Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291021SELA89465
2021-11-08
390941 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN ELECTRIC MACHINERY CO LTD HN004 # & Plastic phenolic primary form (01bao = 20kgs) - Phenolic (PA66 + G35%) - Raw materials for production, 100% new;HN004#&Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (01bao = 20kgs)- PHENOLIC (PA66+G35%) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3675
KG
500
KGM
2998
USD
JSSYJSBVN2003131
2020-03-30
390290 BROPAK INC DONG JIN CO LTD SHEET OF POLYMERS OF PROPYLENE<br/>SHEET OF POLYMERS OF PROPYLENE<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
3001, SEATTLE, WA
47130
KG
56
ROL
0
USD
290621SNKO011210503147
2021-07-05
600536 C?NG TY TNHH DONGJIN TEXTILE VINA DONG JIN TEXTILE CO LTD VD3 # & Vertical knitted fabric from non-coated surface polyester filaments, bleached 63 '' - polyester t span (Heavy Lycra = Lisa Span) 63 ";VD3#&Vải dệt kim sợi dọc từ các filament polyeste bề mặt không tráng phủ, đã tẩy trắng dạng cuộn khổ 63''-POLYESTER T SPAN(HEAVY LYCRA = LISA SPAN) 63"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12214
KG
3035
YRD
5918
USD
130621KMTCPUSE321824
2021-06-18
283699 C?NG TY TNHH HàN VI?T L? CAO SU DONG JIN MATERIAL CO LTD MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, additives in the production of new 100% fruit shipments;MAGNESIUM CARBONAIEL (MgCO3) - Magnesium Carbonate, phụ gia trong sản xuất quả lô hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
24900
KG
100
KGM
300
USD
240621ABCPUSGN2106009
2021-07-05
854520 C?NG TY C? PH?N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN MOTOR IND CO LTD CBR # & brush of motor (18.2x6.2x8.86) mm - carbon brush (8026-b04-000) - Raw materials for production, 100% new;CBR#&Chổi than của mô tơ (18.2x6.2x8.86)mm - CARBON BRUSH (8026-B04-000) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14775
KG
116000
PCE
13920
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
847930 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.5 Screw winch of Urea System, Size: 3,750m, 4KW*4P.NSX: Jinkwang, belonging to Urea & Melamine material system, 100% new;IV.5 Tời trục vít của hệ thống cấp urea, kích thước:3.750M, công suất 4kW*4P.NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
11595
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
840420 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD I.2 Steel steam condensation tank STS304, diameter 0.8*0.808 (m), high: 4.251 (m), volume: 1.96 (m3), Trademark: Jinkwang. LPM, 100% new products;I.2 Bồn ngưng tụ hơi nước bằng thép STS304, đường kính 0.8*0.808(M), Cao:4.251(M),thể tích: 1.96(M3), Nhãn hiệu: Jinkwang., Thuộc Hệ thống thiết bị chính xưởng keo LPM , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
52705
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
842382 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.8 Quantitative scales, load of 1-3 tons, NSX: CAS, belonging to the LPM glue reserve system, 100% new goods;III.8 Cân định lượng, tải trọng 1-3 tấn, NSX: CAS, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
2
SET
3162
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD III.2 DEG steel tanks of STS304 steel, diameter 1,19m*1,196m/total height: 2,030 (m), volume: 1.3m3. NSX: Jinkwang, belonging to the system of LPM glue reserves, 100% new goods;III.2 Bồn chứa DEG bằng thép STS304, đường kính 1.19M*1.196M/Tổng chiều cao:2.030(M), thể tích:1.3M3. NSX: Jinkwang, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ keo LPM, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
10541
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
730900 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD IV.4 Urea transit tank, 2m*3,669m diameter (H), volume: 11.17m3, belonging to the Urea & Melamine material reserve system, 100% new.;IV.4 Bồn trung chuyển urea, đường kính 2M*3.669M(H), Thể tích:11.17M3, Thuộc Hệ thống bồn dự trữ vật liệu Urea & Melamine, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
15812
USD
301021HJSP2110424
2021-11-08
340312 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD Q000029A # & Lubricating Oil Preparations (Sisters) / Permawick (P2A090). New 100%;Q000029A#&Chế phẩm dầu bôi trơn (dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (P2A090). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
18732
KG
108
KGM
1155
USD
081121HJSP2110437
2021-11-12
340312 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD Q000021C # & Lubricating Oil Preparations (AR456, SPEED) / PERMAWICK (AR456). New 100%;Q000021C#&Chế phẩm dầu bôi trơn (AR456, dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (AR456). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
15535
KG
36
KGM
550
USD
301021HJSP2110424
2021-11-08
340312 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD Q000021C # & Lubricating Oil Preparations (AR456, SPEED) / PERMAWICK (AR456). New 100%;Q000021C#&Chế phẩm dầu bôi trơn (AR456, dạng sơ sơi)/ PERMAWICK (AR456). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
18732
KG
36
KGM
550
USD
031221HJSP2110466
2021-12-09
480991 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD Z000060D # & Ribbon printing paper, used to print labels / print ribbon (90 * 130 (mm). 100% new goods;Z000060D#&Giấy in dạng ribbon, dùng để in tem nhãn/ PRINT RIBBON(90*130(MM). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
14357
KG
40
PCE
293
USD
140121HJSP2110020
2021-01-20
790120 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD # & Alloy K000012D ZNDC2 zinc (ingots available) / ZNDC2 (MATERIALZNDC2);K000012D#&Hợp kim kẽm ZNDC2 (dạng thỏi đúc sẵn)/ ZNDC2 (MATERIALZNDC2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18500
KG
5978
KGM
19057
USD
CLGQBRIC2203038
2022-04-21
854449 IJDREAM CORP DONG IL ELECTRIC WIRE CO LTD PLASTIC INSULATED WIRE FOR TELECOMMUNICATIONSUTP CABLEPO NO.: 01032US-74HS CODE : 8544. 49<br/>
SOUTH KOREA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
17076
KG
1398
CTN
341520
USD
SELA18696600(N)WORLVAP20022301
2020-03-20
540822 MERIGGI TELAS LTDA JIN JIN F Te?idos,SIN-CODIGO ~ TEJIDOS DE HILADOS DE FILAMENTOSARTIFICIALES ~JIN JIN-F~ JQ-3800~ TENIDOS~ 100 POR CIENTO ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
576
KG
506
Kn
6045
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
1158
KILOGRAMOS NETOS
12543
USD
NEYSELAD1252400(H)AVAP20110035
2020-12-31
540822 INTEXA LTDA JIN JIN F TEJIDOS TENIDOS, CONTENIDO FILAMENTO ARTIFICIAL EN PESO, SUPERIOR A 85%.TEJIDOS DE ALGODON100% ACETATO
SOUTH KOREA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
1848
KG
501
KILOGRAMOS NETOS
5826
USD