750 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, receiving infrared radiation from the human body to the control box of faucet valve sensors, electrically operated 24V, kind ES0042 (ES42), EL ENTERPRISE carrier, new 100%;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho hộp điều khiển đóng mở van của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 24V, loại ES0042(ES42), hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
419
KG
100
PCE
1180
USD
150222OCLTN2202606
2022-02-25
902750 C?NG TY SEN VòI VIGLACERA CHI NHáNH T?NG C?NG TY VIGLACERA CTCP EL ENTERPRISE CO LTD Infrared sensor, infrared radiation acquisition from the human body for closing the electromagnetic valve of touch faucet, 5V electrical operation, ES42 model, Code 830005, ENTERPRISE, 100% new;Cảm biến hồng ngoại, thu nhận bức xạ hồng ngoại từ cơ thể người cho đóng mở van điện từ của vòi cảm ứng, hoạt động bằng điện 5V, model ES42, code 830005, hãng EL ENTERPRISE, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1558
KG
200
PCE
2460
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knife C16R-SCLCR09 spare parts for CNC industrial machines, manufacturers in-tech, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã C16R-SCLCR09 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
2
PCE
168
USD
776296422240
2022-03-16
820790 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P TOOLS VI?T NAM IN TECH CO LTD Alloy steel knives VPE-FC20002 B-118 spare parts for industrial machines CNC, in-tech manufacturers, 100% new products;Chuôi dao bằng thép hợp kim mã VPE-FC20002 B-118 phụ tùng dùng cho máy công nghiệp CNC, hãng sản xuất IN-TECH, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
IN-TECH CO.,LTD
HA NOI
40
KG
1
PCE
341
USD
IRR210902B1
2021-09-03
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 # & DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 steel knives used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-SP-LIVERTY-PQ-DS-STEP2-014 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
8
KG
1
PCE
569
USD
IRR220406B2
2022-04-07
820720 C?NG TY TNHH DONGSUNG VINA DONGSUNG TECH CO LTD DS21-02 #& steel knife mold DSPV-PF-670za01-GAP1-Step-2 used in stamping machines to produce adhesive tape products. New 100%.;DS21-02#&Khuôn dao bằng thép DSPV-PF-670ZA01-GAP1-STEP-2 dùng trong máy dập để sản xuất sản phẩm băng dính. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2
KG
1
PCE
941
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 C?NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLT10CU1050D # & stainless steel gas cylinder Type T10CU10-50D;XLT10CU1050D#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ loại T10CU10-50D
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
40
PCE
1440
USD
JDL2109869
2021-10-01
841000 C?NG TY TNHH MADE TECH VINA MADE TECH CO LTD XLB16T10175AZ # & stainless steel gas cylinder CDJ2B16-T10175AZ;XLB16T10175AZ#&Xi lanh khí bằng thép không gỉ CDJ2B16-T10175AZ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
25
KG
38
PCE
922
USD
BANQTYO2366504
2020-10-21
730793 DRIL QUIP INC OTSUKA TECH CO LTD FORGINGS FOR PARTS FOR CONNECTORS FOR OIL WELL CASING INVOICE NO. OTC-200907 HS CODE 7307.93 1 CONTAINER ============ 20 PALLETS (210 CARTONS)<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
5301, HOUSTON, TX
16758
KG
210
CTN
0
USD
PUSB00253700
2021-01-31
848790 ICE FOR CONTRACING AND ENGINEERING SAMJUNG TECH CO LTD MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., OTHER
SOUTH KOREA
EGYPT
PUSAN
SOKHNA
12850
KG
1
PK
0
USD
SELA91754900
2020-08-29
902110 ALMAFSAL MEDICAL COMPANY BL TECH CO LTD ORTHOPAEDIC APPLIANCES, INCLUDING CRUTCHES, SURGICAL BELTS AND TRUSSES; SPLINTS AND OTHER FRACTURE APPLIANCES; ARTIFICIAL PARTS OF THE BODY; HEARING AIDS AND OTHER APPLIANCES WHICH ARE WORN OR CARRIED
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
RIYADH
405322
KG
5
PK
0
USD
240921JNBHPHINC2109008
2021-10-04
850491 C?NG TY TNHH RFTECH THáI NGUYêN SJ TECH CO LTD Bracket # & charging frame, used to make wireless charger for smart wristbands, zinc, R500 Assy TX Bracket (GH98-43930A), 100% new;BRACKET#&Khung đỡ sạc, dùng để sx sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh, bằng kẽm, R500 ASSY TX BRACKET (GH98-43930A), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
400
KG
50400
PCE
21370
USD
261221CKPAK01211203189
2022-01-04
730411 C?NG TY TNHH JT SENSOR VINA JAMES TECH CO LTD Suscap # & stainless steel protective tube, 4cm long, 3mm diameter, used to produce sensors, 100% new products;SUSCAP#&Ống bảo vệ bằng inox ,dài 4cm, đường kính 3mm, dùng để sản xuất cảm biến , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6339
KG
478460
PCE
26842
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
283210 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Sodium sulphite powder NA2SO3, Laboratory analytical chemicals, TP: Sodium sulfite anhydrous 100%. NSX: OCI. 100% new goods (1kg / bottle);Bột Sodium sulphite Na2SO3, hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, tp: Sodium sulfite anhydrous 100%. NSX: OCI. Hàng mới 100% (1Kg/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
20
UNA
104
USD
SHCWCKSEL019002
2020-07-20
960850 C S CONTROLS INC TECH FLOWER CO LTD TWO SETS OF ENGINE ROOM CRANE<br/>TWO SETS OF ENGINE ROOM CRANE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2002, NEW ORLEANS, LA
15890
KG
8
PKG
0
USD
071221BWTC210860IHPH
2021-12-13
481160 C?NG TY TNHH C TECH C TECH CO LTD Paper coated coated rolls of rolls (KP80G-2), Size: 1,080mm * 1000m, Item Number: 14 on CO. New 100%;Giấy phủ tráng bề mặt dạng cuộn mã (KP80g-2), kích thước: 1,080mm*1000M, mục hàng số: 14 trên CO. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4762
KG
5
ROL
2445
USD
180921005BX29814
2021-10-05
721211 C?NG TY TNHH VAFI JUNGBU TECH CO LTD Tinplate # & Tinplate JIS G3303, SPTE T2CA (0.22 mm x14 mm) (non-alloy steel, flat rolling, tin, rolls);TINPLATE#&Thép Tinplate JIS G3303, SPTE T2CA (0.22 mm x14 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
22453
KG
1551
KGM
3187
USD
180921005BX29814
2021-10-05
721211 C?NG TY TNHH VAFI JUNGBU TECH CO LTD Tinplate # & Tinplate JIS G3303, SPTE T3CA (0.3 mm x149 mm) (non-alloy steel, flat rolling, tin, rolls);TINPLATE#&Thép Tinplate JIS G3303, SPTE T3CA (0.3 mm x149 mm) ( Thép không hợp kim, cán phẳng, tráng thiếc, dạng cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TIEN SA(D.NANG)
22453
KG
533
KGM
1053
USD
131120KCTXHPH20110123
2020-11-17
285391 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD HPLC distilled water used as a solvent dissolved in the laboratory. TP: Water 100%. NSX: Samchun. New 100%. (4L / bottle);Nước cất HPLC dùng làm dung môi hòa tan trong phòng thí nghiệm. TP: Nước 100%. NSX: Samchun. Mới 100%. (4L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
9332
KG
20
UNA
230
USD
050122KCTXHPH22010016
2022-01-12
292249 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD EDTA 0.2N organic acid solution (0.2MOL / L -EDTA DISOODIUM SALT SOLUTION (N / 5), LABSTAGE TASP: Ethylenediaminetetraacetic Acid 7-8% and water> 92%. NSX: OCI. New 100 % (1L / bottle);Dung dịch axit hữu cơ EDTA 0.2N (0.2mol/L -EDTA disodium salt solution (N/5), dùng trong phòng thí nghiệm.TP: Ethylenediaminetetraacetic acid 7-8% và nước >92%. NSX: OCI. Mới 100% (1L/chai)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15287
KG
10
UNA
71
USD
091021SUN21100086
2021-10-19
390599 C?NG TY TNHH VINATECH VINA VINA TECH CO LTD VT05 # & additives used to adhere to PVP surface, powder, CAS 9003-39-8; 12kg / barrel, PVP carbon binder B4, used in manufacturing electrode rolls, 100% new goods;VT05#&Chất phụ gia dùng để kết dính bề mặt PVP, dạng bột, mã CAS 9003-39-8; 12kg/thùng, PVP carbon binder B4, sử dụng trong sản xuất cuộn điện cực, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
3100
KG
12
KGM
1454
USD
BLO21111008
2021-11-10
848041 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SJ TECH VI?T NAM SJ TECH CO LTD Steel Metal Molds - Die Block Set (type of spray), size (mm): 80 * 80 * 60, 100% new goods;Phôi khuôn đúc kim loại bằng thép - Die Block set (loại phun), kích thước(mm): 80*80*60, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
15
KG
2
PCE
5160
USD
ACSI22010003
2022-01-24
391990 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA MEGA TECH CO LTD CX06 # & Adhesive Adhesive Products UMBT00421 Back Poron Tape 7.05X75X0.55T;CX06#&Băng dính bảo vệ sản phẩm UMBT00421 BACK PORON TAPE 7.05X7.55X0.55T
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
35
KG
160000
PCE
2211
USD
ACSI22010003
2022-01-24
391990 C?NG TY C? PH?N COASIA CM VINA MEGA TECH CO LTD CX06 # & Adhesive Protection Tape Product UMLT00448 Lens Cover Tape 9.15x7.65x3.155T;CX06#&Băng dính bảo vệ sản phẩm UMLT00448 LENS COVER TAPE 9.15X7.65X3.155T
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
35
KG
50000
PCE
2171
USD
WWSU025BTBSVA158
2021-04-15
202103 HYOSUNG HICO LTD HANSOL TECH CO LTD 1 PACKAGE OF AIR SEAL CELL-RB 6000A NBR-CONSERVATOR 10025307 - P O NO - P517201124 - INVOICE NO -HS-202103 . . . . .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3006, EVERETT, WA
41
KG
1
PKG
0
USD
AAAGATCK2005016
2020-05-16
720250 MTMBC MEGA TECH CO LTD SILICON PAD<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
1189
KG
2
PKG
0
USD
270621KCTXHPH21060157
2021-07-08
290715 C?NG TY TNHH KPM TECH VINA KPM TECH CO LTD Pan experimental analysis tester, component: Pan (1- (2-pyridylazo) -2-naphthol) 100%. NSX: Dongyang. 100% new goods (5gr / vial);Chất thử phân tích thí nghiệm PAN, thành phần: PAN (1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol) 100%. NSX: Dongyang. Hàng mới 100% (5gr/lọ)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24558
KG
10
UNA
281
USD
270921COKR21020722
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA GAON TECH CO LTD 2BT Gas Cabinet O2-chamber supplies gas, used in sx chip, led, manufacturer: Gaon Tech, Model: Gaon-VGHP-A21, S / N: Gaon-21-09-SV6, Đ / AC 220V 1P 10A 50 / 60Hz, Year SX: 2021, 100% new;2BT GAS CABINET O2-Buồng cung cấp khí gas, dùng trong sx chip,led,hãng sx: GAON TECH,Model:GAON-VGHP-A21,S/N:GAON-21-09-SV6,đ/áp:AC 220V 1P 10A 50/60Hz,năm sx:2021,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2120
KG
1
SET
15900
USD
270921COKR21020722
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA GAON TECH CO LTD 2BT Gas Cabinet AR-chamber supply gas, used in chip, LED, SX: Gaon Tech, Model: Gaon-VGHP-A21, S / N: Gaon-21-09-SV5, Đ / AC 220V 1P 10A 50 / 60Hz, Year SX: 2021, 100% new;2BT GAS CABINET Ar-Buồng cung cấp khí gas, dùng trong sx chip,led,hãng sx: GAON TECH,Model:GAON-VGHP-A21,S/N:GAON-21-09-SV5,đ/áp:AC 220V 1P 10A 50/60Hz,năm sx:2021,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2120
KG
1
SET
15900
USD
050622SELB03646
2022-06-29
848621 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ON SEMICONDUCTOR VI?T NAM SAMIL TECH CO LTD F0005 #& laser engraving machine used in manufacturing and manufacturing laser semiconductors Marking System (including 01 engraving machine and 01 vacuum, model #: AHPM4 Laser Marking System, S/N: Si-21039, Year SX: 2022, Set = Female);F0005#&Máy khắc bằng tia Laser dùng trong SXLK bán dẫn laser marking SYSTEM(Gồm 01 máy khắc và 01 bộ phận hút bụi, Model#: AHPM4 LASER MARKING SYSTEM, S/N: SI-21039, Năm SX: 2022, Bộ=Cái)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14300
KG
1
SET
247000
USD
270921COKR21020722
2021-10-04
848621 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA GAON TECH CO LTD 2BT Gas Cabinet N2O-gas supply chamber, used in chip, led, manufacturer: Gaon Tech, Model: Gaon-VGHP-A21, S / N: Gaon-21-09-SV3, Đ / AC 220V 1p 20a 50 / 60Hz, year SX: 2021, 100% new;2BT GAS CABINET N2O-Buồng cung cấp khí gas, dùng trong sx chip,led,hãng sx: GAON TECH,Model:GAON-VGHP-A21,S/N:GAON-21-09-SV3,đ/áp:AC 220V 1P 20A 50/60Hz,năm sx:2021,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2120
KG
1
SET
23100
USD
110422DJSCPUS220009783-01
2022-04-19
870840 C?NG TY TNHH MYUNG JIN VINA MYUNGJIN TECH CO LTD 43932-2D000#& Camshaft support - BrkT Cam Support (DCT7), used to produce the gearbox part of the car mainly to carry people. Semi -finished products without grinding, convenient, polishing, lace creation.;43932-2D000#&Hỗ trợ trục CAM - BRKT CAM SUPPORT(DCT7),dùng để sản xuất bộ phận Hộp số của xe Ô tô chủ yếu để chở người. Hàng bán thành phẩm chưa qua mài, tiện, đánh bóng, tạo ren.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1932
KG
4900
PCE
10339
USD
140522SJFF2205007
2022-05-23
392340 C?NG TY TNHH MEGA TECH VIETNAM HCMC MEGA TECH CO LTD Plastic core used to wrap plastic wire shaped (D380mm x R16mm x T19.2mm), 100%new -spools, Cops, Bobbins and similar Supports MGS00020 W16mm Plastic Reel (Black Bobin);Lõi nhựa dùng để quấn dây nhựa đã dập tạo hình (D380mm x R16mm x T19,2mm),mới 100%-SPOOLS, COPS, BOBBINS AND SIMILAR SUPPORTS MGS00020 W16MM PLASTIC REEL(BLACK BOBIN)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2951
KG
1496
PCE
1520
USD