Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
LAI782623
2021-10-02
910691 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Time Measuring Equipment (TTM-4010S / LDS Plating Spin-Dryer Consumables). New 100%;.#&Thiết bị đo thời gian (TTM-4010S / LDS PLATING Spin-Dryer consumables). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
165
KG
4
PCE
25
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of the SM-R860 FPCB RF semiconductor during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-R860 FPCB RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI781711
2021-07-02
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet features use circuits and wave frequencies of SM-M225FV main RF semiconductor IC during the production of mobile phone antenna, 100% new products;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-M225FV MAIN RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
355
KG
1
PCE
1000
USD
LAI783046
2021-11-18
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Jet feature use circuits and wave frequencies of SM-G990U SM-G990U WPC RF semiconductor during the production of mobile antenna, 100% new goods # & kr;.#&Gá tính năng dùng kiểm tra đường mạch và tần số sóng của các vi mạch bán dẫn SM-G990U WPC RF trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
187
KG
1
PCE
1200
USD
LAI782746
2021-10-16
903082 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Curved curvature measurement check the SM-A223D Sub SUPPORT SM-A223D Sub GO / no in the process of producing mobile antenna, 100% new products;.#&Gá đo độ cong dùng kiểm tra các vi mạch bán dẫn SM-A223D SUB GO/NO dùng trong quá trình sản xuất ăng ten điện thoại di động, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
123
KG
1
PCE
250
USD
LAI782614
2021-10-19
630399 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Nylon nylon (nylon mosquito net) size 1200mm * 20yard, used to squeeze the mobile phone antenna dry after removing the plating tank. New 100%;.#&Tấm lưới bằng nylông (NYLON MOSQUITO NET) kích thước 1200MM*20yard, dùng để vắt khô ăng ten điện thoại di động sau khi vớt ra khỏi bể mạ. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
233
KG
20
PCE
720
USD
SELBB7514300(N)SEARAME21100070
2021-12-13
540769 FELTREX S A W F LOS DEMAS TEJIDOS CONT. FILAMENTO POLIESTER S/TEXTURAR EN PESO SUP O = 85%TEJIDO DE POLIPROPILENO6.CHARCOAL
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1521
KG
20
KILOGRAMOS NETOS
486
USD
UASI7802114166
2021-05-25
900720 ASTEK WALLCOVERING INC P W INTERNATIONAL CO LTD 16 CARTONS OF NATURAL WALLCOVERINGS INVOICE NOPWCI 21031721KR FREIGHT COLLECT ON BOARD DATEAPR 08 2021 SAY SIXTEEN 16 CARTONS ONLY .<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
273
KG
16
CTN
0
USD
EGLV040100091589
2021-05-11
130190 RT USA W AND K TRADE CO LTD LIVING WEAR 898 CARTONS OF . LIVING WEAR . @INVOICE NO. W2103R-11<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1703, SAVANNAH, GA
10450
KG
898
CTN
0
USD
TXSLSHOAK2212501
2022-06-13
410791 VELO3D INC W B TECHNOLOGY LTD FRAME WELDMENT FULL ASSY,XC<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
57000, HULUTAO
2811, OAKLAND, CA
3110
KG
4
PKG
0
USD
USEL200907262(H)SEL0554039/001
2020-11-05
851680 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F RESISTENCIAS CALENTADORES, ELECTRICAS.RESISTENCIA CALENTADORAELECTRICA
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
9073
KG
100
UNIDADES
421
USD
ONEYSELB17148500(H)2103LX00303
2021-04-09
831120 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE RELLENO PARA SOLDADURA DE ARCO, DE METALES COMUNES.ALAMBRE RELLENO DE SOLDARDE METAL COMUN
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
30
KG
30
KILOGRAMOS NETOS
0
USD
ONEYSELC25482600(H)2203LX01101
2022-04-26
722990 CHRISTENSEN COMERCIAL S A H W F ALAMBRE DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.;ALAMBRE SOLIDO;DE ACEROALEADO;SIN RECUBRIR NI RELLENAR<br/>PARA SU USO EN SOLDADURA<br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
5095
KG
300
KILOGRAMOS NETOS
2861
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICARDOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
46
UNIDADES
1643
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851610 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY W C F DISPENSADOR Y PURIFICADOR DE AGUA FRIA Y CALIENTEPURIFICADOR Y DISPENSADORELECTRICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
40
UNIDADES
12770
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
SEL942270300
2021-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
SEL217379300
2020-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
BNXCWSALOS202797
2021-02-06
853223 NANOSD INC E ECO CO LTD 3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10480
KG
850
CTN
0
USD
18076901510
2021-11-04
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
(M)MEDUK1002519(H)SEL0587499
2021-11-02
851690 INDUSTRIAL IMP Y EXP NEW DAY H W T F PARTES DE APARATOS ELECTROTERMICOS DE USO DOMESTICO.REDUCTOR DE PRESIONMECANICO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9507
KG
2
KILOGRAMOS NETOS
681
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 C?NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
2610212110VHL055
2021-11-01
761290 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD M1120442385 # & tray row, used to contain products to put on feature testing machine, aluminum material, 2pc / set, nsxmiraecom co., Ltd. New 100%;M1120442385#&Khay hàng, dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy kiểm tra tính năng, chất liệu Nhôm, 2pc/set, NSXMIRAECOM CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
191
KG
500
SET
165
USD
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 50 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new goods.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*50 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1400
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 65 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new products.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*65 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1855
USD
070221SWDF210114
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH HANSUNG E VI?T NAM HANSUNG E BUSINESS CO LTD Real Aprilskin mask Calendula lotion Essence Mask Deep Title Aprilskin (QC: 1 piece / box), No. CB: 112709/19 / CBMP-QLD dated 13.11.2019 (NSX: genic CO., LTD) HSD: 2023, new 100%, samples;Mặt nạ dưỡng da Aprilskin Real Calendula Deep Essence Mask hiệu:Aprilskin (QC:1 miếng/hộp), Số CB: 112709/19/CBMP-QLD ngày 13.11.2019 (NSX:GENIC CO.,LTD) HSD: 2023, mới 100%, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
701
KG
720
UNA
1656
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
31
PCE
979
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
13
PCE
410
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The elbow is made of galvanized steel, welded, with a diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Elbow (KS D 3507, Welded) D150;Khuỷu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V ELBOW (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
56
PCE
1334
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 200mm. 100% new products # gal'v tee (ks d 3507, welded) d200;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 200mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
45
PCE
2412
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The taper is connected to galvanized steel pipes, termite welding welding type, in diameter of 150 mm. 100%new products# gal'v Reducer (KS D 3562, S# 40, Welded) D 150;Côn thu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong 150 mm. Hàng mới 100%# GAL'V REDUCER (KS D 3562, S#40, WELDED) D 150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
4
PCE
77
USD