Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BNXCWSALOS202797
2021-02-06
853223 NANOSD INC E ECO CO LTD 3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>3-LAYER DISPOSABLEPROTECTIVE MASK<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
10480
KG
850
CTN
0
USD
160322AHKX220316027-02
2022-03-24
844811 C?NG TY C? PH?N TKG ECO MATERIAL VINA TKG ECO MATERIAL CO LTD Jacquard head is used to change textile type for knitting machine (electric operation) -E24 piezo jacquard, no brand, 100% new.;Đầu Jacquard dùng để đổi kiểu dệt cho máy dệt kim (hoạt động bằng điện) -E24 Piezo Jacquard, không nhãn hiệu, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4990
KG
16
PCE
1681
USD
SCLH2101944
2021-08-31
540245 CAMBIASO HNOS S A C JOOS ECO F HILADOS DE NAILON O DEMAS POLIAMIDAS,SENCILLOS O CON TORSION INF O = 50 VUELTAS POR METROHILADO DE NYLONITEM 2
SOUTH KOREA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
130
KG
110
KILOGRAMOS NETOS
4923
USD
1905196238269
2020-11-06
270800 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U D?U KHí MINH ??C JM ECO GLOBAL SDN BHD Mineral oil is distilled from coal tar, coal at high temperatures, with the aromatic components larger non-aromatic constituents, in the segment of heavy oil - Refined BASE OIL (HFO350). New 100% .;Dầu khoáng được chưng cất từ hắc ín, than đá ở nhiệt độ cao,có thành phần cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm, thuộc phân đoạn dầu nặng - REFINED BASE OIL (HFO350). Hàng mới 100% .
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
99817
KG
99817
KGM
4991
USD
HLCUPUS210600480
2021-07-29
100410 BRETT YOUNG SEEDS LIMITED CLOVER BEIJING ECO TECH COMPANY HAYWIRE OATS 1000 X 25 KG BAGS HAYWIRE OATS LOT NO. 895-GW1225D TOTAL NET WEIGHT 25000 KGS TOTAL GROSS WEIGHT 25010 KGS HS 1004.10.00 3 CALENDAR DAYS FREE TIME DETENTION AT DESTINATION<br/>HAYWIRE OATS 1000 X 25 KG BAGS HAYWIRE OATS LOT NO. 895-GW1225D TOTAL NET WEIGHT 25000 KGS TOTAL GROSS WEIGHT 25010 KGS HS 1004.10.00 3 CALENDAR DAYS FREE TIME DETENTION AT DESTINATION<br/>HAYWIRE OATS 1000 X 25 KG BAGS HAYWIRE OATS LOT NO. 895-GW1225D TOTAL NET WEIGHT 25000 KGS TOTAL GROSS WEIGHT 25010 KGS HS 1004.10.00 3 CALENDAR DAYS FREE TIME DETENTION AT DESTINATION<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3002, TACOMA, WA
75030
KG
3000
PCS
0
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), net 10kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 10KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
50
KGM
100
USD
061221CKCOINC0038530
2021-12-17
070970 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD SPINACH (5 barrels), Net 6kg / barrel;Cải bó xôi tươi (rau chân vịt) - SPINACH (5 thùng), net 6KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
5663
KG
30
KGM
60
USD
SEL942270300
2021-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
SEL217379300
2020-09-24
820806 TO ORDER E AND B CO LTD NEW POULTRY ORGANIC FERTILIZER COMPOSTING MACHINE
SOUTH KOREA
MALAYSIA
Pusan
Port Klang
14000
KG
9
PK
0
USD
18076901510
2021-11-04
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (1 barrel), Net 7kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (1 thùng), net 7KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
7
KGM
7
USD
18094358622
2022-01-27
070890 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Bean Sprouts (2 barrels), net 6.8kg / barrel;Giá tươi làm từ đậu nành - FRESH BEAN SPROUTS (2 thùng), net 6.8KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
14
KGM
14
USD
191121NSSLBSHPC2101450
2021-11-29
303599 H?P TáC X? D?CH V? Và TH??NG M?I C?A H?I E K CO LTD Frozen raw mackerel, scientific name: SCOMBEROMORUS Niphonius, Size: 400-600g, the item is not in the category Managed by CITES, NSX: T10 / 2021, HSD: T10 / 2023, unprocessed goods;Cá thu nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomberomorus niphonius, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
24700
KG
23400
KGM
32760
USD
150122KMTCPUSF155692
2022-01-22
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut (1 barrel), net 40kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 40KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7255
KG
40
KGM
440
USD
18094358622
2022-01-27
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD Fresh Chestnut fresh chestnuts (1 barrel), net 15kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (1 thùng), net 15KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
278
KG
15
KGM
105
USD
18076901510
2021-11-04
080241 C?NG TY TNHH KD TRADE E KKOKDOO CO LTD UnbelievabFresh pear chestnuts - Fresh Chestnut (2 barrels), net 20kg / barrel;Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - FRESH CHESTNUT (2 thùng), net 20KG/thùng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
450
KG
40
KGM
440
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 C?NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
2610212110VHL055
2021-11-01
761290 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRO MECHANICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD M1120442385 # & tray row, used to contain products to put on feature testing machine, aluminum material, 2pc / set, nsxmiraecom co., Ltd. New 100%;M1120442385#&Khay hàng, dùng để Chứa sản phẩm để đưa vào máy kiểm tra tính năng, chất liệu Nhôm, 2pc/set, NSXMIRAECOM CO.,LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
191
KG
500
SET
165
USD
280621DSLGWHS171102N
2021-07-02
730793 C?NG TY TNHH H? TH?NG ?I?N GE VI?T NAM SD E C CO LTD PB010100290000001941 # & Elbow BW LR 90 SA234-WPB 4XSCH80 / 90-degree pipe coupling, carbon steel (non-alloy steel), welding type armor, ID 97.18mm, NSX: Sungkwang Bend;PB0101002900001941#&ELBOW BW LR 90 SA234-WPB 4xSCH80/Khớp nối ống 90 độ,bằng thép cacbon(thép không hợp kim),loại hàn giáp mối,ID 97.18mm, NSX:Sungkwang Bend
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
4289
KG
16
PCE
252
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 50 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new goods.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*50 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1400
USD
080122JDLKBSHP2201032
2022-01-11
730793 C?NG TY TNHH TEMSCO TEMSCO E C CO LTD Connecting pipes, alloy steel, welding type armor, diameter D150 * 65 (mm), NSX Easy-coupling, 100% new products.;Nối ống, bằng thép hợp kim, loại hàn giáp mối, đường kính D150*65 (mm), nsx EASY-COUPLING, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
397
KG
700
PCE
1855
USD
070221SWDF210114
2021-02-18
330499 C?NG TY TNHH HANSUNG E VI?T NAM HANSUNG E BUSINESS CO LTD Real Aprilskin mask Calendula lotion Essence Mask Deep Title Aprilskin (QC: 1 piece / box), No. CB: 112709/19 / CBMP-QLD dated 13.11.2019 (NSX: genic CO., LTD) HSD: 2023, new 100%, samples;Mặt nạ dưỡng da Aprilskin Real Calendula Deep Essence Mask hiệu:Aprilskin (QC:1 miếng/hộp), Số CB: 112709/19/CBMP-QLD ngày 13.11.2019 (NSX:GENIC CO.,LTD) HSD: 2023, mới 100%, hàng mẫu
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
701
KG
720
UNA
1656
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
31
PCE
979
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Tee (KS D 3507, Welded) D150;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
13
PCE
410
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The elbow is made of galvanized steel, welded, with a diameter of 150mm. 100% new products # gal'v Elbow (KS D 3507, Welded) D150;Khuỷu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 150mm. Hàng mới 100% # GAL'V ELBOW (KS D 3507, WELDED) D150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
56
PCE
1334
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD Numbness connecting galvanized steel tubes, welding type, in diameter of 200mm. 100% new products # gal'v tee (ks d 3507, welded) d200;Tê nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn , đường kính trong 200mm. Hàng mới 100% # GAL'V TEE (KS D 3507, WELDED) D200
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
45
PCE
2412
USD
180622JDLKICHP2206043
2022-06-29
730794 C?NG TY TNHH ZEIT C A VI?T NAM TEMSCO E C CO LTD The taper is connected to galvanized steel pipes, termite welding welding type, in diameter of 150 mm. 100%new products# gal'v Reducer (KS D 3562, S# 40, Welded) D 150;Côn thu nối ống bằng thép mạ kẽm, loại hàn giáp mối, đường kính trong 150 mm. Hàng mới 100%# GAL'V REDUCER (KS D 3562, S#40, WELDED) D 150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
81737
KG
4
PCE
77
USD
261021PLIHQ5C51494
2021-11-01
940690 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG SHINSUNG E G CO LTD PL94 # & Aluminum small clean room for creating a clean environment, Model: Clean Booth # 402, including air purifier (voltage: 3p, 380V, Maximum capacity: 40KW), NSX: Shinsung E & G CO., LTD, new100%;PL94#&Phòng sạch cỡ nhỏ bằng nhôm dùng để tạo môi trường sạch,Model:CLEAN BOOTH # 402,đã bao gồm máy lọc không khí (điện áp:3P,380V,công suất tối đa:40KW),NSX: SHINSUNG E&G CO.,LTD,mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
8500
KG
1
SET
201312
USD
LAI782623
2021-10-02
910691 C?NG TY TNHH EMW VI?T NAM E M W CO LTD . # & Time Measuring Equipment (TTM-4010S / LDS Plating Spin-Dryer Consumables). New 100%;.#&Thiết bị đo thời gian (TTM-4010S / LDS PLATING Spin-Dryer consumables). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
165
KG
4
PCE
25
USD
SLT01249096-01
2021-02-02
490599 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD Graph used to check resolution for camera phones with paper ((118) SFR_RFMA03M_190827). (New 100%).;Đồ thị dùng để kiểm tra độ phân giải cho camera điện thoại bằng giấy ((118) SFR_RFMA03M_190827). (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
54
PCE
517
USD
SLT01258845-02
2021-03-08
490599 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM KOREA E PLATFORM CO LTD Graph used to check resolution for camera phones with paper ((118) SFR_RFMA03M_190827). (New 100%);Đồ thị dùng để kiểm tra độ phân giải cho camera điện thoại bằng giấy ((118) SFR_RFMA03M_190827).(Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
25
KG
10
PCE
96
USD
TEAM2110140
2021-10-29
854190 C?NG TY TNHH WOOREE VINA WOOREE E L CO LTD L018 # & Semiconductors -Lead Frame E7020-0.8T (WH224);L018#&Miếng bán dẫn -Lead Frame E7020-0.8T(WH224)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
574
KG
967680
PCE
4645
USD
CMDUSEL0985086
2020-09-01
637276 SEOYON E HWA INTERIOR SYSTEMS ALABAMA LLC SEOYON E HWA CO LTD ------------ TGHU6372764 DESCRIPTION---------PSN: ADHESIVES CONTAINING FLAMMABLE LIQUID UN NUMBER: 1133 - IMDG CLASS: 3 - PG: II - FLASHPOINT: -18 C CHEMICAL NAME: NAPHTHA (PETROLEUM), METHYLCYCLOHEXANE -------------GENERIC DESCRIPTION------------- NEW AU
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
1901, MOBILE, AL
4510
KG
10
CAS
0
USD