Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111121ANBHPH21110031
2021-11-18
843110 C?NG TY C? PH?N THI?T B? DINHNGUYEN SG ENGINEERING CO Hand presser control Model: KG-H10EMCCC (is a specialized device to control lifting and moving double crane hoist in factories, kilograms) 100% new;Tay bấm điều khiển model: KG-H10EMCCC (là thiết bị chuyên dùng để điều khiển nâng hạ và di chuyển palăng cầu trục đôi trong nhà xưởng,hiệu KG)mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3326
KG
5
PCE
450
USD
160422SOHCM-22066
2022-04-25
843039 C?NG TY TNHH CMH Hà N?I HWACHEON ENGINEERING CO Hydraulic stone separator model HRD 95, operating pressure of 1,100 - 1,300 kgf/cm2. Motor power: 3HP/1pha/50/60Hz/AC 220/380V, including 4 piston separating bars, NSX: Hwacheon Engineering Co. 100% new;Máy tách đá thủy lực model HRD 95,áp lực vận hành 1,100 - 1,300 kgf/cm2. Công suất mô tơ: 3HP/1pha/50/60Hz / AC 220/380V,gồm 4 chiếc thanh tách piston, NSX:HWACHEON ENGINEERING CO. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MARSEILLE
CANG CAT LAI (HCM)
600
KG
1
PCE
17000
USD
010322JPT22030104
2022-03-10
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J26870 # & Water Glass Cutting Machine (Cell Water Jet MC), including main machine, pump, BP controller, hopper, settling tank, Model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering CO., LTD, Year SX: 2022, 100% new;J26870#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
14104
KG
3
SET
570000
USD
250422JPT22042503
2022-05-03
845650 C?NG TY TNHH JNTC VINA JINWOO ENGINEERING CO LTD J27747#& Water Jet MC, including the main machine, pump, control BP, funnel, sedimentation tank, model: 2.5D-CWJM, 56KW, 220V, NSX: Jinwoo Engineering Co., Ltd, Ltd, Ltd, Year of manufacturing: 2022, 100% new;J27747#&Máy cắt kính bằng tia nước (CELL WATER JET MC),gồm máy chính,bơm, bp điều khiển, phễu,bể lắng, model: 2.5D-CWJM, 56kW,220V, NSX: JINWOO ENGINEERING CO., LTD, Năm sx:2022,Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
9376
KG
2
SET
380000
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-1 #& Metity testing and re-compensation device for POLED phone screen, Model: TLMD0-O1221-2203, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, Ltd, 100% new;PL266-1#&Thiết bị kiểm tra và tái bù sáng cho màn hình điện thoại POLED, Model : TLMD0-O1221-2203, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
3
SET
246573
USD
180622PLIHQ4D79266
2022-06-25
903181 C?NG TY TNHH LG DISPLAY VI?T NAM H?I PHòNG TOP ENGINEERING CO LTD PL266-2 #& display quality testing machine of OLED screen, Model: TLMD0-L0221-2111, Power source: 1p, 200 ~ 240V, 50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, 100% new;PL266-2#&Máy kiểm tra chất lượng hiển thị của màn hình OLED, Model: TLMD0-L0221-2111, nguồn điện: 1P, 200~240V,50/60Hz, NSX: Top Engineering Co., Ltd, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
2250
KG
1
SET
16759
USD
291221SNKO010211115317
2022-01-07
730411 C?NG TY C? PH?N C? KHí X?Y D?NG AMECC SAMSUNG ENGINEERING CO LTD SMP-236 # & stainless steel welded steel pipe size 12 inch Material A358 GR.304 / 304L CL.1 EFW Be Sch40S Using oil, 100% new;SMP-236#&Ống thép hàn bằng thép không gỉ kích thước 12 inch vật liệu A358 GR.304/304L CL.1 EFW BE SCH40S dùng dẫn dầu, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
11223
KG
2574
KGM
10666
USD
SEL38C8C3C00
2022-02-15
842853 PT ASAHIMAS CHEMICAL HYUNDAI ENGINEERING CO LTD EQUIPMENT AND MEATERIAL FOR ASC PHASEVI PROJECT LEVEL GAUGE STAINLESS TUBE FORGED STEEL VALVES OTHER INSTRUMENTS BALL VALVES
SOUTH KOREA
SOUTH KOREA
Pusan
Jakarta
8965
KG
13
WC
0
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-144548 # & stainless steel fell pipe, welding branch, ID = 33.4mm, id = 26.7mm / c / reducer - SW - 3000 LB - A182-F304H - 1 "- 3/4";R2100004_BCA03-144548#&Ống nối giảm bằng thép không gỉ, hàn nhánh, ID=33.4mm, ID=26.7mm/ C/REDUCER - SW - 3000 LB - A182-F304H - 1" - 3/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
3
PCE
23
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-121897 # & stainless steel reduction pipe, branch welding, ID = 168.3mm, id = 26.7mm / sockolet - SW - 3000 LB - A182-F304 / 304L - 6 "- 3/4";R2100004_BCA03-121897#&Ống nối giảm bằng thép không gỉ, hàn nhánh, ID=168.3mm, ID=26.7mm/ SOCKOLET - SW - 3000 LB - A182-F304/304L - 6" - 3/4"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
10
PCE
36
USD
211021213742595
2021-10-29
730729 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P N?NG DOOSAN VI?T NAM SAMSUNG ENGINEERING CO LTD R2100004_BCA03-159430 # & stainless steel connector tube used to connect pipes, welding branches, ID = 15.76mm / Pipe Nipple - PBE - S40S - A312-TP304 / 304L - 1/2 "- 200 l;R2100004_BCA03-159430#&Ống nối bằng thép không gỉ dùng để nối ống, hàn nhánh, ID=15.76mm/ PIPE NIPPLE - PBE - S40S - A312-TP304/304L - 1/2" - 200 L
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3780
KG
7
PCE
36
USD