Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151220DKINHCM2012027
2020-12-23
830890 C?NG TY TNHH SUH LIM VINA SUH LIM CORPORATION SL02-037 # & Brackets metal for the manufacture of bags, backpacks;SL02-037#& Chân đế kim loại dùng cho sản xuất túi xách,ba lô
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2341
KG
21352
SET
427
USD
211021NSSLBSHPC2101269
2021-10-29
790111 C?NG TY TNHH THéP C??NG PHáT DST YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Non-alloy zinc, unused, ingot, zinc rate 99.995%, used for plating steel pipes, SX: Youngpoong Corporation Sukpo Zinc Refinery, Brand: YP, Size: 430 / 440x210 / 220 x40mm .1 100 %.;Kẽm không hợp kim, chưa gia công, Dạng thỏi, tỷ lệ kẽm 99,995%,dùng để mạ lên ống thép, nhà sx: Youngpoong Corporation sukpo Zinc refinery, Hiệu: YP, kích thước: 430/440x210/220 x40mm.Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
59743
KG
39699
KGM
126323
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD
110420YLKS0020021
2020-04-24
250200 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND D D DIAMOND CORPORATION 3WF005#&Bột Pyrit sắt dùng làm nguyên liệu phụ tạo ra lưỡi cắt và đá mài POWDER PYRITE (FeS2). Hàng mới 100%;Unroasted iron pyrites;未焙烧的铁黄铁矿
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
0
KG
1200
KGM
2304
USD
WJAXSEPL2011002A
2020-11-16
600622 VINE DRESSER INC
POONG IN TRADING CO LTD 28,052YDS - 100% POLY KNIT FABRIC,95%POLY 5%SPAN,55%COTTON 45%NYLON
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Port of Manila
Port of Manila
4489
KG
25502
Metre
32321
USD
261021FAMLDAD2110010
2021-10-29
540761 C?NG TY TNHH PI VINA DANANG POONG IN TRADING CO LTD 2021-PD113 # & 100% polyester woven fabric from filament yarn, not dun, dyed, suffering 58/60 "(20643 yds);2021-PD113#&Vải dệt thoi 100% polyester từ sợi filament, không dún, đã nhuộm, khổ 58/60" (20643 yds)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
8162
KG
28767
MTK
413
USD
151120DSL2011HM150
2020-11-20
190231 C?NG TY C? PH?N S?N XU?T TH??NG M?I Và D?CH V? PHúC TH?NH YOUNG POONG CO LTD Spicy sweet rice cake Topokki, accompanying sauces (Sweet & Spicy Topokki) sp dough made from cooked and specifications: 140g x 30 cups / 1 thung.NSX: Young Poong Co., LTD, a new 100%, HSD: T11 / 2021;Bánh gạo Topokki vị cay ngọt, kèm nước sốt (Sweet& Spicy Topokki) sp làm từ bột nhào đã làm chín,quy cách:140g x 30 cốc/1 thùng.NSX:Young Poong Co.,LTD, mới 100%,HSD:T11/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9256
KG
550
UNK
13200
USD
051221BEIHP9448N
2021-12-14
740821 C?NG TY TNHH DPK VINA POONG JEON CO LTD Brass wire type zinc alloy, 10kg / roll, HDB-25H P-10 code, 100% new products.;Dây đồng thau loại hợp kim đồng kẽm, 10kg/cuộn, mã HDB-25H P-10, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3453
KG
1200
KGM
10860
USD