Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
DMUSELM14520000(N)HAHS22015445
2022-02-25
722860 DRILLCO TOOLS S A DRILLCO ASIA F LAS DEMAS BARRAS DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.;BARRA DE ACERO;SCM415 110X65X295;USO INDUSTRIAL<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
3833
KG
27
KILOGRAMOS NETOS
147
USD
LCUSEL200360927(H)HAHS20045053
2020-05-13
845811 DRILLCO TOOLS S A DRILLCO F De control numérico;TORNO HORIZONTALDRILLCO-FPUMA 700A MAIN FRAME 900X1600DECONTROL NUMERICO,PARA TRABAJAR METAL
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
18000
KG
1
Unidad
317792
USD
DMUSELM14520000(N)HAHS22015445
2022-02-25
722860 DRILLCO TOOLS S A DRILLCO F LAS DEMAS BARRAS DE LOS DEMAS ACEROS ALEADOS.;BARRA DE ACERO;SCM415 110X65X275;USO INDUSTRIAL<br/><br/>
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
3833
KG
645
KILOGRAMOS NETOS
3429
USD
HDMUBUCL4979402(N)HAHS20025024
2020-03-26
845961 DRILLCO TOOLS S A DRILLCO F De control numérico,R200005002081 ~TAPA DE TALADRO ~ DRILLCO-F~ R200005002081~ DE ACERO~PARA TRABAJAR METAL POR ARRANQUE DE MATERIA
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
0
KG
33
Unidad
190
USD
112100015757217
2021-10-21
721631 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
749
KGM
569
USD
112100015757217
2021-10-21
730721 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
18
KGM
122
USD
112100015757217
2021-10-21
722211 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
3
KGM
17
USD
INC3323431
2021-01-03
940180 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED CHAIR AND LEGLESS CHAIR FURNITURE
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
1800
KG
90
Piece
450
USD
112100015757217
2021-10-21
721114 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
64
KGM
44
USD
031121HASLK01210709094
2021-11-19
291413 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và S?N XU?T TRANG ANH MAXONE ASIA Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), CTHH: C6H12O, liquid form, closed in 80Drum - 160kg / Drum, used in the paint manufacturing industry, CAS code: 108-10-1. New 100%;Methyl isobutyl ketone(MIBK), CTHH: C6H12O, dạng lỏng, đóng trong 80drum - 160kg/drum, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, mã cas: 108-10-1. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
14040
KG
13
TNE
27136
USD
INC3323431
2021-01-03
691490 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED PAN AND POTS, USED WARMERS, USED COOKERS, ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
60
KG
3600
Piece
60
USD
INC3323431
2021-01-03
732391 S2 GROUP BUYING SERVICES
ASIA TRADING USED KITCHENWARES, USED DISHES, USED BENTOU BOXES, USED KITCHENWARE TOOLS AND EQUIPMENTS ETC
SOUTH KOREA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
50
KG
4000
Piece
50
USD
112100015757217
2021-10-21
721640 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
133
KGM
129
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
22
KGM
95
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
5
KGM
22
USD
112100015757217
2021-10-21
721924 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
147
KGM
424
USD
112100015757217
2021-10-21
730419 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
15
KGM
41
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112100015757217
2021-10-21
721621 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
299
KGM
293
USD
EXDO6430336971
2021-04-07
903031 KANE USA INC KANE ASIA INC DIGITAL MULTIMETER<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
1254
KG
82
PKG
0
USD
280222ANBHCM22020133
2022-03-18
841690 C?NG TY C? PH?N M?C TíCH ZEECO ASIA LTD Spare parts of the burner: Packing for fire burning glasses - Glass for Sight Glass. 100% new.;Phụ tùng của đầu đốt: Packing cho kính nhìn lửa đầu đốt - Glass for sight glass. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
4
PCE
800
USD
SELBC6069800
2021-10-20
262190 TDS ASIA FOOD CO SEAWEED ASH (KELP), OTHER
SOUTH KOREA
RUSSIA
PUSAN
VOSTOCHNY
636376
KG
1492
PK
0
USD
JWIC22040068LAX
2022-05-21
206200 STEEL MACHINERY MFG CO LLC GLORY ASIA CORP 3 CTNS OF PO NO. : 333431 1. GEAR REDUCER 20.04:1 RATIO JOB : HS2FE06 2. STRAIGHTENER DISTRIBUTION GBX - PART 1 JOB : HS2TF91 3. STRAIGHTENER DISTRIBUTION GBX - PART 2 JOB : HS2TF91 NO. & DATE OF INVOICE : GAC-220404 APRIL 4,2022<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
9502
KG
3
PKG
0
USD
190121PCLL2101002
2021-01-25
721041 C?NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA LTD K-18-S # & Non-alloy steel corrugated sheets, galvanized, size length × width × thickness: 3260.5x632x1.52mm, content of C: 0.0376%. New 100%;K-18-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm lượn sóng, được mạ kẽm, kích thước dài x rộng x dày: 3260.5x632x1.52mm, hàm lượng C: 0.0376%. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3420
KG
6
PCE
552
USD
240522DSLGHA2209S005N
2022-06-01
551321 C?NG TY C? PH?N MAY 1 D?T NAM ??NH TEXTYLE ASIA PTE LTD NT02 #& 65% Polyester 35% cotton 44 "(woven fabric from stapling polyeste fiber is only mixed with cotton, spot weaving, 20g/m2);NT02#&Vải 65% Polyester 35% cotton khổ 44" (Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha duy nhất với bông, dệt vân điểm, 20g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4870
KG
1284
MTK
1821
USD
051021SITPUHP099465G
2021-10-18
381700 C?NG TY HOá CH?T SOFT UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED Linear Alkyl Benzene (mixed alkyl benzene liquid, closed in Flexi Tank; Chemical formula C6H5CNH2N + 1), CAS Number: 67774-74-7, 100% new goods.;Linear Alkyl Benzene (hỗn hợp Alkyl Benzene dạng lỏng, đóng trong flexi tank; công thức hoá học C6H5CnH2n+1), số CAS: 67774-74-7, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
201090
KG
200
TNE
360974
USD
SELAD6198400
2020-12-30
381239 PMC BEIJING CHEMICAL CO LTD PMC ORGANOMETALLIX ASIA LTD ANTI-OXIDISING PREPARATIONS AND OTHER COMPOUND STABILISERS; FOR RUBBER OR PLASTICS, OTHER THAN MIXTURES OF OLIGOMERS OF 2,2,4-TRIMETHYL-1,2-DIHYDROQUINOLINE (TMQ)
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
BUSAN
QINGDAO
21720
KG
80
DR
0
USD
140921HASLK01210701384
2021-09-23
291521 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM CFL ASIA PTE LTD (1601156) Acetic acid solution Glacial, raw materials for producing hd-1a dense blood cellular solution, 1 IBC = 1000kg.cas: 64-19-7. Manufacturer: Duksan Pure Chemicals CO. Ltd KOREA. New 100%;(1601156) Dung dịch Acetic Acid Glacial, nguyên liệu sản xuất dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A, 1 IBC = 1000KG.CAS: 64-19-7. Nhà SX : DUKSAN PURE CHEMICALS CO. LTD KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
10750
KG
10000
KGM
25800
USD